Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104047 Coder Lớp Lá | VŨ XUÂN HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3169 | 2 1/133 | 5 1/582 | 3 1/2454 |
2 | 4301104117 Coder Tiểu Học | VƯƠNG LÊ MINH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3922 | 2 1/324 | 5 1/1250 | 3 1/2348 |
3 | 4301104010 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5009 | 2 1/403 | 5 1/1162 | 3 1/3444 |
4 | 4301104149 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6017 | 2 1/865 | 5 1/1819 | 3 1/3333 |
5 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6375 | 2 1/894 | 5 1/1922 | 3 1/3559 |
6 | 4301104064 Coder Tiểu Học | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6941 | 2 1/1077 | 5 1/2111 | 3 1/3753 |
7 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7133 | 2 1/4362 | 5 1/787 | 3 1/1984 |
8 | 4301104055 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7271 | 2 2/3628 | 5 1/772 | 3 1/2871 |
9 | 4301104192 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7698 | 2 3/5123 | 5 1/778 | 3 1/1797 |
10 | 4301104031 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8365 | 2 4/4659 | 5 1/1506 | 3 1/2200 |
11 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8804 | 2 4/4483 | 5 1/1528 | 3 1/2793 |
12 | 4301104176 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐÔNG THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8858 | 2 2/5033 | 5 1/1206 | 3 1/2619 |
13 | 4301104015 Coder Lớp Lá | LÂM PHƯỚC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9224 | 2 1/1999 | 5 2/3047 | 3 1/4178 |
14 | 4301104086 Coder Lớp Lá | BANG MINH KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9949 | 2 5/7320 | 5 1/975 | 3 1/1654 |
15 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10055 | 2 2/5542 | 5 1/1699 | 3 1/2814 |
16 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11632 | 2 3/7189 | 5 1/1464 | 3 1/2979 |
17 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12187 | 2 1/1224 | 5 1/2024 | 3 5/8939 |
18 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12355 | 2 5/5701 | 5 1/1533 | 3 3/5121 |
19 | 4301104084 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13842 | 2 4/4392 | 5 2/5576 | 3 1/3874 |
20 | 4301104157 Coder Lớp Lá | LƯƠNG CÔNG TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13918 | 2 1/935 | 5 1/1814 | 3 7/11169 |
21 | 4301104078 Coder Lớp Lá | QUÁCH ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16129 | 2 5/7804 | 5 3/3423 | 3 2/4902 |
22 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 22369 | 2 8/13656 | 5 2/2602 | 3 2/6111 |
23 | 4301104183 Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25776 | 2 6/10733 | 5 1/3657 | 3 6/11386 |
24 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.4 | 12056 | 2 1/1282 | 5 1/2297 | 2.4 4/8477 |
25 | 4301104038 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HỒNG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.8 | 13130 | 2 4/8334 | 5 1/655 | 1.8 2/4141 |
26 | 4301104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.2 | 13801 | 2 2/3370 | 5 1/1718 | 1.2 4/8713 |
27 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 14802 | 2 2/3914 | 5 3/6069 | 0.6 1/4819 |
28 | 4301104136 Coder Lớp Chồi | TRẦN VĨNH PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4133 | 2 1/3462 | 5 1/671 | |
29 | 4301104111 Coder Lớp Lá | LÝ THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4501 | 2 3/3146 | 5 1/1355 | 0 1/-- |
30 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4812 | 2 3/3259 | 5 1/1553 | |
31 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 6900 | 2 3/3610 | 5 2/3290 | 0 1/-- |
32 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 7359 | 2 2/5198 | 5 1/2161 | 0 2/-- |
33 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8078 | 2 3/7372 | 5 1/706 | 0 2/-- |
34 | 4301104039 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8123 | 2 2/5371 | 5 1/2752 | |
35 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8627 | 2 2/4020 | 5 2/4607 | |
36 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 8631 | 2 2/5804 | 5 2/2827 | 0 1/-- |
37 | 4301104005 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9388 | 2 4/6786 | 5 1/2602 | |
38 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10025 | 2 4/7122 | 5 1/2903 | |
39 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12311 | 2 1/3681 | 5 4/8630 | |
40 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 14813 | 2 6/9645 | 5 2/5168 | |
41 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15179 | 2 8/12990 | 5 1/2189 | 0 1/-- |
42 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 25932 | 2 9/12848 | 5 9/13084 | |
43 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 5887 | 1.6 2/5031 | 5 1/856 | 0 1/-- |
44 | 4301104082 Coder Lớp Chồi | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 6300 | 1.6 1/4514 | 5 1/1786 | 0 1/-- |
45 | 4301104119 Coder Lớp Lá | cute Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 11937 | 1.6 5/10042 | 5 1/1895 | |
46 | 4301104019 Coder Lớp Lá | TĂNG DUY ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 15329 | 0.4 3/7716 | 5 2/3057 | 1.2 2/4556 |
47 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2121 | | 5 1/2121 | |
48 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2185 | | 5 1/2185 | |
49 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2330 | | 5 2/2330 | |
50 | 4301104001 Coder Tiểu Học | TRẦN THIỆN AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2940 | 0 1/-- | 5 1/2940 | |
51 | 4301104144 Coder THCS | PHAN MINH QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4768 | | 5 1/4768 | |
52 | 4301104133 Coder Tiểu Học | HỒ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |