Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THIÊN ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9282 | 10 1/1082 | 10 3/5653 | 10 1/2547 |
2 | 4301104056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH HUY HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15472 | 10 4/7931 | 10 1/3350 | 10 1/4191 |
3 | 4301104117 Coder Tiểu Học | VƯƠNG LÊ MINH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16252 | 10 1/983 | 10 7/10703 | 10 1/4566 |
4 | 4301104157 Coder Lớp Lá | LƯƠNG CÔNG TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17033 | 10 1/3204 | 10 5/9338 | 10 1/4491 |
5 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 10389 | 10 1/1636 | 9 1/2269 | 10 2/6484 |
6 | 4301104039 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 13516 | 7 1/2151 | 10 1/4864 | 10 2/6501 |
7 | 4301104116 Coder Lớp Lá | PHAN HUỲNH VĂN NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 13034 | 10 1/704 | 9 2/3408 | 7 4/8922 |
8 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8265 | 7 1/1245 | 9 1/2145 | 7 1/4875 |
9 | 4301104153 Coder Lớp Lá | Vương Duy Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8816 | 10 2/3106 | 10 3/5710 | 0 3/-- |
10 | 4301104018 Coder Lớp Lá | TRẦN TẤN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9546 | 10 2/4910 | 10 1/4636 | |
11 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9597 | 10 2/4002 | 10 2/5595 | 0 2/-- |
12 | 4101103038 Coder THCS | Nguyen Thi My Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13302 | 10 2/3943 | 10 5/9359 | |
13 | 4101103011 Coder Lớp Chồi | Lê Thành Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13728 | 10 5/8526 | 10 2/5202 | 0 2/-- |
14 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14651 | 10 4/6634 | 10 4/8017 | |
15 | 4301104063 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hữu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15671 | 10 6/10501 | 10 1/5170 | |
16 | 4201104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15982 | 10 3/6035 | 10 5/9947 | |
17 | 4201104152 Coder Lớp Lá | TRỊNH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17692 | 10 7/11113 | 10 2/6579 | |
18 | 4201104045 Coder Lớp Lá | PHAN VĂN HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26293 | 10 10/13774 | 10 7/12519 | |
19 | 4301104005 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 6020 | 7 1/1916 | 10 1/4104 | |
20 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 11020 | 7 3/5967 | 10 1/5053 | |
21 | 4301104146 Coder THCS | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 10501 | 10 1/1949 | 3 1/3658 | 3 1/4894 |
22 | 4201104042 Coder Lớp Lá | LÝ HIỀN HẠO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 16093 | 10 4/5742 | 3 6/10351 | |
23 | 4301104060 Coder Lớp Lá | TẠ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 8406 | 10 2/4466 | 2 2/3940 | 0 2/-- |
24 | 4301104083 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 10992 | 9 3/5925 | 2 1/5067 | |
25 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3754 | 10 1/3754 | | |
26 | 4301104069 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3852 | 10 1/3852 | | |
27 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5105 | 0 1/-- | 10 1/5105 | |
28 | 4301104093 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5366 | 10 1/5366 | | |
29 | 4301104052 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6331 | | 10 2/6331 | |
30 | 4301104172 Coder Lớp Lá | HỒ NGUYỄN THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6576 | 10 2/6576 | | |
31 | 4301104126 Coder Lớp Mầm | Bui Song Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7738 | 10 3/7738 | | |
32 | 4301104084 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8569 | 10 4/8569 | 0 1/-- | |
33 | 4301104152 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9722 | 10 5/9722 | | |
34 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11295 | 10 6/11295 | | |
35 | 4301104021 Coder Lớp Lá | VÕ CÔNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 15678 | 7 1/849 | 2 9/14829 | |
36 | 4201104091 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 26501 | 7 9/12743 | 1 8/13758 | |
37 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 2199 | 7 1/2199 | 0 3/-- | |
38 | 4301104173 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 2303 | 7 1/2303 | 0 1/-- | |
39 | 4201104088 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 5389 | 7 1/5389 | | |
40 | 4201104013 Coder Lớp Chồi | TRẦN THIÊN BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 5857 | 7 2/5857 | | |
41 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7835 | 7 4/7835 | | |
42 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 10073 | 7 5/10073 | | |
43 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7404 | 4 3/7404 | 0 3/-- | |
44 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
45 | 4301104065 Coder Lớp Lá | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |