Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | jsomebodyw... Coder Lớp Chồi | Sam Sam Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | | 500 | 27395 | 100 1/6861 | 100 1/6327 | 100 1/7004 | 100 2/6611 | 100 1/592 |
2 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | | 400 | 8306 | 100 1/787 | | 100 1/1541 | 100 1/4901 | 100 1/1077 |
3 | ongchuviet... Coder Lớp Lá | Sim số đẹp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | | 363.33 | 38497 | 83.33 8/18057 | 30 1/2305 | 100 1/1173 | 50 7/16328 | 100 1/634 |
4 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 330 | 9057 | 100 1/141 | 30 1/5421 | 100 1/2055 | | 100 1/1440 |
5 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 330 | 26292 | 100 1/1458 | 30 3/12876 | 100 3/10045 | | 100 1/1913 |
6 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM | | 330 | 29074 | 100 1/7176 | 30 1/8019 | 100 1/7694 | | 100 1/6185 |
7 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 300 | 28688 | 100 3/7673 | | 100 3/12534 | | 100 3/8481 |
8 | reideen131... Coder Lớp Lá | Hồ Khả Việt Huấn Chưa cài đặt thông tin trường | | 266.67 | 31439 | 66.67 6/15408 | | 100 1/9988 | | 100 1/6043 |
9 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 230 | 10285 | | 30 1/5125 | 100 2/2856 | | 100 1/2304 |
10 | hoabinh CODER TIẾN SĨ | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 230 | 11485 | | 30 4/8817 | 100 1/911 | | 100 1/1757 |
11 | thinhnv Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 230 | 13145 | | 30 2/6163 | 100 1/4999 | | 100 1/1983 |
12 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 215.25 | 14704 | 8.33 3/8758 | 30 1/976 | 76.92 3/4455 | | 100 1/515 |
13 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 200 | 6605 | | | 100 1/4988 | | 100 1/1617 |
14 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 192.31 | 4144 | | | 92.31 1/2431 | | 100 1/1713 |
15 | gz123123 Coder Lớp Lá | WEWQE Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 183.85 | 13114 | | 30 1/1858 | 53.85 1/5335 | | 100 1/5921 |
16 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 133.33 | 17419 | 33.33 4/14286 | | 100 2/3133 | | |
17 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 130.77 | 14791 | | | 38.46 2/9002 | | 92.31 4/5789 |
18 | hakiem2552... Coder THPT | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 130 | 6248 | | 30 1/1238 | 100 1/5010 | | |
19 | tinhdc Coder Trung Cấp | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 100 | 5200 | | | | | 100 1/5200 |
20 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 100 | 10405 | | | | | 100 1/10405 |
21 | 0938911758 Coder Đại Học | Bươm Bướm Bay Bồng Bềnh Bên Bong Bóng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 92.31 | 13355 | | | | | 92.31 4/13355 |
22 | ngu Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 92.31 | 14486 | | | 30.77 2/7018 | | 61.54 3/7468 |
23 | labatphan4... Coder Tiểu Học | nguyen minh vuong Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội | | 88.85 | 21808 | 25 4/5108 | 10 2/9327 | 53.85 1/7373 | | |
24 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 84.62 | 1157 | | | | | 84.62 1/1157 |
25 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 84.62 | 1694 | | | 84.62 1/1694 | | |
26 | MyMarcos Coder THCS | Nguyễn Xuân Tú Đại Học Công Nghệ Thông Tin | | 83.33 | 20245 | 83.33 9/20245 | | | | |
27 | quocduy020... Coder Đại Học | Phạm Huỳnh Quốc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 76.92 | 7751 | | | | | 76.92 3/7751 |
28 | thanhhungc... Coder THCS | Trần Thanh Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 53.85 | 1746 | | | | | 53.85 1/1746 |
29 | 4201104242 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 46.15 | 22777 | | | 46.15 13/22777 | | |
30 | trannqt Coder Thạc Sĩ | trannqt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 41.67 | 1145 | 41.67 1/1145 | | | | |
31 | ntt1998 Coder THCS | Kloder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
32 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
33 | hoangtuan Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
34 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị | | 0 | 0 | | | | | |
35 | xuantinh Coder THPT | Nguyễn Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
36 | 4201104097 Coder Lớp Mầm | TRẦN TRỌNG NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | |
37 | FPTchampio... Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học FPT | | 0 | 0 | | | | | |
38 | b Coder Lớp Lá | b Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
39 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
40 | dungvn123 Coder Lớp Mầm | Hồ Sỹ Anh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | |
41 | lethuc Coder THPT | Lê Trần Trí Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
42 | duotien Coder Tiểu Học | Dương Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
43 | khoapv Coder Cao Đẳng | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
44 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
45 | moitao Coder Tiểu Học | tentoi Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | |
46 | congtam040... Coder Đại Học | Lương Công Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
47 | Kaiter Coder THPT | Test In Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | |