Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104086 Coder Lớp Lá | BANG MINH KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4016 | 10 1/2101 | 10 1/1529 | 10 1/386 |
2 | 4301104047 Coder Lớp Lá | VŨ XUÂN HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4324 | 10 2/2944 | 10 1/997 | 10 1/383 |
3 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9869 | 10 3/4509 | 10 1/2799 | 10 1/2561 |
4 | 4301104031 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 14991 | 8 9/13150 | 10 1/1519 | 10 1/322 |
5 | 4301104149 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 4696 | 2 1/2223 | 10 1/2120 | 10 1/353 |
6 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 5508 | 2 1/3546 | 10 1/1618 | 10 1/344 |
7 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1325 | 0 1/-- | 10 1/933 | 10 1/392 |
8 | 4301104064 Coder Tiểu Học | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1961 | | 10 1/1551 | 10 1/410 |
9 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2132 | | 10 1/1856 | 10 1/276 |
10 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2500 | | 10 1/1952 | 10 1/548 |
11 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2609 | | 10 1/2315 | 10 1/294 |
12 | 4301104082 Coder Lớp Chồi | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2684 | | 10 1/2338 | 10 1/346 |
13 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2904 | | 10 1/2615 | 10 1/289 |
14 | 4301104078 Coder Lớp Lá | QUÁCH ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2932 | | 10 1/2379 | 10 1/553 |
15 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3028 | | 10 1/2652 | 10 1/376 |
16 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3291 | | 10 1/2949 | 10 1/342 |
17 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3538 | | 10 1/2825 | 10 1/713 |
18 | 4301104010 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3658 | 0 1/-- | 10 1/3218 | 10 1/440 |
19 | 4301104055 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3916 | | 10 1/3508 | 10 1/408 |
20 | 4301104015 Coder Lớp Lá | LÂM PHƯỚC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4061 | | 10 1/3567 | 10 1/494 |
21 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4259 | 10 1/3280 | | 10 1/979 |
22 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4901 | | 10 1/2678 | 10 1/2223 |
23 | 4301104038 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HỒNG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4974 | | 10 2/4491 | 10 1/483 |
24 | 4301104136 Coder Lớp Chồi | TRẦN VĨNH PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5176 | | 10 2/4627 | 10 1/549 |
25 | 4301104050 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5260 | | 10 2/4664 | 10 1/596 |
26 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5445 | | 10 1/2690 | 10 2/2755 |
27 | 4301104001 Coder Tiểu Học | TRẦN THIỆN AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6188 | | 10 1/3567 | 10 1/2621 |
28 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6446 | 10 3/5955 | | 10 1/491 |
29 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 3062 | 8 1/2631 | | 10 1/431 |
30 | 4301104111 Coder Lớp Lá | LÝ THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 290 | | | 10 1/290 |
31 | 4301104176 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐÔNG THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 339 | | | 10 1/339 |
32 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 349 | | | 10 1/349 |
33 | 4301104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 482 | | | 10 1/482 |
34 | 4301104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 514 | | 0 3/-- | 10 1/514 |
35 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 658 | | | 10 1/658 |
36 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 757 | | | 10 1/757 |
37 | 4301104192 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 765 | | | 10 1/765 |
38 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1236 | | | 10 1/1236 |
39 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1412 | | | 10 1/1412 |
40 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1485 | | | 10 1/1485 |
41 | 4301104183 Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1886 | | | 10 1/1886 |
42 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2823 | | 0 2/-- | 10 2/2823 |
43 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2827 | | 0 1/-- | 10 2/2827 |
44 | 4301104039 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3390 | | | 10 2/3390 |