stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | tv04 Coder Lớp Mầm | Lót đường Chưa cài đặt thông tin trường | 89.85 | 16969 | 10 1/35 | 20 1/325 | 30 3/5844 | 29.85 5/10765 | |
2 | tv03 Coder Lớp Mầm | LTT Chưa cài đặt thông tin trường | 87.46 | 12928 | 10 1/283 | 20 1/642 | 30 2/3614 | 27.46 3/8389 | |
3 | tv07 Coder Lớp Mầm | WOP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 81.99 | 22792 | 10 1/297 | 20 1/659 | 23.33 4/10720 | 28.66 5/11116 | |
4 | tv12 Coder Lớp Mầm | TPH Chưa cài đặt thông tin trường | 75.33 | 18890 | 10 1/3556 | 20 1/275 | 16.67 3/6588 | 28.66 4/8471 | |
5 | tv05 Coder Lớp Mầm | Kiếm Fame Chưa cài đặt thông tin trường | 69 | 11830 | 10 1/136 | 20 1/816 | 13.33 2/5861 | 25.67 2/5017 | |
6 | tv11 Coder Lớp Mầm | Loser Chưa cài đặt thông tin trường | 64.93 | 29303 | 10 1/2946 | 20 1/660 | 20 11/18637 | 14.93 2/7060 | |
7 | tv08 Coder Lớp Mầm | HoàngLyBình Chưa cài đặt thông tin trường | 60 | 16063 | 10 1/4392 | 20 1/2408 | 30 3/9263 | ||
8 | tv02 Coder Lớp Mầm | olpplo123321 Chưa cài đặt thông tin trường | 58.66 | 23498 | 10 4/10739 | 20 2/2851 | 28.66 6/9908 | ||
9 | tv10 Coder Lớp Mầm | SPTinA Chưa cài đặt thông tin trường | 58.66 | 30720 | 10 1/1339 | 20 1/1962 | 28.66 18/27419 | ||
10 | tv01 Coder Lớp Mầm | Balloons Chưa cài đặt thông tin trường | 54.93 | 25106 | 10 1/3529 | 20 2/3257 | 10 3/9586 | 14.93 3/8734 | |
11 | tv06 Coder Lớp Mầm | Mini Dogs Chưa cài đặt thông tin trường | 52.34 | 21462 | 0 1/-- | 20 1/2735 | 6.67 1/7056 | 25.67 7/11671 |