Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104081 Coder Lớp Lá | TRẦN BÁ KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12762 | 10 5/7254 | 10 2/3090 | 10 1/2418 |
2 | 4301104128... Coder Lớp Lá | PHẠM THANH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18825 | 10 2/6404 | 10 3/6118 | 10 2/6303 |
3 | 4301104156 Coder Lớp Lá | PHAN MINH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19413 | 10 4/5852 | 10 4/8375 | 10 1/5186 |
4 | 4301104175 Coder Lớp Lá | Lương Hiêu Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 13066 | 10 2/4196 | 7 1/2803 | 10 2/6067 |
5 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 14104 | 10 2/5966 | 7 2/1848 | 10 2/6290 |
6 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 22270 | 10 3/3408 | 7 9/12336 | 10 3/6526 |
7 | 4301104135 Coder Lớp Lá | HOÀNG GIA PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 32962 | 10 5/7946 | 7 9/13794 | 10 6/11222 |
8 | 4301104091 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 23799 | 10 2/3540 | 6 3/7788 | 10 7/12471 |
9 | 4301104209 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 11653 | 10 1/2881 | 10 1/4938 | 1 1/3834 |
10 | 0121769261... Coder Tiểu Học | Trần Bảo Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 12830 | 10 3/4302 | 7 1/3152 | 1 2/5376 |
11 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 17215 | 10 2/3818 | 7 2/5668 | 1 3/7729 |
12 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 18086 | 10 3/7329 | 7 3/5901 | 1 1/4856 |
13 | 4201104234 Coder Lớp Lá | SỬ NGỌC ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 7770 | 10 1/1834 | 7 3/5936 | |
14 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 8395 | 10 1/3799 | 7 1/4596 | |
15 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 8922 | 10 2/6172 | 7 1/2750 | 0 3/-- |
16 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 11512 | 10 2/4818 | 7 3/6694 | |
17 | 42-01-103-... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 11927 | 10 2/5277 | 7 4/6650 | 0 3/-- |
18 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 12032 | 10 1/2428 | 7 5/9604 | |
19 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 12356 | 10 4/8956 | 7 1/3400 | |
20 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 13881 | 10 2/3742 | 7 5/10139 | |
21 | 4301104142 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KIM QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 15695 | 10 4/6884 | 7 4/8811 | |
22 | 4201103084 Coder Lớp Mầm | ĐOÀN THIỆN THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 16340 | 10 7/10998 | 7 1/5342 | |
23 | tiendat308 Coder THCS | Trịnh Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 31189 | 6 7/11811 | 7 4/8247 | 4 6/11131 |
24 | 4301104070 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 9297 | 10 1/2170 | 6 3/7127 | |
25 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 19762 | 7 2/4552 | 7 5/9952 | 1 1/5258 |
26 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 10581 | 7 2/5360 | 7 1/5221 | |
27 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 15326 | 7 4/8908 | 7 2/6418 | |
28 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 7708 | 6 1/2560 | 7 1/5148 | |
29 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 14866 | 6 3/7350 | 7 3/7516 | |
30 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3033 | 10 2/3033 | 0 1/-- | |
31 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3297 | 10 1/3297 | | |
32 | 4301104012 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3339 | 10 2/3339 | | 0 1/-- |
33 | 4201103079 Coder Lớp Lá | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3606 | 10 1/3606 | | |
34 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4540 | 10 2/4540 | 0 3/-- | |
35 | 4301104165 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ THANH THẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5305 | 10 2/5305 | | |
36 | 4301104101 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHI LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5993 | 10 3/5993 | | |
37 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6412 | 10 2/6412 | 0 1/-- | |
38 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8563 | 10 4/8563 | | |
39 | 4201104001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9556 | 10 5/9556 | | |
40 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7640 | 7 4/7640 | | |
41 | 4301104134 Coder Trung Cấp | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4026 | 6 2/4026 | | |
42 | 4301104150 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 8642 | 4 4/8642 | | |
43 | 4301104057 Coder Lớp Lá | VŨ VIỆT HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |