Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104031 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22755 | 2 2/7112 | 2 1/1963 | 2 1/2459 | 2 1/5976 | 2 2/5245 |
2 | poohnhi Coder Trung Cấp | Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24635 | 2 1/3987 | 2 1/271 | 2 1/994 | 2 1/5386 | 2 9/13997 |
3 | 4301104077 Coder Lớp Lá | LÊ ĐỨC KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 26879 | 2 4/7705 | 2 4/7865 | 2 1/1753 | 2 1/1830 | 2 3/7726 |
4 | 4301104183 Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35996 | 2 4/6811 | 2 2/4187 | 2 2/7014 | 2 3/7394 | 2 5/10590 |
5 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 48488 | 2 8/14153 | 2 3/6829 | 2 6/10406 | 2 5/9200 | 2 4/7900 |
6 | 4301104144 Coder THCS | PHAN MINH QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 15718 | 2 1/2493 | 2 2/3806 | 2 1/4357 | 2 1/5062 | |
7 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 16123 | 2 1/3501 | 2 2/4429 | 2 1/4457 | | 2 1/3736 |
8 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 16125 | 2 3/5253 | 2 1/958 | 2 1/5160 | | 2 1/4754 |
9 | 4301104010 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 16647 | 2 2/4994 | 2 1/1562 | 2 1/5532 | | 2 1/4559 |
10 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 17066 | 2 1/4050 | 2 1/3572 | | 2 1/5072 | 2 1/4372 |
11 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 17079 | 2 1/4511 | 2 1/3327 | 2 1/5265 | 2 1/3976 | |
12 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 17817 | 2 1/5168 | 2 1/2950 | | 2 1/3728 | 2 1/5971 |
13 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 17838 | 2 1/4295 | 2 1/4084 | 2 2/7106 | | 2 1/2353 |
14 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 18566 | 2 1/4505 | 2 1/3295 | 2 1/5374 | | 2 2/5392 |
15 | 4201104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 18837 | 2 1/1538 | 2 2/5607 | 0 1/-- | 2 1/5428 | 2 2/6264 |
16 | 4301104078 Coder Lớp Lá | QUÁCH ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 19234 | 2 4/8324 | 2 1/4134 | 2 1/4624 | | 2 1/2152 |
17 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 19261 | 2 2/5108 | 2 1/1955 | 2 2/6987 | 0 1/-- | 2 1/5211 |
18 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 19451 | 2 2/5070 | 2 1/2878 | 2 1/5370 | | 2 2/6133 |
19 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 19557 | 2 1/4337 | 2 2/3898 | 2 3/7578 | 2 1/3744 | |
20 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 20174 | 2 3/6933 | 2 2/4369 | 2 1/4026 | 2 2/4846 | 0 2/-- |
21 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 20338 | 2 2/4667 | 2 1/2973 | | 2 2/6756 | 2 1/5942 |
22 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 20400 | 2 2/5704 | 2 2/4569 | 2 1/5882 | 2 1/4245 | 0 4/-- |
23 | 4301104149 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 20854 | 2 5/8233 | 2 1/2180 | | 2 3/7737 | 2 1/2704 |
24 | 4301104038 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HỒNG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 21677 | 2 1/4276 | 2 4/7080 | 2 1/5591 | | 2 1/4730 |
25 | 4301104050 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 21844 | 2 1/4863 | 2 3/5284 | | 2 1/5873 | 2 2/5824 |
26 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 22427 | 2 3/7020 | 2 3/6601 | 2 1/4848 | 2 1/3958 | 0 1/-- |
27 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 22573 | 2 6/9409 | 2 1/1663 | 2 2/5798 | | 2 2/5703 |
28 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 22728 | 2 2/6403 | 2 3/5711 | 2 1/5214 | | 2 1/5400 |
29 | 4301104136 Coder Lớp Chồi | TRẦN VĨNH PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 22795 | 2 3/5184 | 2 3/5828 | | 2 2/7042 | 2 1/4741 |
30 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 23136 | 2 2/5657 | 2 4/6944 | 2 2/6544 | 2 1/3991 | |
31 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 23183 | 2 1/3999 | 2 3/6803 | 2 2/6951 | 2 2/5430 | |
32 | 4301104047 Coder Lớp Lá | VŨ XUÂN HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 23838 | 2 1/3074 | 2 1/1318 | 2 3/8041 | | 2 7/11405 |
33 | 4301104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 25373 | 2 2/4972 | 2 5/9152 | | 2 1/5844 | 2 1/5405 |
34 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 26362 | 2 3/7452 | 2 5/8919 | 2 2/6641 | 2 1/3350 | |
35 | 4301104192 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 27771 | 2 3/5835 | 2 1/2344 | | 2 1/4105 | 2 9/15487 |
36 | 4301103053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tú Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 28178 | 2 2/5875 | 2 6/9674 | 2 1/4939 | 2 4/7690 | |
37 | 4301104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 29461 | 2 2/5037 | | 2 2/5560 | 2 1/5755 | 2 7/13109 |
38 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 31336 | 2 5/8029 | 2 6/9929 | 0 1/-- | 2 2/5546 | 2 3/7832 |
39 | 4301104039 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 35331 | 2 8/12050 | 2 1/2768 | 2 1/1876 | | 2 12/18637 |
40 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 45396 | 2 11/16639 | 2 3/7994 | | 2 1/5906 | 2 9/14857 |
41 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 56831 | 2 9/15312 | 2 7/13004 | 2 4/8179 | 0 6/-- | 2 13/20336 |
42 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9129 | 2 1/2912 | 2 1/3431 | | | 2 1/2786 |
43 | 4301104073 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9200 | 2 1/2772 | 2 1/3525 | | | 2 1/2903 |
44 | 4301104111 Coder Lớp Lá | LÝ THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9326 | 2 1/3204 | 2 1/2403 | | | 2 1/3719 |
45 | 4301104064 Coder Tiểu Học | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9738 | 2 1/2879 | 2 1/3740 | | | 2 1/3119 |
46 | 4301104086 Coder Lớp Lá | BANG MINH KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10707 | 2 2/4087 | 2 1/2322 | | | 2 1/4298 |
47 | 4301104063 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hữu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 10815 | 2 1/3872 | 2 2/1659 | | | 2 1/5284 |
48 | 4301103010 Coder Lớp Lá | HỒ TRÍ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 11496 | 2 1/4977 | 2 1/3134 | | 2 1/3385 | |
49 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12955 | 2 1/4631 | 2 2/5379 | | | 2 1/2945 |
50 | 4301104055 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13904 | 2 1/5101 | 2 1/3295 | | | 2 1/5508 |
51 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 14117 | 2 1/3642 | 2 1/3227 | | | 2 3/7248 |
52 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 14918 | 2 1/4927 | 2 2/4566 | | | 2 1/5425 |
53 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15906 | 2 2/5452 | 2 1/3469 | | | 2 2/6985 |
54 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 16073 | 2 2/5887 | 2 2/4845 | | | 2 1/5341 |
55 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 16975 | 2 2/6168 | 2 2/5976 | | 2 1/4831 | |
56 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 17668 | 2 3/5990 | 2 3/5640 | | | 2 2/6038 |
57 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 18416 | 2 1/5452 | 2 4/8392 | | 2 1/4572 | |
58 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 18775 | 2 3/7567 | 2 2/5106 | | | 2 2/6102 |
59 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 18778 | 2 6/10252 | 2 2/4529 | | 2 1/3997 | |
60 | 4301104015 Coder Lớp Lá | LÂM PHƯỚC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 19198 | 2 6/10480 | 2 1/4135 | | 0 2/-- | 2 1/4583 |
61 | 4301104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 19461 | 2 1/3661 | 2 5/8526 | | | 2 3/7274 |
62 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 19692 | 2 1/4913 | 2 6/9301 | | | 2 1/5478 |
63 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 19734 | 2 2/5638 | 2 4/7002 | | 2 3/7094 | 0 1/-- |
64 | 4301104082 Coder Lớp Chồi | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 20696 | 2 2/7096 | 2 3/7871 | | | 2 1/5729 |
65 | 4301104176 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐÔNG THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 21342 | 2 5/9076 | 2 4/7439 | | 0 2/-- | 2 1/4827 |
66 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 22143 | 2 4/8797 | 2 3/6568 | | | 2 2/6778 |
67 | 4201104199 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Như Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 27383 | 2 5/8986 | 2 8/12406 | | | 2 1/5991 |
68 | 4301103055 Coder Lớp Chồi | THÁI THÀNH VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 27942 | 0 1/-- | 2 4/6740 | 2 10/16375 | 2 2/4827 | 0 1/-- |
69 | 4301104072 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 31801 | 2 6/11751 | 2 10/16008 | | 2 1/4042 | |
70 | 4301104172 Coder Lớp Lá | HỒ NGUYỄN THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 47793 | 2 15/22296 | 2 9/14188 | 0 3/-- | 2 7/11309 | 0 4/-- |
71 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 8066 | | 2 2/5594 | | | 2 1/2472 |
72 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 8876 | 0 1/-- | 2 1/3842 | 0 1/-- | | 2 1/5034 |
73 | 4301104119 Coder Lớp Lá | cute Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 13614 | 2 3/7826 | | | | 2 1/5788 |
74 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 14494 | | 2 2/6705 | | | 2 3/7789 |
75 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 14537 | | | | 2 1/5861 | 2 4/8676 |
76 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 14635 | 2 5/9383 | 2 1/5252 | | | |
77 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 15579 | 2 5/10570 | 2 2/5009 | | | |
78 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 17123 | 2 3/8171 | 2 4/8952 | | | |
79 | 4201104231 Coder Lớp Lá | ĐINH QUỐC KỲ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 4881 | 2 2/4881 | | | | |
80 | 4301104001 Coder Tiểu Học | TRẦN THIỆN AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 8919 | | | | | 2 4/8919 |
81 | 4201104242 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 10759 | 0 2/-- | | | | 2 5/10759 |
82 | vuduy19119... Coder Lớp Mầm | Phan Vũ Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
83 | tuantm711 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
84 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
85 | ynhup1999 Coder THPT | Yen Nhu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
86 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | 0 1/-- |