Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201103081 Coder Lớp Mầm | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2663 | 10 1/625 | 10 1/2038 |
2 | 4201103089 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4793 | 10 2/4318 | 10 1/475 |
3 | 4101103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5268 | 10 1/3033 | 10 1/2235 |
4 | 4101103090 Coder Tiểu Học | Đoàn Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6133 | 10 1/2865 | 10 2/3268 |
5 | 40103067 Coder Lớp Chồi | Lê Thành Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6533 | 10 1/4158 | 10 1/2375 |
6 | 4201103079 Coder Lớp Lá | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7318 | 10 1/4204 | 10 2/3114 |
7 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11082 | 10 3/6241 | 10 3/4841 |
8 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 9184 | 10 2/2046 | 6.67 3/7138 |
9 | 40103096 Coder Lớp Mầm | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2340 | 0 1/-- | 10 1/2340 |
10 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3922 | | 10 2/3922 |
11 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5839 | | 10 4/5839 |
12 | 4201103084 Coder Lớp Mầm | ĐOÀN THIỆN THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 4776 | | 6.67 1/4776 |
13 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 5316 | | 3.33 2/5316 |
14 | 42-01-103-... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.33 | 7066 | | 3.33 3/7066 |
15 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
16 | K39.104.10... Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
17 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
18 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
19 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
20 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
21 | 4201103032 Coder Lớp Lá | TRẦN ĐÌNH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
22 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |