Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1650 | 10 1/1553 | 10 1/97 |
2 | 4201104085 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6748 | 10 1/2157 | 10 1/4591 |
3 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13223 | 10 1/3008 | 10 6/10215 |
4 | 4301103006 Coder Lớp Chồi | MAI THỊ XUÂN CHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13506 | 10 1/2601 | 10 6/10905 |
5 | 4301104118 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯỚC NHÃ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14358 | 10 6/11163 | 10 2/3195 |
6 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15664 | 10 5/9893 | 10 3/5771 |
7 | 4301103057 Coder Lớp Mầm | Tran Thi Thuy Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15898 | 10 1/5287 | 10 6/10611 |
8 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16231 | 10 5/10136 | 10 2/6095 |
9 | 4201104100 Coder Lớp Chồi | VŨ TÚ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17247 | 10 7/12480 | 10 1/4767 |
10 | 39104087 Coder Lớp Chồi | Trương Minh Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 24818 | 10 5/6628 | 10 13/18190 |
11 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 28274 | 10 10/14990 | 10 8/13284 |
12 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43759 | 10 10/16017 | 10 20/27742 |
13 | 4301104063 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hữu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 11515 | 10 5/8553 | 8 3/2962 |
14 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 39214 | 8 17/24506 | 10 9/14708 |
15 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 8791 | 10 2/6207 | 7 2/2584 |
16 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 9334 | 10 1/5330 | 7 1/4004 |
17 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 9437 | 10 2/5943 | 7 3/3494 |
18 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 12093 | 10 4/8385 | 7 1/3708 |
19 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 12191 | 10 4/8030 | 7 2/4161 |
20 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 13320 | 10 2/5811 | 7 6/7509 |
21 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 16497 | 10 1/5280 | 7 8/11217 |
22 | 4301103010 Coder Lớp Lá | HỒ TRÍ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 21687 | 10 6/11289 | 7 6/10398 |
23 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 9059 | 10 1/5006 | 6 1/4053 |
24 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 15025 | 6 4/7863 | 9 3/7162 |
25 | 4301104162 Coder Lớp Lá | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 15080 | 8 3/7409 | 7 3/7671 |
26 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 16343 | 6 6/11338 | 8 4/5005 |
27 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 13406 | 6 1/4791 | 7 4/8615 |
28 | 4201104113 Coder Lớp Lá | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 19526 | 2 5/10049 | 10 6/9477 |
29 | 40103023 Coder Lớp Lá | Lâm Thanh Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4383 | 0 3/-- | 10 3/4383 |
30 | 4301104072 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5061 | 0 1/-- | 10 2/5061 |
31 | 4301103004 Coder Lớp Mầm | Vũ Thị Bích Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5824 | | 10 2/5824 |
32 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5934 | | 10 2/5934 |
33 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6333 | | 10 2/6333 |
34 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6369 | 0 4/-- | 10 2/6369 |
35 | 4301103040 Coder THPT | Huỳnh Nhật Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7961 | | 10 4/7961 |
36 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9453 | | 10 7/9453 |
37 | 4301104172 Coder Lớp Lá | HỒ NGUYỄN THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13442 | | 10 8/13442 |
38 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 17216 | | 10 11/17216 |
39 | 4301104190 Coder Lớp Mầm | TRẦN THANH THIÊN TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29340 | | 10 21/29340 |
40 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 19886 | 2 7/12491 | 7 6/7395 |
41 | behaiyenda... Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TÚ UYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4888 | 0 4/-- | 7 1/4888 |
42 | 4301103053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tú Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 6321 | 0 6/-- | 7 5/6321 |
43 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9592 | | 7 6/9592 |
44 | K38104045 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Hùng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 9738 | 0 3/-- | 7 8/9738 |
45 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 6622 | | 6 4/6622 |
46 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 11051 | 0 3/-- | 5 6/11051 |
47 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 9780 | | 4 5/9780 |
48 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 11362 | | 4 6/11362 |
49 | 37103086 Coder Lớp Mầm | HO TRAN THANH TRI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |