Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104055 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
2 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
3 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
4 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
5 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
6 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
7 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
8 | 4401104226 Coder THCS | ĐẶNG VÂN THƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
9 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
10 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
11 | 4301104001 Coder Tiểu Học | TRẦN THIỆN AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
12 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
13 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
14 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
15 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
16 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
17 | 4401104072 Coder THPT | NGỤY THẾ DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
18 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
19 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
20 | 4401104081 Coder Lớp Lá | VÕ TUẤN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
21 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
22 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
23 | 4401104032 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
24 | 4401104243 Coder THPT | VÕ MINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
25 | 4401104049 Coder THCS | ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
26 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
27 | 4401104053 Coder Lớp Lá | HOÀNG TRỌNG BẢO ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
28 | 4401104119 Coder Lớp Lá | VŨ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
29 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
30 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
31 | thanhhungc... Coder THCS | Trần Thanh Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
32 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
33 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
34 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
35 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
36 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
37 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
38 | 4301104050 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
39 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
40 | 4301104038 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HỒNG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
41 | tuduylaptr... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
42 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
43 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
44 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
45 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
46 | 4301104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
47 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
48 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
49 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
50 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
51 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
52 | 4301104192 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
53 | 4301104082 Coder Lớp Chồi | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
54 | 4301104015 Coder Lớp Lá | LÂM PHƯỚC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
55 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
56 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
57 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
58 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
59 | 4301104055 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
60 | 4301104176 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐÔNG THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
61 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
62 | 4301104086 Coder Lớp Lá | BANG MINH KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
63 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
64 | 4301104031 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
65 | 4301104162 Coder Lớp Lá | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
66 | 4301104010 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
67 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
68 | 4301104136 Coder Lớp Chồi | TRẦN VĨNH PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
69 | 4301104119 Coder Lớp Lá | cute Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
70 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
71 | 4301104149 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
72 | 4301104111 Coder Lớp Lá | LÝ THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
73 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
74 | 4301104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
75 | 4301104064 Coder Tiểu Học | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
76 | 4301104047 Coder Lớp Lá | VŨ XUÂN HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |