Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5850 | 10 1/1121 | 10 2/4729 |
2 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9222 | 10 1/2097 | 10 4/7125 |
3 | 4301104149 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11181 | 10 1/1535 | 10 6/9646 |
4 | 4301104136 Coder Lớp Chồi | TRẦN VĨNH PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13203 | 10 4/5428 | 10 3/7775 |
5 | 4101104149 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN ĐỖ THÀNH VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13213 | 10 3/7154 | 10 2/6059 |
6 | 4301104162 Coder Lớp Lá | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14098 | 10 4/4780 | 10 6/9318 |
7 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14798 | 10 6/11304 | 10 1/3494 |
8 | 4301104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17050 | 10 5/8740 | 10 5/8310 |
9 | 4301104192 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 14615 | 5 4/6945 | 10 3/7670 |
10 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 17594 | 10 9/12254 | 3.33 1/5340 |
11 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1177 | 10 1/1177 | 0 1/-- |
12 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4936 | 10 3/4936 | 0 7/-- |
13 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6247 | 10 3/6247 | 0 1/-- |
14 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7274 | 10 6/7274 | 0 8/-- |
15 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12336 | 10 7/12336 | 0 1/-- |
16 | 4301104176 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐÔNG THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17193 | 10 11/17193 | |
17 | 4301104183 Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4217 | 5 2/4217 | 0 3/-- |
18 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5991 | 5 3/5991 | |
19 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7307 | 5 3/7307 | |
20 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7538 | 5 4/7538 | |
21 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | |
22 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
23 | 4301104208 Coder Lớp Mầm | ĐÀO HOÀN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |