Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:37:00 11/05/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:07:00 11/05/2018
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:07:00 11/05/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14301104003
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THIÊN ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1045882
1/463
5
1/1358
3
1/2767
24301104056
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH HUY HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1061762
2/2403
5
1/1314
3
1/2459
34301104058
Coder Lớp Lá
HỒ KHẢ VIỆT HUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1064422
2/1798
5
1/1527
3
1/3117
44301104116
Coder Lớp Lá
PHAN HUỲNH VĂN NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1084872
2/1588
5
1/1534
3
2/5365
54301104146
Coder THCS
NGUYỄN CẢNH QUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1086742
1/919
5
1/1847
3
2/5908
64301104060
Coder Lớp Lá
TẠ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10133002
5/8271
5
1/1953
3
1/3076
74201104045
Coder Lớp Lá
PHAN VĂN HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10383412
10/15986
5
6/11174
3
6/11181
84201104176
Coder Lớp Lá
VÕ QUỲNH MAI TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.4162402
2/2381
5
1/2572
2.4
6/11287
94301104069
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.6142942
2/3834
5
1/3865
0.6
2/6595
104301104075
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG KHANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.6197662
5/7833
5
1/4536
0.6
3/7397
114301104033
Coder THCS
TRẦN NGỌC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       772472
1/2710
5
1/4537
124301104152
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       773212
1/1540
5
2/5781
134301104210
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THÙY VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       775922
1/2737
5
1/4855
144301104007
Coder THPT
NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       779512
1/3367
5
1/4584
0
1/--
154301104198
Coder Tiểu Học
LÊ MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       779962
1/3191
5
1/4805
164301104206
Coder THCS
HUỲNH TRẤN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       786452
2/3557
5
2/5088
0
1/--
174301104147
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       792712
3/4727
5
1/4544
184201104181
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7108772
3/7137
5
1/3740
0
1/--
194301104017
Coder Lớp Mầm
LÊ TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7114312
3/6357
5
1/5074
204201104088
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7115702
3/7563
5
1/4007
214201104013
Coder Lớp Chồi
TRẦN THIÊN BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       7119682
3/7682
5
1/4286
0
1/--
224301104166
Coder THCS
LÊ THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7134212
3/5818
5
3/7603
234301104135
Coder Lớp Lá
HOÀNG GIA PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7155202
2/4342
5
6/11178
244201104095
Coder Lớp Lá
TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7170822
4/7815
5
5/9267
254201103001
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7192562
10/13746
5
2/5510
264301104189
Coder THCS
TẠ HOÀNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7221812
13/17135
5
1/5046
274101104110
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.71141141.71
5/9167
5
4/4947
0
3/--
284201104054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐOÀN HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.29289000.29
10/16129
5
8/12771
294201104192
Coder Lớp Lá
QUÁCH QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       546085
1/4608
304301104021
Coder Lớp Lá
VÕ CÔNG ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       223502
2/2350
0
8/--
314301104062
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THÚY HƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2136782
9/13678
324201104051
Coder Lớp Mầm
TRƯƠNG TRUNG HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.4356181.43
2/5618
0
1/--
334301104087
Coder Lớp Lá
TRẦN CHÍ KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8643650.86
2/4365
344301104104
Coder Tiểu Học
ĐÀO DUY LỰC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.29118990.29
7/11899