Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4101103090 Coder Tiểu Học | Đoàn Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 7799 | 4 1/2552 | 10 2/5247 |
2 | 4101103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 9842 | 4 1/5268 | 10 1/4574 |
3 | 4101103033 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 11379 | 4 1/5112 | 10 2/6267 |
4 | 40103067 Coder Lớp Chồi | Lê Thành Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 14759 | 4 4/8210 | 10 2/6549 |
5 | 4101103098 Coder Lớp Lá | Trương Hồng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 17536 | 4 4/6590 | 10 6/10946 |
6 | 41_01_103_... Coder Lớp Mầm | Pham Hai Son Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 25713 | 4 10/16151 | 10 5/9562 |
7 | 4101103021 Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 34412 | 4 17/24595 | 10 6/9817 |
8 | 40103096 Coder Lớp Mầm | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 15418 | 2 4/8842 | 10 2/6576 |
9 | 4101103076 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4968 | | 10 1/4968 |
10 | K38104171 Coder Lớp Mầm | TRẦN HÙNG ĐÌNH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7780 | | 10 3/7780 |
11 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 4385 | 8 1/4385 | |
12 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6049 | 8 2/6049 | |
13 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 7219 | 8 3/7219 | |
14 | 4101104110 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11073 | 6 6/11073 | |
15 | 4201103089 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 11282 | 4 6/11282 | |
16 | K39.104.10... Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 3526 | 2 1/3526 | |
17 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 4601 | 2 1/4601 | 0 1/-- |
18 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 5269 | 2 1/5269 | 0 3/-- |
19 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 12192 | 2 7/12192 | 0 2/-- |
20 | 4201103001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 14944 | 2 9/14944 | |
21 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 23304 | 2 16/23304 | |
22 | 4201103084 Coder Lớp Mầm | ĐOÀN THIỆN THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
23 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
24 | 4201103161 Coder Lớp Lá | TRẦN BẢO THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
25 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
27 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | 4201103032 Coder Lớp Lá | TRẦN ĐÌNH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
29 | 42-01-103-... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
30 | 4101104071 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
31 | 4201103081 Coder Lớp Mầm | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
32 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- | |
33 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | 42_01_103_... Coder Lớp Mầm | Huỳnh Phát Lợi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 15/-- |
35 | 4201103079 Coder Lớp Lá | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
37 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
38 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 3/-- |