Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104137 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5741 | 2 1/465 | 5 1/1795 | 3 1/3481 |
2 | 4101102045 Coder Lớp Lá | TRẦN PHÚC KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6532 | 2 1/479 | 5 2/2878 | 3 1/3175 |
3 | 4301104150 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7327 | 2 1/390 | 5 2/2878 | 3 2/4059 |
4 | 4301104091 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7329 | 2 2/1664 | 5 2/2876 | 3 1/2789 |
5 | 4301104070 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7752 | 2 1/573 | 5 1/1991 | 3 2/5188 |
6 | 4301104065 Coder Lớp Lá | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10605 | 2 2/2160 | 5 2/4302 | 3 1/4143 |
7 | 4301104081 Coder Lớp Lá | TRẦN BÁ KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10680 | 2 2/1426 | 5 1/1768 | 3 5/7486 |
8 | 4201104055 Coder Lớp Lá | HOÀNG CÔNG MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11704 | 2 2/3344 | 5 1/3105 | 3 1/5255 |
9 | 4301104089 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG CHÍ LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11754 | 2 1/1001 | 5 2/6325 | 3 1/4428 |
10 | 4301104164 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ HIẾU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13274 | 2 2/5854 | 5 1/2306 | 3 2/5114 |
11 | 4301104083 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15426 | 2 6/10693 | 5 1/1897 | 3 1/2836 |
12 | 4301104128... Coder Lớp Lá | PHẠM THANH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17389 | 2 4/7411 | 5 2/4992 | 3 2/4986 |
13 | 4301104012 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17566 | 2 3/2831 | 5 3/4914 | 3 5/9821 |
14 | 38104171 Coder Lớp Lá | Trần Hùng Đình Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19670 | 2 3/6951 | 5 3/6957 | 3 2/5762 |
15 | 4301104018 Coder Lớp Lá | TRẦN TẤN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.43 | 28255 | 1.43 14/20926 | 5 1/2934 | 3 1/4395 |
16 | 39104199 Coder Lớp Mầm | Nguyen Dong Thuc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.57 | 20259 | 0.57 3/6502 | 5 4/6112 | 3 4/7645 |
17 | 4301104156 Coder Lớp Lá | PHAN MINH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.57 | 26416 | 1.43 1/5252 | 5 1/3022 | 2.14 12/18142 |
18 | 4301104050 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.29 | 10793 | 2 2/2096 | 5 1/3617 | 1.29 1/5080 |
19 | 4301104134 Coder Trung Cấp | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.29 | 13181 | 0.29 1/5197 | 5 3/4123 | 3 2/3861 |
20 | 4301104057 Coder Lớp Lá | VŨ VIỆT HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 4172 | 2 1/596 | 5 1/3576 | |
21 | 4301104142 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KIM QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 6318 | 2 1/1001 | 5 1/5317 | |
22 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 6558 | 2 1/1421 | 5 1/5137 | |
23 | 4301104212 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TÂM Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 6580 | 2 2/4289 | 5 1/2291 | 0 1/-- |
24 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 8909 | 2 2/2363 | 5 2/6546 | |
25 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9169 | 2 2/4443 | 5 1/4726 | |
26 | 4301104153 Coder Lớp Lá | Vương Duy Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9522 | 2 3/6248 | 5 1/3274 | |
27 | 4301104052 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11731 | 2 1/2934 | 5 4/8797 | |
28 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.43 | 6578 | 1.43 1/4140 | 5 1/2438 | |
29 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.29 | 16222 | 0 1/-- | 5 3/7268 | 1.29 4/8954 |
30 | 4301104123 Coder Lớp Lá | HOÀNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 25064 | 2 1/5383 | 4 13/19681 | |
31 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2999 | | 5 1/2999 | |
32 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4193 | | 5 2/4193 | |
33 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 2125 | 2 1/2125 | 0 3/-- | |
34 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 1141 | 1.43 1/1141 | | |
35 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 3156 | 1.43 1/3156 | 0 1/-- | |
36 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.43 | 4556 | 1.43 2/4556 | 0 3/-- | |
37 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 6218 | 1.43 2/6218 | | |
38 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 6456 | 1.43 2/6456 | | |
39 | 4301104209 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 6530 | 1.43 2/6530 | | |
40 | 4301104173 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.29 | 4126 | 0.29 1/4126 | | |
41 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
42 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- | |
44 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
47 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |