Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7480 | 2 1/3087 | | | 2 1/4393 | |
2 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 7755 | 2 1+2/3254 | | | 2 1/4501 | |
3 | 4301104050 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 8600 | 2 1/2763 | | | 2 2/5837 | |
4 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 8712 | 2 1/3955 | | 0 10+1/-- | 2 1/4757 | |
5 | 4301104038 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HỒNG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 9132 | 2 2/4644 | | -- 0+2 | 2 1/4488 | -- 0+1 |
6 | 4301104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 9336 | 2 3/5277 | | 0 4/-- | 2 1/4059 | 0 3+9/-- |
7 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 10351 | 2 1/3448 | | 0 38/-- | 2 3/6903 | |
8 | 4301104176 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐÔNG THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 10702 | 2 4/6435 | | 0 2+1/-- | 2 1/4267 | -- 0+3 |
9 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 11087 | 2 1/3628 | | 0 1/-- | 2 3/7459 | |
10 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 11174 | 2 1/2939 | | | 2 4/8235 | -- 0+2 |
11 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 11230 | 2 1+1/3102 | 0 3+1/-- | 0 1/-- | 2 4/8128 | |
12 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 11280 | 2 2/4984 | | | 2 2+3/6296 | |
13 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 11780 | 2 5/7613 | | | 2 1/4167 | -- 0+18 |
14 | 4301104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 12283 | 2 2/4811 | | | 2 3/7472 | |
15 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 12437 | 2 5/7991 | | | 2 1/4446 | |
16 | 4301103051... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Mạnh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 13334 | 2 6/8728 | | | 2 1/4606 | |
17 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 13585 | 2 6/8884 | | | 2 1+1/4701 | |
18 | 4301104077 Coder Lớp Lá | LÊ ĐỨC KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 14059 | 2 2/5376 | 0 1/-- | -- 0+1 | 2 4/8683 | -- 0+3 |
19 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 14220 | 2 6/8795 | | 0 4/-- | 2 2/5425 | -- 0+11 |
20 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 15571 | 2 4/7103 | | 0 2/-- | 2 4+1/8468 | -- 0+1 |
21 | 4301104039 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 2768 | 2 1/2768 | -- 0+1 | 0 8/-- | 0 6+1/-- | 0 1/-- |
22 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 3140 | 2 1/3140 | | -- 0+3 | -- 0+1 | |
23 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 3141 | 2 1/3141 | | | 0 9/-- | |
24 | 4301104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 3340 | 2 1/3340 | -- 0+1 | 0 1/-- | -- 0+1 | 0 3/-- |
25 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 3404 | 2 1/3404 | | | -- 0+3 | |
26 | 4301104144 Coder THCS | PHAN MINH QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 3464 | 2 1/3464 | | | -- 0+4 | |
27 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 3613 | 2 1/3613 | | -- 0+1 | | |
28 | 4301103010 Coder Lớp Lá | HỒ TRÍ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 4117 | 2 1+1/4117 | | | | |
29 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 4704 | 2 1/4704 | | 0 1/-- | | |
30 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 5882 | 2 3/5882 | | | -- 0+1 | |
31 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 6326 | 2 3/6326 | | | -- 0+3 | -- 0+3 |
32 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 6469 | 2 3/6469 | | | -- 0+1 | |
33 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 6742 | 2 3+1/6742 | | | | |
34 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 7141 | 2 4/7141 | | -- 0+6 | -- 0+1 | |
35 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 8358 | 2 4/8358 | | | -- 0+3 | |
36 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 9554 | 2 6/9554 | | -- 0+1 | -- 0+1 | |
37 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 10904 | 2 6/10904 | | | 0 1+1/-- | |
38 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 11545 | 2 7/11545 | | | -- 0+2 | |
39 | 4301103053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tú Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 12330 | 2 8/12330 | | -- 0+10 | -- 0+4 | |
40 | trannqt Coder Thạc Sĩ | trannqt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 2/-- | 0 1/-- |
42 | gz123123 Coder Lớp Lá | WEWQE Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+2 | | | | |
45 | 4301104136 Coder Lớp Chồi | TRẦN VĨNH PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | | 0 1/-- | | |
46 | 4301103055 Coder Lớp Chồi | THÁI THÀNH VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | | | | |