Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:07:00 11/05/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:37:00 11/05/2018
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:37:00 11/05/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14301104047
Coder Lớp Lá
VŨ XUÂN HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1031692
1/133
5
1/582
3
1/2454
24301104117
Coder Tiểu Học
VƯƠNG LÊ MINH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1039222
1/324
5
1/1250
3
1/2348
34301104010
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1050092
1/403
5
1/1162
3
1/3444
44301104149
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÁI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1060172
1/865
5
1/1819
3
1/3333
54301104177
Coder Lớp Lá
TRẦN THU THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1063752
1/894
5
1/1922
3
1/3559
64301104064
Coder Tiểu Học
PHAN THANH HỬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1069412
1/1077
5
1/2111
3
1/3753
74301104194
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1071332
1/4362
5
1/787
3
1/1984
84301104055
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1072712
2/3628
5
1/772
3
1/2871
94301104192
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1076982
3/5123
5
1/778
3
1/1797
104301104031
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1083652
4/4659
5
1/1506
3
1/2200
114301104186
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1088042
4/4483
5
1/1528
3
1/2793
124301104176
Coder Lớp Lá
ĐỖ ĐÔNG THỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1088582
2/5033
5
1/1206
3
1/2619
134301104015
Coder Lớp Lá
LÂM PHƯỚC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1092242
1/1999
5
2/3047
3
1/4178
144301104086
Coder Lớp Lá
BANG MINH KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1099492
5/7320
5
1/975
3
1/1654
154301104098
Coder Lớp Lá
NGUYỄN BÁ LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10100552
2/5542
5
1/1699
3
1/2814
164301104196
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DOÃN TỨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10116322
3/7189
5
1/1464
3
1/2979
174301104127
Coder Lớp Chồi
NGÔ XUÂN PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10121872
1/1224
5
1/2024
3
5/8939
184301104203
Coder THCS
TRỊNH ĐĂNG TUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10123552
5/5701
5
1/1533
3
3/5121
194301104084
Coder Lớp Lá
LÊ TẤN KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10138422
4/4392
5
2/5576
3
1/3874
204301104157
Coder Lớp Lá
LƯƠNG CÔNG TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10139182
1/935
5
1/1814
3
7/11169
214301104078
Coder Lớp Lá
QUÁCH ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10161292
5/7804
5
3/3423
3
2/4902
224301104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ VŨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       10223692
8/13656
5
2/2602
3
2/6111
234301104183
Coder Lớp Lá
ĐẶNG PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10257762
6/10733
5
1/3657
3
6/11386
244301104099
Coder THCS
HUỲNH NHỰT LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.4120562
1/1282
5
1/2297
2.4
4/8477
254301104038
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HỒNG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.8131302
4/8334
5
1/655
1.8
2/4141
264301104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MẠNH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.2138012
2/3370
5
1/1718
1.2
4/8713
274301104200
Coder Tiểu Học
PHAN MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.6148022
2/3914
5
3/6069
0.6
1/4819
284301104136
Coder Lớp Chồi
TRẦN VĨNH PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       741332
1/3462
5
1/671
294301104111
Coder Lớp Lá
LÝ THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       745012
3/3146
5
1/1355
0
1/--
304301104181
Coder Sơ Sinh
DƯƠNG CÔNG TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       748122
3/3259
5
1/1553
314301104159
Coder Lớp Lá
QUÁCH TRÍ TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       769002
3/3610
5
2/3290
0
1/--
324301104180
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       773592
2/5198
5
1/2161
0
2/--
334301104122
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       780782
3/7372
5
1/706
0
2/--
344301104039
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HỒNG HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       781232
2/5371
5
1/2752
354301104115
Coder THPT
ĐÀO PHÚ NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       786272
2/4020
5
2/4607
364301104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       786312
2/5804
5
2/2827
0
1/--
374301104005
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       793882
4/6786
5
1/2602
384301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7100252
4/7122
5
1/2903
394301104145
Coder Đại Học
PHẠM NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7123112
1/3681
5
4/8630
404301104140
Coder Lớp Lá
VÕ NHẬT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7148132
6/9645
5
2/5168
414301104054
Coder Lớp Lá
VÕ KIM HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7151792
8/12990
5
1/2189
0
1/--
424301104051
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7259322
9/12848
5
9/13084
434301104191
Coder Lớp Lá
NGÔ TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.658871.6
2/5031
5
1/856
0
1/--
444301104082
Coder Lớp Chồi
PHẠM VĂN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.663001.6
1/4514
5
1/1786
0
1/--
454301104119
Coder Lớp Lá
cute
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.6119371.6
5/10042
5
1/1895
464301104019
Coder Lớp Lá
TĂNG DUY ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.6153290.4
3/7716
5
2/3057
1.2
2/4556
474301104085
Coder Lớp Lá
ĐINH VIẾT KHÔI
Chưa cài đặt thông tin trường
       521215
1/2121
484301104009
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       521855
1/2185
494301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       523305
2/2330
504301104001
Coder Tiểu Học
TRẦN THIỆN AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       529400
1/--
5
1/2940
514301104144
Coder THCS
PHAN MINH QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       547685
1/4768
524301104133
Coder Tiểu Học
HỒ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00