Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:30:00 08/06/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:30:00 08/06/2018
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:30:00 08/06/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14301104117
Coder Tiểu Học
VƯƠNG LÊ MINH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1082423
2/3572
3
1/1353
4
1/3317
24301104056
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH HUY HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1091823
1/5060
3
1/1010
4
1/3112
34301104081
Coder Lớp Lá
TRẦN BÁ KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1099633
3/4825
3
1/1018
4
1/4120
44301104031
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10119213
2/4317
3
2/3250
4
1/4354
54301104168
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10146183
3/5629
3
2/4771
4
2/4218
64101102045
Coder Lớp Lá
TRẦN PHÚC KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10150573
6/8341
3
1/1848
4
1/4868
74301104047
Coder Lớp Lá
VŨ XUÂN HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10163223
3/4744
3
1/981
4
4/10597
84301104058
Coder Lớp Lá
HỒ KHẢ VIỆT HUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10165913
5/11224
3
1/1049
4
2/4318
94301104010
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10181643
4/6161
3
1/301
4
5/11702
104301104003
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THIÊN ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10228903
3/7829
3
1/2990
4
7/12071
114301104149
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÁI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10282863
3/6928
3
6/12559
4
4/8799
124301104086
Coder Lớp Lá
BANG MINH KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10395703
10/16771
3
2/5626
4
10/17173
134301104111
Coder Lớp Lá
LÝ THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.4174313
3/4744
2.4
3/7925
4
1/4762
144301104099
Coder THCS
HUỲNH NHỰT LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.4228083
5/7137
2.4
6/8832
4
1/6839
154301103009
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Kiều Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.1144042.7
3/4831
3
2/3592
2.4
1/5981
164301104091
Coder THCS
TRẦN THỊ KIỀU LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.6134123
4/6077
3
1/1740
1.6
1/5595
174101103088
Coder Lớp Lá
ĐỖ ĐỨC ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.6176313
4/6090
3
2/3532
1.6
2/8009
184301104157
Coder Lớp Lá
LƯƠNG CÔNG TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.6308780.6
9/16569
3
1/2818
4
5/11491
194301104112
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THANH NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7198553
4/5899
2.4
3/5593
1.6
2/8363
204301104137
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.8217123
4/5937
3
1/1427
0.8
7/14348
214201104055
Coder Lớp Lá
HOÀNG CÔNG MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       643743
1/3164
3
1/1210
0
1/--
224301104055
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       648633
2/4082
3
1/781
0
3/--
234301104186
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       653313
2/3566
3
1/1765
0
2/--
244301104162
Coder Lớp Lá
Lê Trường Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       657553
2/3607
3
1/2148
254301104128...
Coder Lớp Lá
PHẠM THANH PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       668323
2/3548
3
1/3284
0
1/--
264301104063
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hữu
Chưa cài đặt thông tin trường
       678613
4/6054
3
1/1807
274301104118
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHƯỚC NHÃ
Chưa cài đặt thông tin trường
       680313
3/4816
3
1/3215
284301104129
Coder Tiểu Học
DƯƠNG HỒNG PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       683013
4/5902
3
1/2399
294301104181
Coder Sơ Sinh
DƯƠNG CÔNG TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       689113
3/4506
3
2/4405
304301104070
Coder Lớp Lá
LÊ QUANG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       696103
6/9064
3
1/546
314301103032
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       699313
5/7269
3
1/2662
324301104153
Coder Lớp Lá
Vương Duy Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6100513
1/5497
3
1/4554
3339104087
Coder Lớp Chồi
Trương Minh Thông
Chưa cài đặt thông tin trường
       6103023
1/3378
3
2/6924
34ntt1998
Coder THCS
Kloder
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6108573
4/6260
3
1/4597
354301103051
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MẠNH TRÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       6111113
1/4444
3
2/6667
364301104146
Coder THCS
NGUYỄN CẢNH QUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6118793
1/4835
3
5/7044
0
1/--
374301104052
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6119743
1/7200
3
1/4774
384301103027
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ THU NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6121113
1/5593
3
1/6518
394301103011
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6121703
1/5362
3
2/6808
404301104065
Coder Lớp Lá
MAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6132533
3/8938
3
2/4315
0
2/--
414301104115
Coder THPT
ĐÀO PHÚ NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6138803
1/5544
3
2/8336
424301103030
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6140033
2/6988
3
1/7015
434301104152
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       6141243
2/5402
3
3/8722
0
1/--
444301104051
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6143343
2/5427
3
4/8907
454301104077
Coder Lớp Lá
LÊ ĐỨC KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6145143
1/5259
3
3/9255
464301104064
Coder Tiểu Học
PHAN THANH HỬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6146433
2/3545
3
5/11098
0
1/--
474301104039
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HỒNG HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6146633
2/7427
3
2/7236
484301104177
Coder Lớp Lá
TRẦN THU THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6151803
2/3701
3
5/11479
494301104176
Coder Lớp Lá
ĐỖ ĐÔNG THỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6157493
5/11972
3
1/3777
504301104082
Coder Lớp Chồi
PHẠM VĂN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6158423
7/9595
3
2/6247
0
2/--
514301104067
Coder Lớp Lá
CHÂU NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       6167453
5/11962
3
3/4783
524201104045
Coder Lớp Lá
PHAN VĂN HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6173733
2/6613
3
4/10760
534301104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ VŨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       6207543
5/11873
3
4/8881
544301104083
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LƯU KIM KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6209453
4/8127
3
6/12818
0
1/--
554101103009
Coder Lớp Mầm
Phan Thành Chung
Chưa cài đặt thông tin trường
       6212973
4/8518
3
7/12779
564301104194
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6231253
11/18502
3
2/4623
0
2/--
574101103038
Coder THCS
Nguyen Thi My Nga
Chưa cài đặt thông tin trường
       6256183
9/15691
3
4/9927
584101103078
Coder Lớp Lá
Đoàn Minh Trí
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6271813
1/2467
3
16/24714
594301104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MẠNH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6276323
10/17221
3
4/10411
604301104179
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6287823
11/18105
3
4/10677
614301104142
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN KIM QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.7128432.7
3/8099
3
2/4744
624201104130
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.482843
1/2124
2.4
2/6160
634201104099
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.491273
1/3088
2.4
3/6039
6439104025
Coder Cao Đẳng
Dương Tuấn Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.497973
4/5902
2.4
1/3895
654101103090
Coder Tiểu Học
Đoàn Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.499353
4/6039
2.4
2/3896
0
2/--
664301104089
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG CHÍ LÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4100813
3/6148
2.4
3/3933
674301104164
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HIẾU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4103563
4/5939
2.4
2/4417
684301104212
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG TÂM Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4105303
2/3585
2.4
3/6945
694301104150
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÁI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4109343
4/7645
2.4
3/3289
704301104057
Coder Lớp Lá
VŨ VIỆT HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.4114432.4
3/9469
3
1/1974
7139104066
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THẢO PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4139493
1/5399
2.4
3/8550
724301104116
Coder Lớp Lá
PHAN HUỲNH VĂN NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4143363
2/4770
2.4
5/9566
734301104050
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.4152263
3/6860
2.4
3/8366
74K40104005
Coder Lớp Lá
Chu Mạnh Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4159613
4/6891
2.4
5/9070
754301104005
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4168263
4/6182
2.4
4/10644
0
1/--
764301104078
Coder Lớp Lá
QUÁCH ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4176683
4/6274
2.4
5/11394
774301104159
Coder Lớp Lá
QUÁCH TRÍ TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4186683
6/9071
2.4
5/9597
784201104176
Coder Lớp Lá
VÕ QUỲNH MAI TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4190922.4
6/13019
3
1/6073
794301104136
Coder Lớp Chồi
TRẦN VĨNH PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4193123
4/5998
2.4
7/13314
804301104021
Coder Lớp Lá
VÕ CÔNG ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.4199473
5/10659
2.4
3/9288
814301104134
Coder Trung Cấp
TRẦN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4204273
3/5447
2.4
9/14980
0
1/--
824301104075
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG KHANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4209703
5/11439
2.4
3/9531
834301104119
Coder Lớp Lá
cute
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4210813
2/5505
2.4
8/15576
844101103021
Coder Lớp Lá
Vũ Thị Hoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4213393
11/14337
2.4
2/7002
854301104015
Coder Lớp Lá
LÂM PHƯỚC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4237413
10/16845
2.4
2/6896
864301104203
Coder THCS
TRỊNH ĐĂNG TUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4277103
11/18968
2.4
4/8742
874301104084
Coder Lớp Lá
LÊ TẤN KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4290393
2/8374
2.4
14/20665
884301104192
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4375343
15/21852
2.4
9/15682
894301103023
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ THANH MAI
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.1137932.7
2/4467
2.4
3/9326
904301104098
Coder Lớp Lá
NGUYỄN BÁ LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.1179952.7
5/8576
2.4
3/9419
914301104189
Coder THCS
TẠ HOÀNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5302962.4
7/14147
1.8
2/8278
0.8
5/7871
924301104148
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2102993
2/4753
1.2
1/5546
93Tvhm
Coder Trung Cấp
Tống Việt Huỳnh Mai
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2124883
2/6184
1.2
1/6304
944301104079
Coder Lớp Lá
HUỲNH TUẤN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2143481.2
3/8967
3
2/5381
0
1/--
954301104032
Coder THPT
VÕ THẾ DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2150123
2/5667
1.2
3/9345
964201104129
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2161913
3/4696
1.2
5/11495
9739104199
Coder Lớp Mầm
Nguyen Dong Thuc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2178933
4/6210
1.2
6/11683
984301104200
Coder Tiểu Học
PHAN MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2226883
8/15531
1.2
2/7157
9940103023
Coder Lớp Lá
Lâm Thanh Hải
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.2306181.8
8/15505
2.4
8/15113
0
2/--
1004301104060
Coder Lớp Lá
TẠ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.9100802.7
3/4809
1.2
2/5271
1014301103014
Coder Tiểu Học
THÁI QUANG HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.9124742.7
4/6443
1.2
1/6031
1024301104069
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.9173022.1
4/10297
1.8
1/7005
0
2/--
1034301104172
Coder Lớp Lá
HỒ NGUYỄN THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.6153240.6
5/9879
3
2/5445
1044301104038
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HỒNG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.6190173
7/13856
0.6
2/5161
0
3/--
1054301104125
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH PHÁT
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.6193892.4
2/8058
1.2
5/11331
1064201104113
Coder Lớp Lá
Đoàn Thị Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6208223
5/10385
0.6
4/10437
10740104063
Coder Lớp Chồi
TRẦN THỊ THANH LAM
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.6247913
6/10400
0.6
7/14391
1084301104041
Coder Tiểu Học
NGÔ XUÂN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6306362.4
13/20554
1.2
4/10082
0
2/--
1094301104143
Coder Tiểu Học
Hoàng Văn Quý
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.6360361.2
10/14566
2.4
13/21470
0
4/--
1104101103059
Coder Tiểu Học
Phạm Hải Sơn
Chưa cài đặt thông tin trường
       325403
1/2540
1114301104049
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       327743
1/2774
0
1/--
1124101104111
Coder Lớp Chồi
TRƯƠNG HỮU TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       335083
2/3508
1134301104073
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       336983
2/3698
0
1/--
1144301104147
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       346353
1/4635
1154301104140
Coder Lớp Lá
VÕ NHẬT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       347393
1/4739
1164301103019
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG SONG HỮU
Chưa cài đặt thông tin trường
       348053
1/4805
1174301104169
Coder THPT
CHÂU BẢO THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       353123
2/5312
1184301104017
Coder Lớp Mầm
LÊ TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       356503
1/5650
11940103037
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Mai Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       360743
2/6074
1204301104009
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       362193
3/6219
1214301103049
Coder Lớp Lá
Hoàng Thị Kim Tiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       364893
1/6489
1224301104022
Coder Tiểu Học
TRẦN QUANG ĐIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       365153
1/6515
0
3/--
1234301104034
Coder Lớp Mầm
PHAN VŨ DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       366823
1/6682
1244101104120
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ THANH THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       367643
3/6764
1254301104210
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THÙY VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       368763
1/6876
1264201103039
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       368993
2/6899
1274301104033
Coder THCS
TRẦN NGỌC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       369163
2/6916
1284301103010
Coder Lớp Lá
HỒ TRÍ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       369953
1/6995
1294301104198
Coder Tiểu Học
LÊ MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       373493
3/7349
1304301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       379290
1/--
3
2/7929
1314301103025
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quang Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       379533
3/7953
1324301104156
Coder Lớp Lá
PHAN MINH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       381473
2/8147
1334301103052
Coder Lớp Chồi
Vu Thi Cam Tu
Chưa cài đặt thông tin trường
       383273
3/8327
0
2/--
1344301104062
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THÚY HƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       392733
3/9273
1354301104102
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       394123
3/9412
1364301104085
Coder Lớp Lá
ĐINH VIẾT KHÔI
Chưa cài đặt thông tin trường
       3104783
6/10478
1374301104202
Coder Tiểu Học
LÂM KIẾT TƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3104793
5/10479
0
1/--
1384201104192
Coder Lớp Lá
QUÁCH QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3107963
4/10796
1394301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       3112983
5/11298
0
2/--
1404301104135
Coder Lớp Lá
HOÀNG GIA PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3115313
5/11531
1414101104047
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ AN LẠC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3115663
5/11566
0
1/--
0
2/--
1424301104127
Coder Lớp Chồi
NGÔ XUÂN PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3115803
8/11580
1434301104059
Coder Lớp Lá
ĐOÀN VĂN HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3132413
8/13241
0
1/--
1444301104209
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Vương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3132603
8/13260
14540103104
Coder THCS
Nguyễn Khắc Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       3163613
9/16361
0
1/--
1464201104085
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ THANH MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3171201.8
6/12838
1.2
1/4282
0
1/--
1474201103136
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3176643
10/17664
1484201103001
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3177983
10/17798
0
1/--
0
2/--
1494101103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       3225913
14/22591
1504301104206
Coder THCS
HUỲNH TRẤN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3383253
27/38325
1514301104191
Coder Lớp Lá
NGÔ TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.761512.7
4/6151
15238104171
Coder Lớp Lá
Trần Hùng Đình Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.7184180.3
6/12981
0
1/--
2.4
3/5437
1534301104012
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.498822.4
6/9882
0
3/--
154K38104045
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Hùng Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.4149682.4
11/14968
0
5/--
1554301104013
Coder Lớp Lá
HÀ MẠNH CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.4170570.6
3/9597
1.8
2/7460
0
1/--
1564201104054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐOÀN HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4300741.2
12/19836
1.2
5/10238
1574301104180
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.173452.1
5/7345
1584301104183
Coder Lớp Lá
ĐẶNG PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.1153200.9
3/7535
1.2
2/7785
1594201104135
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.857381.8
3/5738
1604301103024
Coder Đại Học
HUỲNH DUY MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.890911.8
4/9091
0
2/--
1614301103008
Coder THCS
PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8180791.2
5/10549
0.6
2/7530
1624301104001
Coder Tiểu Học
TRẦN THIỆN AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.5135190.3
1/1639
1.2
9/11880
1634201104100
Coder Lớp Chồi
VŨ TÚ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5140670.3
2/8179
1.2
1/5888
1644101104110
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5143771.5
7/14377
1654301104020
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.227651.2
1/2765
1664301104087
Coder Lớp Lá
TRẦN CHÍ KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.264241.2
2/6424
1674301104167
Coder THPT
DIỆP NGỌC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.271491.2
1/7149
1684301104107
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2126240
5/--
1.2
6/12624
1694301103017
Coder Lớp Lá
PHẠM VĂN HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2236031.2
15/23603
1704301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.9306890.3
15/23608
0.6
1/7081
0
1/--
1714301104166
Coder THCS
LÊ THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.647770.6
1/4777
1724301104173
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC THỐNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.648410.6
1/4841
1734301104037
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN GIÁC
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.683490.6
3/8349
1744301104123
Coder Lớp Lá
HOÀNG MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.6107680.6
4/10768
1754301103002
Coder THCS
Phan Thi Nam Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.6107770.6
4/10777
1764301104072
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.6114470.6
7/11447
1774301104002
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.6141370.6
7/14137
0
1/--
1784301104104
Coder Tiểu Học
ĐÀO DUY LỰC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.6213580.6
13/21358
1794301104145
Coder Đại Học
PHẠM NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.354100.3
1/5410
1804301104053
Coder THCS
NGUYỄN LONG HỒ
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.371860.3
1/7186
1814301104007
Coder THPT
NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.395520.3
3/9552
1824101103028
Coder Lớp Lá
CAO MINH KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.3227820.3
14/22782
1834301103006
Coder Lớp Chồi
MAI THỊ XUÂN CHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1844201104088
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1854301103015
Coder Lớp Lá
lê tôn hiệp
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1864301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1874301104133
Coder Tiểu Học
HỒ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1884301104205
Coder THPT
PHẠM THUÝ VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1894301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1904301103041
Coder THPT
TẠ THỊ THU THÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
1914301104178
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THỦY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1924201104095
Coder Lớp Lá
TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
9/--
193phuc
Coder Lớp Mầm
Trần Trịnh Thiên Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1944301103045
Coder Tiểu Học
PHẠM VIẾT THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1954301104106
Coder Tiểu Học
VÕ TẤN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1964301104054
Coder Lớp Lá
VÕ KIM HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1974301104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
1984301104196
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DOÃN TỨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
1994301104122
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2004301103037
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2014301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
3/--
0
2/--
20237103086
Coder Lớp Mầm
HO TRAN THANH TRI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2034301104188
Coder Lớp Lá
TĂNG LÂM HUỲNH TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
2/--
2044301103004
Coder Lớp Mầm
Vũ Thị Bích
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2054301103005
Coder THCS
TRÌNH NGỌC BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2064301103056
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2074301103054
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ CẨM VÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2084301103043
Coder THPT
TRẦN THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2094301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2104301103053
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Tú Uyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2114301103026
Coder THCS
SIU THU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2124301103018
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ KIM HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
21340104129
Coder Lớp Lá
Ka Thuynh
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--