Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8840 | 2 3/2820 | 5 2/3375 | 3 1/2645 |
2 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9066 | 2 3/2941 | 5 1/2416 | 3 1/3709 |
3 | 4201104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10519 | 2 3/3829 | 5 2/3377 | 3 1/3313 |
4 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11077 | 2 1/1156 | 5 1/2538 | 3 3/7383 |
5 | 4201104099 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13125 | 2 2/6336 | 5 2/3423 | 3 1/3366 |
6 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13362 | 2 4/4930 | 5 1/2405 | 3 2/6027 |
7 | 4301104112 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 17625 | 2 6/7461 | 5 4/6899 | 3 1/3265 |
8 | 39104066 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THẢO PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19237 | 2 4/7647 | 5 5/7933 | 3 1/3657 |
9 | 4101103088 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐỨC ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.43 | 13877 | 1.43 2/6581 | 5 2/3412 | 3 1/3884 |
10 | 4201104129 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.57 | 19842 | 0.57 1/5353 | 5 5/8462 | 3 3/6027 |
11 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.29 | 13322 | 0.29 1/4676 | 5 3/5726 | 3 2/2920 |
12 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.29 | 14829 | 0.29 1/4861 | 5 2/3395 | 3 2/6573 |
13 | 4101104105 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN BẢO QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.29 | 15133 | 0.29 2/6549 | 5 1/2482 | 3 2/6102 |
14 | 4301104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6357 | 0 1/-- | 5 1/2162 | 3 1/4195 |
15 | 4101104047 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ AN LẠC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6434 | 0 2/-- | 5 2/3398 | 3 1/3036 |
16 | 4101104111 Coder Lớp Chồi | TRƯƠNG HỮU TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 8618 | | 5 4/5790 | 3 1/2828 |
17 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 10007 | | 5 5/6970 | 3 1/3037 |
18 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 12393 | | 5 4/6500 | 3 2/5893 |
19 | 4301104067 Coder Lớp Lá | CHÂU NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.71 | 11006 | 1.71 2/5215 | 5 4/5791 | 0 2/-- |
20 | 4101104120 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 8347 | | 5 3/4747 | 1.5 1/3600 |
21 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.5 | 10093 | | 5 1/2397 | 0.5 3/7696 |
22 | 4301104077 Coder Lớp Lá | LÊ ĐỨC KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.29 | 10160 | 0.29 3/7534 | 5 1/2626 | |
23 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.29 | 29449 | 0.29 12/18565 | 5 8/10884 | |
24 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2423 | | 5 1/2423 | |
25 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2536 | | 5 1/2536 | |
26 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5784 | 0 2/-- | 5 4/5784 | |
27 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 6979 | | 5 5/6979 | |
28 | 40104129 Coder Lớp Lá | Ka Thuynh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 7449 | | 5 3/7449 | |
29 | 4301104073 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10163 | | 5 6/10163 | |
30 | 40104063 Coder Lớp Chồi | TRẦN THỊ THANH LAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 16133 | | 5 11/16133 | |
31 | 4301104167 Coder THPT | DIỆP NGỌC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 24078 | | 5 17/24078 | 0 2/-- |
32 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 35268 | | 5 26/35268 | |
33 | 4201609091 Coder THCS | HÀ THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.57 | 1821 | 0.57 1/1821 | 0 3/-- | |
34 | 4301104014 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lâm Quốc Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |