Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nghethuat1... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Phong Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 70 | 35032 | 10 1/7367 | 10 1/7872 | 30 2/11110 | 20 1/8683 |
2 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 67.5 | 34617 | 10 1/7016 | 7.5 3/11304 | 30 1/8607 | 20 1/7690 |
3 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 67.27 | 24263 | 10 1/433 | 10 1/1183 | 27.27 7/15925 | 20 1/6722 |
4 | thinhnv Coder Đại Học | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64.55 | 45044 | 10 2/6446 | 10 7/15272 | 24.55 6/14960 | 20 2/8366 |
5 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58.93 | 24838 | 10 1/168 | 7.5 3/3882 | 30 2/5397 | 11.43 5/15391 |
6 | dvip1999 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.41 | 31718 | 10 1/5344 | 7.5 2/7605 | 10.91 2/10849 | 20 1/7920 |
7 | Reideen131... Coder Đại Học | Chế Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.41 | 40438 | 10 1/5449 | 7.5 1/6250 | 10.91 6/16184 | 20 3/12555 |
8 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.93 | 15288 | 10 1/419 | 10 1/1633 | 13.64 1/5491 | 14.29 1/7745 |
9 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45.45 | 12012 | 10 1/177 | 10 2/2506 | 5.45 1/3334 | 20 1/5995 |
10 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45.07 | 20644 | 10 1/740 | 10 1/1636 | 13.64 1/6857 | 11.43 4/11411 |
11 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42.34 | 30807 | 10 1/679 | 10 1/1843 | 10.91 3/12940 | 11.43 6/15345 |
12 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41.95 | 38573 | 10 1/467 | 10 1/1655 | 19.09 16/25720 | 2.86 1/10731 |
13 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.61 | 64323 | 10 1/731 | 10 1/2139 | 8.18 34/50228 | 11.43 4/11225 |
14 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.48 | 21780 | 10 1/445 | 10 2/4299 | 10.91 1/10250 | 8.57 2/6786 |
15 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.48 | 27711 | 10 2/1635 | 10 1/1353 | 10.91 5/10925 | 8.57 4/13798 |
16 | Sangnt149 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Thái Sung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.62 | 25985 | 10 1/244 | 10 4/7096 | 10.91 1/5863 | 5.71 4/12782 |
17 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34.12 | 33972 | 10 3/8169 | 7.5 1/3560 | 10.91 1/9099 | 5.71 3/13144 |
18 | FPTchampio... Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học FPT |  | 28.93 | 9660 | 10 1/587 | 7.5 1/1297 | | 11.43 3/7776 |
19 | khoapv Coder Cao Đẳng | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.93 | 16835 | 10 1/2381 | 7.5 3/9976 | | 11.43 1/4478 |
20 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.93 | 20621 | 10 1/319 | 7.5 2/4261 | | 11.43 7/16041 |
21 | ngu Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.93 | 31578 | 10 1/3578 | 7.5 6/13487 | | 11.43 5/14513 |
22 | tinhdc Coder Trung Cấp | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.66 | 26923 | 10 1/576 | 7.5 1/3480 | 5.45 2/9709 | 5.71 4/13158 |
23 | congtam040... Coder Đại Học | Lương Công Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.73 | 13630 | 10 1/1532 | 10 1/3573 | 2.73 2/8525 | |
24 | hoabinh CODER TIẾN SĨ | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1961 | 10 1/240 | 10 1/1721 | | |
25 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7211 | 10 1/515 | 10 4/6696 | | |
26 | trith Coder Đại Học | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 15228 | 10 1/4323 | 7.5 3/10905 | | |
27 | labatphan4... Coder Tiểu Học | nguyen minh vuong Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội |  | 15 | 20138 | 10 1/9540 | 5 1/10598 | | |
28 | 4301104081 Coder Lớp Lá | TRẦN BÁ KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10543 | 10 1/10543 | | | |
29 | khanhnhtk2 Coder Lớp Lá | No Name Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 7964 | | 7.5 1/7964 | | |
30 | taminhhieu... Coder Lớp Lá | Tạ Minh Hiếu Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
31 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
32 | nguyenbt45... Coder Lớp Mầm | nguyen Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
33 | khoilt Coder Tiểu Học | Victor Charlie Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
34 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
35 | 4301104183 Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
36 | b Coder Lớp Lá | b Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
37 | muoitt Coder Tiểu Học | Triệu Tiến Mười Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
38 | lkdn3t_pyt... Coder Thạc Sĩ | Nhii Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4301104167 Coder THPT | DIỆP NGỌC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | gongcha Coder Lớp Lá | ~~ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
43 | gialy Coder Tiểu Học | Kiu Gia Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |