stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | tn04 Coder Lớp Mầm | UPCoder_PhD Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 56.92 | 25795 | 10 2/8044 | 11.67 1/1036 | 6 1/6196 | 29.25 5/10519 | |
2 | tn01 Coder Lớp Mầm | HKT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 45 | 36576 | 13.33 2/5642 | 6 2/8167 | 25.67 14/22767 | ||
3 | tn02 Coder Lớp Lá | WHATEVER Chưa cài đặt thông tin trường | 44.76 | 45231 | 16.67 17/26354 | 6 1/6936 | 22.09 6/11941 | ||
4 | tn03 Coder Lớp Mầm | TINK41.CTH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 32.09 | 30740 | 0.83 1/7105 | 13.33 6/11238 | 3 1/7184 | 14.93 1/5213 |