Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104117 Coder Tiểu Học | VƯƠNG LÊ MINH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8242 | 3 2/3572 | 3 1/1353 | 4 1/3317 |
2 | 4301104056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH HUY HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9182 | 3 1/5060 | 3 1/1010 | 4 1/3112 |
3 | 4301104081 Coder Lớp Lá | TRẦN BÁ KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9963 | 3 3/4825 | 3 1/1018 | 4 1/4120 |
4 | 4301104031 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11921 | 3 2/4317 | 3 2/3250 | 4 1/4354 |
5 | 4301104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14618 | 3 3/5629 | 3 2/4771 | 4 2/4218 |
6 | 4101102045 Coder Lớp Lá | TRẦN PHÚC KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15057 | 3 6/8341 | 3 1/1848 | 4 1/4868 |
7 | 4301104047 Coder Lớp Lá | VŨ XUÂN HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16322 | 3 3/4744 | 3 1/981 | 4 4/10597 |
8 | 4301104058 Coder Lớp Lá | HỒ KHẢ VIỆT HUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16591 | 3 5/11224 | 3 1/1049 | 4 2/4318 |
9 | 4301104010 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18164 | 3 4/6161 | 3 1/301 | 4 5/11702 |
10 | 4301104003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THIÊN ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22890 | 3 3/7829 | 3 1/2990 | 4 7/12071 |
11 | 4301104149 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28286 | 3 3/6928 | 3 6/12559 | 4 4/8799 |
12 | 4301104086 Coder Lớp Lá | BANG MINH KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39570 | 3 10/16771 | 3 2/5626 | 4 10/17173 |
13 | 4301104111 Coder Lớp Lá | LÝ THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.4 | 17431 | 3 3/4744 | 2.4 3/7925 | 4 1/4762 |
14 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.4 | 22808 | 3 5/7137 | 2.4 6/8832 | 4 1/6839 |
15 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.1 | 14404 | 2.7 3/4831 | 3 2/3592 | 2.4 1/5981 |
16 | 4301104091 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 13412 | 3 4/6077 | 3 1/1740 | 1.6 1/5595 |
17 | 4101103088 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐỨC ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 17631 | 3 4/6090 | 3 2/3532 | 1.6 2/8009 |
18 | 4301104157 Coder Lớp Lá | LƯƠNG CÔNG TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 30878 | 0.6 9/16569 | 3 1/2818 | 4 5/11491 |
19 | 4301104112 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 19855 | 3 4/5899 | 2.4 3/5593 | 1.6 2/8363 |
20 | 4301104137 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.8 | 21712 | 3 4/5937 | 3 1/1427 | 0.8 7/14348 |
21 | 4201104055 Coder Lớp Lá | HOÀNG CÔNG MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4374 | 3 1/3164 | 3 1/1210 | 0 1/-- |
22 | 4301104055 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4863 | 3 2/4082 | 3 1/781 | 0 3/-- |
23 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5331 | 3 2/3566 | 3 1/1765 | 0 2/-- |
24 | 4301104162 Coder Lớp Lá | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5755 | 3 2/3607 | 3 1/2148 | |
25 | 4301104128... Coder Lớp Lá | PHẠM THANH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6832 | 3 2/3548 | 3 1/3284 | 0 1/-- |
26 | 4301104063 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hữu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 7861 | 3 4/6054 | 3 1/1807 | |
27 | 4301104118 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯỚC NHÃ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 8031 | 3 3/4816 | 3 1/3215 | |
28 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 8301 | 3 4/5902 | 3 1/2399 | |
29 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8911 | 3 3/4506 | 3 2/4405 | |
30 | 4301104070 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9610 | 3 6/9064 | 3 1/546 | |
31 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9931 | 3 5/7269 | 3 1/2662 | |
32 | 4301104153 Coder Lớp Lá | Vương Duy Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10051 | 3 1/5497 | 3 1/4554 | |
33 | 39104087 Coder Lớp Chồi | Trương Minh Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 10302 | 3 1/3378 | 3 2/6924 | |
34 | ntt1998 Coder THCS | Kloder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10857 | 3 4/6260 | 3 1/4597 | |
35 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 11111 | 3 1/4444 | 3 2/6667 | |
36 | 4301104146 Coder THCS | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11879 | 3 1/4835 | 3 5/7044 | 0 1/-- |
37 | 4301104052 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11974 | 3 1/7200 | 3 1/4774 | |
38 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 12111 | 3 1/5593 | 3 1/6518 | |
39 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 12170 | 3 1/5362 | 3 2/6808 | |
40 | 4301104065 Coder Lớp Lá | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13253 | 3 3/8938 | 3 2/4315 | 0 2/-- |
41 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13880 | 3 1/5544 | 3 2/8336 | |
42 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 14003 | 3 2/6988 | 3 1/7015 | |
43 | 4301104152 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 14124 | 3 2/5402 | 3 3/8722 | 0 1/-- |
44 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 14334 | 3 2/5427 | 3 4/8907 | |
45 | 4301104077 Coder Lớp Lá | LÊ ĐỨC KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 14514 | 3 1/5259 | 3 3/9255 | |
46 | 4301104064 Coder Tiểu Học | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 14643 | 3 2/3545 | 3 5/11098 | 0 1/-- |
47 | 4301104039 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 14663 | 3 2/7427 | 3 2/7236 | |
48 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15180 | 3 2/3701 | 3 5/11479 | |
49 | 4301104176 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐÔNG THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15749 | 3 5/11972 | 3 1/3777 | |
50 | 4301104082 Coder Lớp Chồi | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15842 | 3 7/9595 | 3 2/6247 | 0 2/-- |
51 | 4301104067 Coder Lớp Lá | CHÂU NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 16745 | 3 5/11962 | 3 3/4783 | |
52 | 4201104045 Coder Lớp Lá | PHAN VĂN HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 17373 | 3 2/6613 | 3 4/10760 | |
53 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 20754 | 3 5/11873 | 3 4/8881 | |
54 | 4301104083 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 20945 | 3 4/8127 | 3 6/12818 | 0 1/-- |
55 | 4101103009 Coder Lớp Mầm | Phan Thành Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 21297 | 3 4/8518 | 3 7/12779 | |
56 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 23125 | 3 11/18502 | 3 2/4623 | 0 2/-- |
57 | 4101103038 Coder THCS | Nguyen Thi My Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 25618 | 3 9/15691 | 3 4/9927 | |
58 | 4101103078 Coder Lớp Lá | Đoàn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 27181 | 3 1/2467 | 3 16/24714 | |
59 | 4301104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 27632 | 3 10/17221 | 3 4/10411 | |
60 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 28782 | 3 11/18105 | 3 4/10677 | |
61 | 4301104142 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KIM QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.7 | 12843 | 2.7 3/8099 | 3 2/4744 | |
62 | 4201104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 8284 | 3 1/2124 | 2.4 2/6160 | |
63 | 4201104099 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 9127 | 3 1/3088 | 2.4 3/6039 | |
64 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 9797 | 3 4/5902 | 2.4 1/3895 | |
65 | 4101103090 Coder Tiểu Học | Đoàn Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 9935 | 3 4/6039 | 2.4 2/3896 | 0 2/-- |
66 | 4301104089 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG CHÍ LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 10081 | 3 3/6148 | 2.4 3/3933 | |
67 | 4301104164 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ HIẾU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 10356 | 3 4/5939 | 2.4 2/4417 | |
68 | 4301104212 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TÂM Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 10530 | 3 2/3585 | 2.4 3/6945 | |
69 | 4301104150 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 10934 | 3 4/7645 | 2.4 3/3289 | |
70 | 4301104057 Coder Lớp Lá | VŨ VIỆT HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 11443 | 2.4 3/9469 | 3 1/1974 | |
71 | 39104066 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THẢO PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 13949 | 3 1/5399 | 2.4 3/8550 | |
72 | 4301104116 Coder Lớp Lá | PHAN HUỲNH VĂN NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 14336 | 3 2/4770 | 2.4 5/9566 | |
73 | 4301104050 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 15226 | 3 3/6860 | 2.4 3/8366 | |
74 | K40104005 Coder Lớp Lá | Chu Mạnh Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 15961 | 3 4/6891 | 2.4 5/9070 | |
75 | 4301104005 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 16826 | 3 4/6182 | 2.4 4/10644 | 0 1/-- |
76 | 4301104078 Coder Lớp Lá | QUÁCH ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 17668 | 3 4/6274 | 2.4 5/11394 | |
77 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 18668 | 3 6/9071 | 2.4 5/9597 | |
78 | 4201104176 Coder Lớp Lá | VÕ QUỲNH MAI TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 19092 | 2.4 6/13019 | 3 1/6073 | |
79 | 4301104136 Coder Lớp Chồi | TRẦN VĨNH PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 19312 | 3 4/5998 | 2.4 7/13314 | |
80 | 4301104021 Coder Lớp Lá | VÕ CÔNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 19947 | 3 5/10659 | 2.4 3/9288 | |
81 | 4301104134 Coder Trung Cấp | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 20427 | 3 3/5447 | 2.4 9/14980 | 0 1/-- |
82 | 4301104075 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 20970 | 3 5/11439 | 2.4 3/9531 | |
83 | 4301104119 Coder Lớp Lá | cute Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 21081 | 3 2/5505 | 2.4 8/15576 | |
84 | 4101103021 Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 21339 | 3 11/14337 | 2.4 2/7002 | |
85 | 4301104015 Coder Lớp Lá | LÂM PHƯỚC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 23741 | 3 10/16845 | 2.4 2/6896 | |
86 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 27710 | 3 11/18968 | 2.4 4/8742 | |
87 | 4301104084 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 29039 | 3 2/8374 | 2.4 14/20665 | |
88 | 4301104192 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 37534 | 3 15/21852 | 2.4 9/15682 | |
89 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.1 | 13793 | 2.7 2/4467 | 2.4 3/9326 | |
90 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.1 | 17995 | 2.7 5/8576 | 2.4 3/9419 | |
91 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 30296 | 2.4 7/14147 | 1.8 2/8278 | 0.8 5/7871 |
92 | 4301104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 10299 | 3 2/4753 | 1.2 1/5546 | |
93 | Tvhm Coder Trung Cấp | Tống Việt Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 12488 | 3 2/6184 | 1.2 1/6304 | |
94 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 14348 | 1.2 3/8967 | 3 2/5381 | 0 1/-- |
95 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 15012 | 3 2/5667 | 1.2 3/9345 | |
96 | 4201104129 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 16191 | 3 3/4696 | 1.2 5/11495 | |
97 | 39104199 Coder Lớp Mầm | Nguyen Dong Thuc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 17893 | 3 4/6210 | 1.2 6/11683 | |
98 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 22688 | 3 8/15531 | 1.2 2/7157 | |
99 | 40103023 Coder Lớp Lá | Lâm Thanh Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.2 | 30618 | 1.8 8/15505 | 2.4 8/15113 | 0 2/-- |
100 | 4301104060 Coder Lớp Lá | TẠ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.9 | 10080 | 2.7 3/4809 | 1.2 2/5271 | |
101 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.9 | 12474 | 2.7 4/6443 | 1.2 1/6031 | |
102 | 4301104069 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.9 | 17302 | 2.1 4/10297 | 1.8 1/7005 | 0 2/-- |
103 | 4301104172 Coder Lớp Lá | HỒ NGUYỄN THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.6 | 15324 | 0.6 5/9879 | 3 2/5445 | |
104 | 4301104038 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HỒNG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.6 | 19017 | 3 7/13856 | 0.6 2/5161 | 0 3/-- |
105 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.6 | 19389 | 2.4 2/8058 | 1.2 5/11331 | |
106 | 4201104113 Coder Lớp Lá | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 20822 | 3 5/10385 | 0.6 4/10437 | |
107 | 40104063 Coder Lớp Chồi | TRẦN THỊ THANH LAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.6 | 24791 | 3 6/10400 | 0.6 7/14391 | |
108 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 30636 | 2.4 13/20554 | 1.2 4/10082 | 0 2/-- |
109 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.6 | 36036 | 1.2 10/14566 | 2.4 13/21470 | 0 4/-- |
110 | 4101103059 Coder Tiểu Học | Phạm Hải Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 2540 | 3 1/2540 | | |
111 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2774 | | 3 1/2774 | 0 1/-- |
112 | 4101104111 Coder Lớp Chồi | TRƯƠNG HỮU TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3508 | 3 2/3508 | | |
113 | 4301104073 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3698 | 3 2/3698 | 0 1/-- | |
114 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 4635 | 3 1/4635 | | |
115 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4739 | | 3 1/4739 | |
116 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 4805 | 3 1/4805 | | |
117 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5312 | 3 2/5312 | | |
118 | 4301104017 Coder Lớp Mầm | LÊ TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5650 | 3 1/5650 | | |
119 | 40103037 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Mai Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 6074 | 3 2/6074 | | |
120 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 6219 | 3 3/6219 | | |
121 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6489 | | 3 1/6489 | |
122 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6515 | 3 1/6515 | 0 3/-- | |
123 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 6682 | 3 1/6682 | | |
124 | 4101104120 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6764 | 3 3/6764 | | |
125 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6876 | 3 1/6876 | | |
126 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6899 | 3 2/6899 | | |
127 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6916 | 3 2/6916 | | |
128 | 4301103010 Coder Lớp Lá | HỒ TRÍ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 6995 | 3 1/6995 | | |
129 | 4301104198 Coder Tiểu Học | LÊ MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7349 | 3 3/7349 | | |
130 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7929 | 0 1/-- | 3 2/7929 | |
131 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7953 | 3 3/7953 | | |
132 | 4301104156 Coder Lớp Lá | PHAN MINH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8147 | 3 2/8147 | | |
133 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8327 | 3 3/8327 | 0 2/-- | |
134 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9273 | 3 3/9273 | | |
135 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9412 | 3 3/9412 | | |
136 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 10478 | 3 6/10478 | | |
137 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 10479 | 3 5/10479 | 0 1/-- | |
138 | 4201104192 Coder Lớp Lá | QUÁCH QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10796 | 3 4/10796 | | |
139 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 11298 | 3 5/11298 | 0 2/-- | |
140 | 4301104135 Coder Lớp Lá | HOÀNG GIA PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11531 | 3 5/11531 | | |
141 | 4101104047 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ AN LẠC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11566 | 3 5/11566 | 0 1/-- | 0 2/-- |
142 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11580 | 3 8/11580 | | |
143 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 13241 | | 3 8/13241 | 0 1/-- |
144 | 4301104209 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 13260 | 3 8/13260 | | |
145 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 16361 | 3 9/16361 | 0 1/-- | |
146 | 4201104085 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 17120 | 1.8 6/12838 | 1.2 1/4282 | 0 1/-- |
147 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 17664 | 3 10/17664 | | |
148 | 4201103001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 17798 | 3 10/17798 | 0 1/-- | 0 2/-- |
149 | 4101103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 22591 | 3 14/22591 | | |
150 | 4301104206 Coder THCS | HUỲNH TRẤN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 38325 | 3 27/38325 | | |
151 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 6151 | 2.7 4/6151 | | |
152 | 38104171 Coder Lớp Lá | Trần Hùng Đình Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 18418 | 0.3 6/12981 | 0 1/-- | 2.4 3/5437 |
153 | 4301104012 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 9882 | 2.4 6/9882 | 0 3/-- | |
154 | K38104045 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Hùng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 14968 | 2.4 11/14968 | 0 5/-- | |
155 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 17057 | 0.6 3/9597 | 1.8 2/7460 | 0 1/-- |
156 | 4201104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 30074 | 1.2 12/19836 | 1.2 5/10238 | |
157 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.1 | 7345 | 2.1 5/7345 | | |
158 | 4301104183 Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.1 | 15320 | 0.9 3/7535 | 1.2 2/7785 | |
159 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 5738 | | 1.8 3/5738 | |
160 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 9091 | 1.8 4/9091 | 0 2/-- | |
161 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 18079 | 1.2 5/10549 | 0.6 2/7530 | |
162 | 4301104001 Coder Tiểu Học | TRẦN THIỆN AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.5 | 13519 | 0.3 1/1639 | 1.2 9/11880 | |
163 | 4201104100 Coder Lớp Chồi | VŨ TÚ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 14067 | 0.3 2/8179 | 1.2 1/5888 | |
164 | 4101104110 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 14377 | 1.5 7/14377 | | |
165 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 2765 | | 1.2 1/2765 | |
166 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 6424 | 1.2 2/6424 | | |
167 | 4301104167 Coder THPT | DIỆP NGỌC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 7149 | 1.2 1/7149 | | |
168 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 12624 | 0 5/-- | 1.2 6/12624 | |
169 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 23603 | 1.2 15/23603 | | |
170 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.9 | 30689 | 0.3 15/23608 | 0.6 1/7081 | 0 1/-- |
171 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 4777 | | 0.6 1/4777 | |
172 | 4301104173 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 4841 | 0.6 1/4841 | | |
173 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.6 | 8349 | 0.6 3/8349 | | |
174 | 4301104123 Coder Lớp Lá | HOÀNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 10768 | 0.6 4/10768 | | |
175 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 10777 | 0.6 4/10777 | | |
176 | 4301104072 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 11447 | 0.6 7/11447 | | |
177 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 14137 | 0.6 7/14137 | 0 1/-- | |
178 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 21358 | 0.6 13/21358 | | |
179 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.3 | 5410 | 0.3 1/5410 | | |
180 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.3 | 7186 | 0.3 1/7186 | | |
181 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.3 | 9552 | 0.3 3/9552 | | |
182 | 4101103028 Coder Lớp Lá | CAO MINH KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.3 | 22782 | 0.3 14/22782 | | |
183 | 4301103006 Coder Lớp Chồi | MAI THỊ XUÂN CHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
184 | 4201104088 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
185 | 4301103015 Coder Lớp Lá | lê tôn hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
186 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
187 | 4301104133 Coder Tiểu Học | HỒ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
188 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
189 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
190 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |
191 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
192 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 9/-- | | |
193 | phuc Coder Lớp Mầm | Trần Trịnh Thiên Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
194 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
195 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
196 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
197 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
198 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | | |
199 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
200 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
201 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 2/-- | |
202 | 37103086 Coder Lớp Mầm | HO TRAN THANH TRI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
203 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 2/-- | |
204 | 4301103004 Coder Lớp Mầm | Vũ Thị Bích Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
205 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
206 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
207 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
208 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
209 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
210 | 4301103053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tú Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
211 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
212 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
213 | 40104129 Coder Lớp Lá | Ka Thuynh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |