Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:31:07 13/04/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:31:07 13/04/2018
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:31:07 13/04/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14301104086
Coder Lớp Lá
BANG MINH KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30401610
1/2101
10
1/1529
10
1/386
24301104047
Coder Lớp Lá
VŨ XUÂN HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30432410
2/2944
10
1/997
10
1/383
34301104181
Coder Sơ Sinh
DƯƠNG CÔNG TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30986910
3/4509
10
1/2799
10
1/2561
44301104031
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28149918
9/13150
10
1/1519
10
1/322
54301104149
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÁI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2246962
1/2223
10
1/2120
10
1/353
64301104098
Coder Lớp Lá
NGUYỄN BÁ LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2255082
1/3546
10
1/1618
10
1/344
74301104186
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2013250
1/--
10
1/933
10
1/392
84301104064
Coder Tiểu Học
PHAN THANH HỬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20196110
1/1551
10
1/410
94301104203
Coder THCS
TRỊNH ĐĂNG TUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20213210
1/1856
10
1/276
104301104159
Coder Lớp Lá
QUÁCH TRÍ TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20250010
1/1952
10
1/548
114301104051
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20260910
1/2315
10
1/294
124301104082
Coder Lớp Chồi
PHẠM VĂN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20268410
1/2338
10
1/346
134301104099
Coder THCS
HUỲNH NHỰT LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20290410
1/2615
10
1/289
144301104078
Coder Lớp Lá
QUÁCH ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20293210
1/2379
10
1/553
154301104191
Coder Lớp Lá
NGÔ TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20302810
1/2652
10
1/376
164301104180
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20329110
1/2949
10
1/342
174301104115
Coder THPT
ĐÀO PHÚ NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20353810
1/2825
10
1/713
184301104010
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2036580
1/--
10
1/3218
10
1/440
194301104055
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20391610
1/3508
10
1/408
204301104015
Coder Lớp Lá
LÂM PHƯỚC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20406110
1/3567
10
1/494
214301104054
Coder Lớp Lá
VÕ KIM HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20425910
1/3280
10
1/979
224301104196
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DOÃN TỨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20490110
1/2678
10
1/2223
234301104038
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HỒNG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       20497410
2/4491
10
1/483
244301104136
Coder Lớp Chồi
TRẦN VĨNH PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20517610
2/4627
10
1/549
254301104050
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       20526010
2/4664
10
1/596
264301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20544510
1/2690
10
2/2755
274301104001
Coder Tiểu Học
TRẦN THIỆN AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20618810
1/3567
10
1/2621
284301104122
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20644610
3/5955
10
1/491
294301104177
Coder Lớp Lá
TRẦN THU THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1830628
1/2631
10
1/431
304301104111
Coder Lớp Lá
LÝ THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1029010
1/290
314301104176
Coder Lớp Lá
ĐỖ ĐÔNG THỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1033910
1/339
324301104194
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1034910
1/349
334301104148
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1048210
1/482
344301104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MẠNH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       105140
3/--
10
1/514
354301104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ VŨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       1065810
1/658
364301104127
Coder Lớp Chồi
NGÔ XUÂN PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1075710
1/757
374301104192
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1076510
1/765
384301104140
Coder Lớp Lá
VÕ NHẬT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10123610
1/1236
394301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10141210
1/1412
404301104009
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10148510
1/1485
414301104183
Coder Lớp Lá
ĐẶNG PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10188610
1/1886
424301104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1028230
2/--
10
2/2823
434301104085
Coder Lớp Lá
ĐINH VIẾT KHÔI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1028270
1/--
10
2/2827
444301104039
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HỒNG HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10339010
2/3390