Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THIÊN ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4588 | 2 1/463 | 5 1/1358 | 3 1/2767 |
2 | 4301104056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH HUY HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6176 | 2 2/2403 | 5 1/1314 | 3 1/2459 |
3 | 4301104058 Coder Lớp Lá | HỒ KHẢ VIỆT HUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6442 | 2 2/1798 | 5 1/1527 | 3 1/3117 |
4 | 4301104116 Coder Lớp Lá | PHAN HUỲNH VĂN NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8487 | 2 2/1588 | 5 1/1534 | 3 2/5365 |
5 | 4301104146 Coder THCS | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8674 | 2 1/919 | 5 1/1847 | 3 2/5908 |
6 | 4301104060 Coder Lớp Lá | TẠ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13300 | 2 5/8271 | 5 1/1953 | 3 1/3076 |
7 | 4201104045 Coder Lớp Lá | PHAN VĂN HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38341 | 2 10/15986 | 5 6/11174 | 3 6/11181 |
8 | 4201104176 Coder Lớp Lá | VÕ QUỲNH MAI TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.4 | 16240 | 2 2/2381 | 5 1/2572 | 2.4 6/11287 |
9 | 4301104069 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 14294 | 2 2/3834 | 5 1/3865 | 0.6 2/6595 |
10 | 4301104075 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 19766 | 2 5/7833 | 5 1/4536 | 0.6 3/7397 |
11 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7247 | 2 1/2710 | 5 1/4537 | |
12 | 4301104152 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 7321 | 2 1/1540 | 5 2/5781 | |
13 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7592 | 2 1/2737 | 5 1/4855 | |
14 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7951 | 2 1/3367 | 5 1/4584 | 0 1/-- |
15 | 4301104198 Coder Tiểu Học | LÊ MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7996 | 2 1/3191 | 5 1/4805 | |
16 | 4301104206 Coder THCS | HUỲNH TRẤN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8645 | 2 2/3557 | 5 2/5088 | 0 1/-- |
17 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 9271 | 2 3/4727 | 5 1/4544 | |
18 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10877 | 2 3/7137 | 5 1/3740 | 0 1/-- |
19 | 4301104017 Coder Lớp Mầm | LÊ TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11431 | 2 3/6357 | 5 1/5074 | |
20 | 4201104088 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 11570 | 2 3/7563 | 5 1/4007 | |
21 | 4201104013 Coder Lớp Chồi | TRẦN THIÊN BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 11968 | 2 3/7682 | 5 1/4286 | 0 1/-- |
22 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13421 | 2 3/5818 | 5 3/7603 | |
23 | 4301104135 Coder Lớp Lá | HOÀNG GIA PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15520 | 2 2/4342 | 5 6/11178 | |
24 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 17082 | 2 4/7815 | 5 5/9267 | |
25 | 4201103001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 19256 | 2 10/13746 | 5 2/5510 | |
26 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 22181 | 2 13/17135 | 5 1/5046 | |
27 | 4101104110 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.71 | 14114 | 1.71 5/9167 | 5 4/4947 | 0 3/-- |
28 | 4201104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.29 | 28900 | 0.29 10/16129 | 5 8/12771 | |
29 | 4201104192 Coder Lớp Lá | QUÁCH QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4608 | | 5 1/4608 | |
30 | 4301104021 Coder Lớp Lá | VÕ CÔNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 2350 | 2 2/2350 | | 0 8/-- |
31 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 13678 | 2 9/13678 | | |
32 | 4201104051 Coder Lớp Mầm | TRƯƠNG TRUNG HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.43 | 5618 | 1.43 2/5618 | | 0 1/-- |
33 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.86 | 4365 | 0.86 2/4365 | | |
34 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.29 | 11899 | 0.29 7/11899 | | |