Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1097 | 4 1/681 | 6 1/416 |
2 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2087 | 4 1/789 | 6 1/1298 |
3 | 4301104149 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3273 | 4 1/810 | 6 1/2463 |
4 | 4301104047 Coder Lớp Lá | VŨ XUÂN HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3334 | 4 1/683 | 6 2/2651 |
5 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3681 | 4 1/1398 | 6 1/2283 |
6 | 4301104039 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4508 | 4 1/1457 | 6 1/3051 |
7 | 4301104082 Coder Lớp Chồi | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5106 | 4 1/815 | 6 3/4291 |
8 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5658 | 4 1/887 | 6 2/4771 |
9 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5662 | 4 1/2631 | 6 1/3031 |
10 | 4301104136 Coder Lớp Chồi | TRẦN VĨNH PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5832 | 4 2/2680 | 6 1/3152 |
11 | 4301104050 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6340 | 4 3/3288 | 6 1/3052 |
12 | 4301104038 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HỒNG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6448 | 4 1/2872 | 6 1/3576 |
13 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6951 | 4 1/701 | 6 4/6250 |
14 | 4301104031 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7925 | 4 1/972 | 6 4/6953 |
15 | 4301104086 Coder Lớp Lá | BANG MINH KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7929 | 4 3/5619 | 6 1/2310 |
16 | 4301104064 Coder Tiểu Học | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9009 | 4 3/5993 | 6 1/3016 |
17 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10835 | 4 5/8307 | 6 1/2528 |
18 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.33 | 4951 | 4 1/1386 | 5.33 1/3565 |
19 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.33 | 5093 | 4 2/2246 | 5.33 1/2847 |
20 | 4301104010 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.67 | 10026 | 4 2/2835 | 4.67 4/7191 |
21 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 4426 | 4 1/1164 | 2.67 1/3262 |
22 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 4523 | 4 1/1414 | 2.67 1/3109 |
23 | 4301104134 Coder Trung Cấp | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.33 | 4512 | | 5.33 3/4512 |
24 | 4301104192 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.33 | 4961 | 4 1/1445 | 1.33 1/3516 |
25 | 4301104055 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 915 | 4 1/915 | |
26 | 4301104015 Coder Lớp Lá | LÂM PHƯỚC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 1122 | 4 1/1122 | |
27 | 4301104176 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐÔNG THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 1199 | 4 1/1199 | |
28 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 1690 | 4 1/1690 | |
29 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3773 | 4 3/3773 | 0 1/-- |
30 | 4301104001 Coder Tiểu Học | TRẦN THIỆN AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 6544 | 4 4/6544 | |
31 | 4301104119 Coder Lớp Lá | cute Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 11003 | 4 8/11003 | 0 2/-- |
32 | 4301104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | 4201104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | 40104063 Coder Lớp Chồi | TRẦN THỊ THANH LAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
36 | 4301104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | 4101104110 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | 4301104135 Coder Lớp Lá | HOÀNG GIA PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
40 | 4301104167 Coder THPT | DIỆP NGỌC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4301104017 Coder Lớp Mầm | LÊ TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4201104099 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 39104066 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THẢO PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
50 | 4301104112 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
51 | 4301104209 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
52 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
53 | 40104129 Coder Lớp Lá | Ka Thuynh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
54 | 4301104014 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lâm Quốc Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
55 | 4101104120 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
56 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
57 | 4201104129 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
58 | 4101104047 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ AN LẠC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
59 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
60 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
61 | 4301104058 Coder Lớp Lá | HỒ KHẢ VIỆT HUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
62 | 4201103001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
63 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
64 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
65 | 4301104156 Coder Lớp Lá | PHAN MINH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
66 | 4301104012 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
67 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
68 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
69 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
70 | 4301104021 Coder Lớp Lá | VÕ CÔNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
71 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
72 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
73 | 4301104083 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
74 | 4301104128 Coder Lớp Mầm | PHẠM THANH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
75 | 4301104052 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
76 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
77 | 4301104164 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ HIẾU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
78 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
79 | 4301104070 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
80 | 4301104091 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
81 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
82 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
83 | 4301104212 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TÂM Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
84 | 4301104137 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
85 | 4301104089 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG CHÍ LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
86 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
87 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
88 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
89 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
90 | 4301104165 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ THANH THẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
91 | 4301104206 Coder THCS | HUỲNH TRẤN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
92 | 4301104146 Coder THCS | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
93 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
94 | 4201104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
95 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
96 | 4201104045 Coder Lớp Lá | PHAN VĂN HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
97 | 4301104152 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
98 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
99 | 4301104084 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
100 | 4201104192 Coder Lớp Lá | QUÁCH QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
101 | 4301104150 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
102 | 4301104117 Coder Tiểu Học | VƯƠNG LÊ MINH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
103 | 4301104003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THIÊN ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
104 | 4301104157 Coder Lớp Lá | LƯƠNG CÔNG TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
105 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
106 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
107 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
108 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
109 | 4301104060 Coder Lớp Lá | TẠ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
110 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
111 | 4301104116 Coder Lớp Lá | PHAN HUỲNH VĂN NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
112 | 4301104067 Coder Lớp Lá | CHÂU NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
113 | 4301104069 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
114 | 4201104176 Coder Lớp Lá | VÕ QUỲNH MAI TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
115 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
116 | 4301104056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH HUY HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
117 | 4301104075 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
118 | 4201609091 Coder THCS | HÀ THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
119 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
120 | 4201104055 Coder Lớp Lá | HOÀNG CÔNG MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |