Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 08/06/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:00:00 08/06/2018
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:00:00 08/06/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14301104157
Coder Lớp Lá
LƯƠNG CÔNG TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10148784
3/5570
2
1/2253
4
1/7055
24301104038
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HỒNG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       10153944
2/4526
2
1/3126
4
2/7742
34301104081
Coder Lớp Lá
TRẦN BÁ KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10162874
3/5578
2
1/2418
4
2/8291
44301104003
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THIÊN ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10168414
4/6785
2
1/2527
4
2/7529
54201103017
Coder Lớp Lá
TRỊNH TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10184914
2/4558
2
2/8119
4
1/5814
64301104056
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH HUY HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10256484
6/9182
2
4/8822
4
2/7644
74301104041
Coder Tiểu Học
NGÔ XUÂN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.33210864
3/9303
2
1/4820
3.33
1/6963
84201104045
Coder Lớp Lá
PHAN VĂN HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9501457
5/10613
2
28/39532
94201104181
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.8247393.2
1/6196
1.6
5/11939
4
2/6604
104201104001
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8132844
2/7923
4
2/5361
114301104057
Coder Lớp Lá
VŨ VIỆT HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.33123684
2/4527
2
1/3692
1.33
1/4149
124301104146
Coder THCS
NGUYỄN CẢNH QUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.33145574
2/4399
2
1/3057
1.33
1/7101
134301104129
Coder Tiểu Học
DƯƠNG HỒNG PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.33150454
1/4254
2
1/3732
1.33
1/7059
144301104152
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.33166714
2/4903
2
1/2305
1.33
3/9463
154301104169
Coder THPT
CHÂU BẢO THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.33187734
3/6916
2
1/4929
1.33
1/6928
164301104032
Coder THPT
VÕ THẾ DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.33195704
1/3238
2
1/4533
1.33
5/11799
174301104127
Coder Lớp Chồi
NGÔ XUÂN PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.33221094
4/8243
2
1/5509
1.33
2/8357
184301104128...
Coder Lớp Lá
PHẠM THANH PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.33251754
5/7982
2
5/10770
1.33
1/6423
194301104189
Coder THCS
TẠ HOÀNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.33284304
5/11019
2
3/6743
1.33
4/10668
204301104156
Coder Lớp Lá
PHAN MINH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.33290764
5/11988
2
3/8937
1.33
2/8151
214201103139
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7104627
4/10462
224301104050
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.93170614
2/4587
1.6
2/4553
1.33
2/7921
234301104143
Coder Tiểu Học
Hoàng Văn Quý
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.93319674
8/15046
1.6
4/10573
1.33
1/6348
244301104209
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Vương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.13278232.8
2/4073
2
8/14825
1.33
3/8925
254301104162
Coder Lớp Lá
Lê Trường Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       665644
2/4504
2
1/2060
0
1/--
264301104134
Coder Trung Cấp
TRẦN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       666184
1/3411
2
1/3207
0
3/--
274301104047
Coder Lớp Lá
VŨ XUÂN HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       666344
2/4528
2
1/2106
0
1/--
284301104186
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       671784
2/4526
2
1/2652
0
3/--
294301104136
Coder Lớp Chồi
TRẦN VĨNH PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       674664
2/4546
2
1/2920
304101102045
Coder Lớp Lá
TRẦN PHÚC KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       678764
2/4471
2
2/3405
0
1/--
314301104117
Coder Tiểu Học
VƯƠNG LÊ MINH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       678944
3/5581
2
1/2313
0
1/--
324301104118
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHƯỚC NHÃ
Chưa cài đặt thông tin trường
       681064
2/4525
2
1/3581
334301104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MẠNH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       684144
2/4537
2
1/3877
344301104070
Coder Lớp Lá
LÊ QUANG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       688724
3/5727
2
1/3145
0
1/--
354301104176
Coder Lớp Lá
ĐỖ ĐÔNG THỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       689264
1/3706
2
1/5220
364301104159
Coder Lớp Lá
QUÁCH TRÍ TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       689964
1/3733
2
1/5263
374301104173
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC THỐNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       690174
3/5619
2
1/3398
384301104142
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN KIM QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       692474
2/4704
2
1/4543
394301104015
Coder Lớp Lá
LÂM PHƯỚC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       693904
2/4549
2
2/4841
404301104055
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       694114
3/5727
2
1/3684
414301104099
Coder THCS
HUỲNH NHỰT LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       694254
3/5580
2
1/3845
0
2/--
424301104194
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       694294
4/6929
2
1/2500
434201103114
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huy Chương
Chưa cài đặt thông tin trường
       697244
2/4448
2
2/5276
0
1/--
444301104073
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       698954
2/4445
2
1/5450
454301104021
Coder Lớp Lá
VÕ CÔNG ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       699994
4/6808
2
1/3191
464301104212
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG TÂM Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6100544
2/4864
2
1/5190
0
1/--
474301104137
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6102154
4/6849
2
1/3366
0
5/--
484301104007
Coder THPT
NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6103794
1/4252
2
1/6127
494301104203
Coder THCS
TRỊNH ĐĂNG TUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6106614
4/6928
2
2/3733
0
2/--
504301104168
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6108374
3/5723
2
2/5114
0
2/--
514301104149
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÁI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6110444
4/6921
2
1/4123
524301104164
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HIẾU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6112794
3/6264
2
1/5015
534301104010
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6117024
3/5726
2
3/5976
544301104086
Coder Lớp Lá
BANG MINH KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6117034
4/6927
2
2/4776
0
2/--
554301104089
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG CHÍ LÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6117474
2/7642
2
1/4105
564201104217
Coder Lớp Lá
NHAN THÁI DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6120054
1/4262
2
2/7743
574301104091
Coder THCS
TRẦN THỊ KIỀU LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6120154
5/7978
2
1/4037
0
1/--
584301104031
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6122334
4/6928
2
2/5305
594301104177
Coder Lớp Lá
TRẦN THU THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6124294
2/7035
2
1/5394
604301104082
Coder Lớp Chồi
PHẠM VĂN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6132014
4/8702
2
1/4499
61hoaithunt
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Hoài Thu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6132154
2/6047
2
1/7168
62hienqk
Coder Tiểu Học
Quan Kiện Hiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6140634
5/8471
2
1/5592
634301104179
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6149164
4/10016
2
1/4900
644301104009
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6149654
7/10538
2
1/4427
654201103083
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6151504
4/8629
2
1/6521
664301104116
Coder Lớp Lá
PHAN HUỲNH VĂN NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6153894
4/8331
2
3/7058
674301104147
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6155964
6/9243
2
2/6353
684301104060
Coder Lớp Lá
TẠ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6158464
8/11798
2
1/4048
694301104012
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6160594
5/9476
2
2/6583
704301104196
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DOÃN TỨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6161454
4/7937
2
2/8208
714201104042
Coder Lớp Lá
LÝ HIỀN HẠO
Chưa cài đặt thông tin trường
       6165374
8/12095
2
1/4442
724301104083
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LƯU KIM KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6176904
10/13982
2
1/3708
734301104202
Coder Tiểu Học
LÂM KIẾT TƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6177314
5/11266
2
2/6465
744301104172
Coder Lớp Lá
HỒ NGUYỄN THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6177904
7/13729
2
1/4061
754301104067
Coder Lớp Lá
CHÂU NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       6185954
9/12959
2
2/5636
764301104085
Coder Lớp Lá
ĐINH VIẾT KHÔI
Chưa cài đặt thông tin trường
       6186264
3/8704
2
4/9922
774301104058
Coder Lớp Lá
HỒ KHẢ VIỆT HUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6195054
8/13417
2
2/6088
784201104091
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6210734
8/12373
2
5/8700
0
4/--
794301104001
Coder Tiểu Học
TRẦN THIỆN AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6211554
6/11037
2
5/10118
804301104075
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG KHANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6213594
7/14321
2
3/7038
814301104183
Coder Lớp Lá
ĐẶNG PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6222734
11/17197
2
2/5076
824301104192
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6255114
8/11728
2
8/13783
0
3/--
834101103038
Coder THCS
Nguyen Thi My Nga
Chưa cài đặt thông tin trường
       6275034
16/24358
2
1/3145
844301104206
Coder THCS
HUỲNH TRẤN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6338244
20/29742
2
1/4082
854101103030
Coder Lớp Lá
Bùi Ngọc Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6364554
22/32253
2
1/4202
864301104069
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.73188364
2/6251
0.4
1/7145
1.33
1/5440
874301104065
Coder Lớp Lá
MAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6120424
3/5595
1.6
3/6447
884301104180
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.6165174
4/7876
1.6
3/8641
894301104104
Coder Tiểu Học
ĐÀO DUY LỰC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6197494
4/7868
1.6
5/11881
904301104111
Coder Lớp Lá
LÝ THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.2140803.2
5/10466
2
1/3614
914301104166
Coder THCS
LÊ THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.2147914
3/9528
1.2
2/5263
924301104051
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.2161003.2
5/10971
2
2/5129
934301104119
Coder Lớp Lá
cute
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.879842.8
2/4598
2
1/3386
0
1/--
944201103065
Coder Lớp Lá
PHẠM HOÀNG QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.8139224
3/7134
0.8
1/6788
954301104064
Coder Tiểu Học
PHAN THANH HỬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8168152.8
4/10657
2
2/6158
964301104005
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8185112.8
4/10005
2
3/8506
974301104181
Coder Sơ Sinh
DƯƠNG CÔNG TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8270632.8
8/12359
2
9/14704
984301104098
Coder Lớp Lá
NGUYỄN BÁ LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.4265902.4
12/20294
2
2/6296
994301104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ VŨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.4353782.4
19/28755
2
2/6623
1004301103005
Coder THCS
TRÌNH NGỌC BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       423024
1/2302
1014301104052
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       438024
1/3802
1024301104079
Coder Lớp Lá
HUỲNH TUẤN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       452724
2/5272
1034301104087
Coder Lớp Lá
TRẦN CHÍ KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       457474
2/5747
0
1/--
1044201103079
Coder Lớp Lá
Vũ Văn Tuân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       459724
2/5972
1054201103024
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       461604
2/6160
0
1/--
1064201103084
Coder Lớp Mầm
ĐOÀN THIỆN THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       463704
1/6370
1074301104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       466134
1/6613
1084201104152
Coder Lớp Lá
TRỊNH MINH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       466594
2/6659
1094201104234
Coder Lớp Lá
SỬ NGỌC ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       466864
1/6686
1104301104054
Coder Lớp Lá
VÕ KIM HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       467704
1/6770
1114301104167
Coder THPT
DIỆP NGỌC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       471804
1/7180
112huongdtq
Coder Tiểu Học
Đỗ Thị Quỳnh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       475024
3/7502
1134301104002
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       476254
2/7625
1144201103161
Coder Lớp Lá
TRẦN BẢO THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       481144
2/8114
1154301104122
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       491764
3/9176
1164301104033
Coder THCS
TRẦN NGỌC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       493234
3/9323
0
1/--
1174301104140
Coder Lớp Lá
VÕ NHẬT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       498324
4/9832
1184301104053
Coder THCS
NGUYỄN LONG HỒ
Chưa cài đặt thông tin trường
       4103214
5/10321
1194301104022
Coder Tiểu Học
TRẦN QUANG ĐIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4115884
5/11588
1204201104054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐOÀN HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4122454
7/12245
0
9/--
1214301104072
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4141954
8/14195
1224301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       4171514
10/17151
1234301104020
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4207874
13/20787
1244201103009
Coder Lớp Lá
VŨ MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4213184
13/21318
0
3/--
1254301104084
Coder Lớp Lá
LÊ TẤN KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4231004
15/23100
0
2/--
1264101103011
Coder Lớp Chồi
Lê Thành Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.73301030.4
1/6467
2
11/17619
1.33
1/6017
1274301104198
Coder Tiểu Học
LÊ MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6140091.6
1/6855
2
1/7154
1284301104124
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.2181811.2
5/11958
2
1/6223
1294301104115
Coder THPT
ĐÀO PHÚ NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.2200811.2
5/11703
2
2/8378
1304301104034
Coder Lớp Mầm
PHAN VŨ DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.2286911.2
13/20930
2
2/7761
0
1/--
1314301104017
Coder Lớp Mầm
LÊ TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8319681.2
5/11727
1.6
12/20241
1324301104200
Coder Tiểu Học
PHAN MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4122710.8
1/6043
1.6
4/6228
1334301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.13262330.4
3/8598
0.4
4/10600
1.33
1/7035
1344301104013
Coder Lớp Lá
HÀ MẠNH CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       276672
2/7667
1354301104039
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HỒNG HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       280920
1/--
2
2/8092
1364301104135
Coder Lớp Lá
HOÀNG GIA PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       298492
4/9849
1374301104150
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÁI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2185300.8
3/9358
1.2
5/9172
1384301104145
Coder Đại Học
PHẠM NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6106071.6
4/10607
1394301104049
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2154981.2
8/15498
1404301104125
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH PHÁT
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.880840.8
2/8084
1414301104037
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN GIÁC
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.8118110.8
5/11811
1424301104063
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hữu
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1434201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1444201103123
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THANH HÒA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
145suongnnn19...
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Như Sương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
1464101104149
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN ĐỖ THÀNH VƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
1/--
0
1/--
1474201104013
Coder Lớp Chồi
TRẦN THIÊN BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1484301104107
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1494201104088
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1504301104153
Coder Lớp Lá
Vương Duy Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1514201103032
Coder Lớp Lá
TRẦN ĐÌNH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1524201103041
Coder THPT
ĐỖ KHÁNH LUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1534201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1544301104059
Coder Lớp Lá
ĐOÀN VĂN HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1554301104148
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
1564301104106
Coder Tiểu Học
VÕ TẤN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
15742-01-103-...
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1584301104133
Coder Tiểu Học
HỒ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1594201103095
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--