Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104157 Coder Lớp Lá | LƯƠNG CÔNG TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14878 | 4 3/5570 | 2 1/2253 | 4 1/7055 |
2 | 4301104038 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HỒNG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15394 | 4 2/4526 | 2 1/3126 | 4 2/7742 |
3 | 4301104081 Coder Lớp Lá | TRẦN BÁ KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16287 | 4 3/5578 | 2 1/2418 | 4 2/8291 |
4 | 4301104003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THIÊN ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16841 | 4 4/6785 | 2 1/2527 | 4 2/7529 |
5 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18491 | 4 2/4558 | 2 2/8119 | 4 1/5814 |
6 | 4301104056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH HUY HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25648 | 4 6/9182 | 2 4/8822 | 4 2/7644 |
7 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.33 | 21086 | 4 3/9303 | 2 1/4820 | 3.33 1/6963 |
8 | 4201104045 Coder Lớp Lá | PHAN VĂN HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 50145 | 7 5/10613 | 2 28/39532 | |
9 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.8 | 24739 | 3.2 1/6196 | 1.6 5/11939 | 4 2/6604 |
10 | 4201104001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 13284 | 4 2/7923 | | 4 2/5361 |
11 | 4301104057 Coder Lớp Lá | VŨ VIỆT HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.33 | 12368 | 4 2/4527 | 2 1/3692 | 1.33 1/4149 |
12 | 4301104146 Coder THCS | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 14557 | 4 2/4399 | 2 1/3057 | 1.33 1/7101 |
13 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.33 | 15045 | 4 1/4254 | 2 1/3732 | 1.33 1/7059 |
14 | 4301104152 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.33 | 16671 | 4 2/4903 | 2 1/2305 | 1.33 3/9463 |
15 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 18773 | 4 3/6916 | 2 1/4929 | 1.33 1/6928 |
16 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 19570 | 4 1/3238 | 2 1/4533 | 1.33 5/11799 |
17 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 22109 | 4 4/8243 | 2 1/5509 | 1.33 2/8357 |
18 | 4301104128... Coder Lớp Lá | PHẠM THANH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 25175 | 4 5/7982 | 2 5/10770 | 1.33 1/6423 |
19 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 28430 | 4 5/11019 | 2 3/6743 | 1.33 4/10668 |
20 | 4301104156 Coder Lớp Lá | PHAN MINH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.33 | 29076 | 4 5/11988 | 2 3/8937 | 1.33 2/8151 |
21 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10462 | 7 4/10462 | | |
22 | 4301104050 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.93 | 17061 | 4 2/4587 | 1.6 2/4553 | 1.33 2/7921 |
23 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.93 | 31967 | 4 8/15046 | 1.6 4/10573 | 1.33 1/6348 |
24 | 4301104209 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.13 | 27823 | 2.8 2/4073 | 2 8/14825 | 1.33 3/8925 |
25 | 4301104162 Coder Lớp Lá | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6564 | 4 2/4504 | 2 1/2060 | 0 1/-- |
26 | 4301104134 Coder Trung Cấp | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6618 | 4 1/3411 | 2 1/3207 | 0 3/-- |
27 | 4301104047 Coder Lớp Lá | VŨ XUÂN HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6634 | 4 2/4528 | 2 1/2106 | 0 1/-- |
28 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7178 | 4 2/4526 | 2 1/2652 | 0 3/-- |
29 | 4301104136 Coder Lớp Chồi | TRẦN VĨNH PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7466 | 4 2/4546 | 2 1/2920 | |
30 | 4101102045 Coder Lớp Lá | TRẦN PHÚC KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 7876 | 4 2/4471 | 2 2/3405 | 0 1/-- |
31 | 4301104117 Coder Tiểu Học | VƯƠNG LÊ MINH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7894 | 4 3/5581 | 2 1/2313 | 0 1/-- |
32 | 4301104118 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯỚC NHÃ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 8106 | 4 2/4525 | 2 1/3581 | |
33 | 4301104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8414 | 4 2/4537 | 2 1/3877 | |
34 | 4301104070 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8872 | 4 3/5727 | 2 1/3145 | 0 1/-- |
35 | 4301104176 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐÔNG THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8926 | 4 1/3706 | 2 1/5220 | |
36 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8996 | 4 1/3733 | 2 1/5263 | |
37 | 4301104173 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9017 | 4 3/5619 | 2 1/3398 | |
38 | 4301104142 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KIM QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9247 | 4 2/4704 | 2 1/4543 | |
39 | 4301104015 Coder Lớp Lá | LÂM PHƯỚC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9390 | 4 2/4549 | 2 2/4841 | |
40 | 4301104055 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9411 | 4 3/5727 | 2 1/3684 | |
41 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9425 | 4 3/5580 | 2 1/3845 | 0 2/-- |
42 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9429 | 4 4/6929 | 2 1/2500 | |
43 | 4201103114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huy Chương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 9724 | 4 2/4448 | 2 2/5276 | 0 1/-- |
44 | 4301104073 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9895 | 4 2/4445 | 2 1/5450 | |
45 | 4301104021 Coder Lớp Lá | VÕ CÔNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 9999 | 4 4/6808 | 2 1/3191 | |
46 | 4301104212 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TÂM Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10054 | 4 2/4864 | 2 1/5190 | 0 1/-- |
47 | 4301104137 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10215 | 4 4/6849 | 2 1/3366 | 0 5/-- |
48 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10379 | 4 1/4252 | 2 1/6127 | |
49 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10661 | 4 4/6928 | 2 2/3733 | 0 2/-- |
50 | 4301104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10837 | 4 3/5723 | 2 2/5114 | 0 2/-- |
51 | 4301104149 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11044 | 4 4/6921 | 2 1/4123 | |
52 | 4301104164 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ HIẾU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11279 | 4 3/6264 | 2 1/5015 | |
53 | 4301104010 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11702 | 4 3/5726 | 2 3/5976 | |
54 | 4301104086 Coder Lớp Lá | BANG MINH KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11703 | 4 4/6927 | 2 2/4776 | 0 2/-- |
55 | 4301104089 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG CHÍ LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11747 | 4 2/7642 | 2 1/4105 | |
56 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 12005 | 4 1/4262 | 2 2/7743 | |
57 | 4301104091 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12015 | 4 5/7978 | 2 1/4037 | 0 1/-- |
58 | 4301104031 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12233 | 4 4/6928 | 2 2/5305 | |
59 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12429 | 4 2/7035 | 2 1/5394 | |
60 | 4301104082 Coder Lớp Chồi | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13201 | 4 4/8702 | 2 1/4499 | |
61 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13215 | 4 2/6047 | 2 1/7168 | |
62 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 14063 | 4 5/8471 | 2 1/5592 | |
63 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 14916 | 4 4/10016 | 2 1/4900 | |
64 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 14965 | 4 7/10538 | 2 1/4427 | |
65 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15150 | 4 4/8629 | 2 1/6521 | |
66 | 4301104116 Coder Lớp Lá | PHAN HUỲNH VĂN NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15389 | 4 4/8331 | 2 3/7058 | |
67 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 15596 | 4 6/9243 | 2 2/6353 | |
68 | 4301104060 Coder Lớp Lá | TẠ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15846 | 4 8/11798 | 2 1/4048 | |
69 | 4301104012 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 16059 | 4 5/9476 | 2 2/6583 | |
70 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 16145 | 4 4/7937 | 2 2/8208 | |
71 | 4201104042 Coder Lớp Lá | LÝ HIỀN HẠO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 16537 | 4 8/12095 | 2 1/4442 | |
72 | 4301104083 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 17690 | 4 10/13982 | 2 1/3708 | |
73 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 17731 | 4 5/11266 | 2 2/6465 | |
74 | 4301104172 Coder Lớp Lá | HỒ NGUYỄN THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 17790 | 4 7/13729 | 2 1/4061 | |
75 | 4301104067 Coder Lớp Lá | CHÂU NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 18595 | 4 9/12959 | 2 2/5636 | |
76 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 18626 | 4 3/8704 | 2 4/9922 | |
77 | 4301104058 Coder Lớp Lá | HỒ KHẢ VIỆT HUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 19505 | 4 8/13417 | 2 2/6088 | |
78 | 4201104091 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 21073 | 4 8/12373 | 2 5/8700 | 0 4/-- |
79 | 4301104001 Coder Tiểu Học | TRẦN THIỆN AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 21155 | 4 6/11037 | 2 5/10118 | |
80 | 4301104075 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 21359 | 4 7/14321 | 2 3/7038 | |
81 | 4301104183 Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 22273 | 4 11/17197 | 2 2/5076 | |
82 | 4301104192 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 25511 | 4 8/11728 | 2 8/13783 | 0 3/-- |
83 | 4101103038 Coder THCS | Nguyen Thi My Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 27503 | 4 16/24358 | 2 1/3145 | |
84 | 4301104206 Coder THCS | HUỲNH TRẤN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 33824 | 4 20/29742 | 2 1/4082 | |
85 | 4101103030 Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 36455 | 4 22/32253 | 2 1/4202 | |
86 | 4301104069 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.73 | 18836 | 4 2/6251 | 0.4 1/7145 | 1.33 1/5440 |
87 | 4301104065 Coder Lớp Lá | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 12042 | 4 3/5595 | 1.6 3/6447 | |
88 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.6 | 16517 | 4 4/7876 | 1.6 3/8641 | |
89 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 19749 | 4 4/7868 | 1.6 5/11881 | |
90 | 4301104111 Coder Lớp Lá | LÝ THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 14080 | 3.2 5/10466 | 2 1/3614 | |
91 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 14791 | 4 3/9528 | 1.2 2/5263 | |
92 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 16100 | 3.2 5/10971 | 2 2/5129 | |
93 | 4301104119 Coder Lớp Lá | cute Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 7984 | 2.8 2/4598 | 2 1/3386 | 0 1/-- |
94 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.8 | 13922 | 4 3/7134 | 0.8 1/6788 | |
95 | 4301104064 Coder Tiểu Học | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 16815 | 2.8 4/10657 | 2 2/6158 | |
96 | 4301104005 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 18511 | 2.8 4/10005 | 2 3/8506 | |
97 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 27063 | 2.8 8/12359 | 2 9/14704 | |
98 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.4 | 26590 | 2.4 12/20294 | 2 2/6296 | |
99 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.4 | 35378 | 2.4 19/28755 | 2 2/6623 | |
100 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 2302 | 4 1/2302 | | |
101 | 4301104052 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3802 | 4 1/3802 | | |
102 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5272 | 4 2/5272 | | |
103 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5747 | 4 2/5747 | 0 1/-- | |
104 | 4201103079 Coder Lớp Lá | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5972 | 4 2/5972 | | |
105 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6160 | 4 2/6160 | 0 1/-- | |
106 | 4201103084 Coder Lớp Mầm | ĐOÀN THIỆN THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 6370 | 4 1/6370 | | |
107 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 6613 | 4 1/6613 | | |
108 | 4201104152 Coder Lớp Lá | TRỊNH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 6659 | 4 2/6659 | | |
109 | 4201104234 Coder Lớp Lá | SỬ NGỌC ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6686 | 4 1/6686 | | |
110 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6770 | 4 1/6770 | | |
111 | 4301104167 Coder THPT | DIỆP NGỌC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7180 | 4 1/7180 | | |
112 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7502 | 4 3/7502 | | |
113 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7625 | 4 2/7625 | | |
114 | 4201103161 Coder Lớp Lá | TRẦN BẢO THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 8114 | 4 2/8114 | | |
115 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 9176 | 4 3/9176 | | |
116 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 9323 | 4 3/9323 | 0 1/-- | |
117 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 9832 | 4 4/9832 | | |
118 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 10321 | 4 5/10321 | | |
119 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 11588 | 4 5/11588 | | |
120 | 4201104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 12245 | 4 7/12245 | 0 9/-- | |
121 | 4301104072 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 14195 | 4 8/14195 | | |
122 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 17151 | 4 10/17151 | | |
123 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 20787 | 4 13/20787 | | |
124 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 21318 | 4 13/21318 | 0 3/-- | |
125 | 4301104084 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 23100 | 4 15/23100 | 0 2/-- | |
126 | 4101103011 Coder Lớp Chồi | Lê Thành Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.73 | 30103 | 0.4 1/6467 | 2 11/17619 | 1.33 1/6017 |
127 | 4301104198 Coder Tiểu Học | LÊ MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 14009 | 1.6 1/6855 | 2 1/7154 | |
128 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 18181 | 1.2 5/11958 | 2 1/6223 | |
129 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 20081 | 1.2 5/11703 | 2 2/8378 | |
130 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.2 | 28691 | 1.2 13/20930 | 2 2/7761 | 0 1/-- |
131 | 4301104017 Coder Lớp Mầm | LÊ TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 31968 | 1.2 5/11727 | 1.6 12/20241 | |
132 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 12271 | 0.8 1/6043 | 1.6 4/6228 | |
133 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.13 | 26233 | 0.4 3/8598 | 0.4 4/10600 | 1.33 1/7035 |
134 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 7667 | | 2 2/7667 | |
135 | 4301104039 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 8092 | 0 1/-- | 2 2/8092 | |
136 | 4301104135 Coder Lớp Lá | HOÀNG GIA PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 9849 | | 2 4/9849 | |
137 | 4301104150 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 18530 | 0.8 3/9358 | 1.2 5/9172 | |
138 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.6 | 10607 | | 1.6 4/10607 | |
139 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 15498 | 1.2 8/15498 | | |
140 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.8 | 8084 | 0.8 2/8084 | | |
141 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.8 | 11811 | 0.8 5/11811 | | |
142 | 4301104063 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hữu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
143 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
144 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
145 | suongnnn19... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 5/-- | |
146 | 4101104149 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN ĐỖ THÀNH VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- |
147 | 4201104013 Coder Lớp Chồi | TRẦN THIÊN BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
148 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
149 | 4201104088 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
150 | 4301104153 Coder Lớp Lá | Vương Duy Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
151 | 4201103032 Coder Lớp Lá | TRẦN ĐÌNH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
152 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
153 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
154 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
155 | 4301104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
156 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
157 | 42-01-103-... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
158 | 4301104133 Coder Tiểu Học | HỒ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
159 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |