Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | dii Coder Lớp Mầm | Ong Thanh Di Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 491.43 | 51359 | 100 1/1099 | 100 1/8440 | 40 2/5419 | | 100 2/8107 | 100 2/12095 | 51.43 4/16199 |
2 | ongchuviet... Coder Lớp Lá | Sim số đẹp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 470 | 68559 | 100 1/8198 | 100 1/9087 | 50 4/16086 | 100 4/15530 | 100 1/8772 | 20 1/10886 | |
3 | hoabinh CODER TIẾN SĨ | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 455.77 | 58315 | 100 1/706 | 100 3/12806 | 40 1/10117 | 100 3/10454 | 30.77 1/7360 | 85 5/16872 | |
4 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 438.08 | 80492 | 100 3/9164 | 100 2/10108 | 40 2/10777 | 100 5/17185 | 23.08 11/22744 | 75 2/10514 | |
5 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 431.36 | 50698 | 100 1/8746 | 100 1/8779 | | 36.36 1/8810 | 100 3/11679 | 95 3/12684 | |
6 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 429.09 | 54638 | 100 1/1099 | 100 1/2327 | 50 1/9622 | 9.09 5/17229 | 100 3/14482 | 70 3/9879 | |
7 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 400 | 50121 | 100 1/493 | 100 2/3085 | 50 1/9323 | 0 6/-- | 100 1/10402 | 50 14/26818 | |
8 | ToTenTruon... Coder THPT | Vector Đại Học Công Nghiệp - Hà Nội |  | 391.92 | 57323 | 100 2/2189 | 100 5/15016 | 40 3/14726 | | 76.92 2/12596 | 75 4/12796 | |
9 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 391.65 | 36744 | 100 1/806 | 100 1/2793 | 50 1/8494 | | 23.08 1/11799 | 70 1/5997 | 48.57 1/6855 |
10 | nmtam Coder Tiểu Học | NgMiTam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 385.77 | 55684 | 100 4/5986 | 100 2/4722 | 60 4/10456 | | 30.77 3/11480 | 95 10/23040 | |
11 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 375 | 38070 | 100 1/691 | 100 1/1093 | 30 4/10517 | 0 7/-- | 100 1/10398 | 45 5/15371 | |
12 | asdfnam159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Nam Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 364.51 | 32266 | 100 1/416 | 100 3/3242 | | | 23.08 2/13195 | 90 3/10262 | 51.43 2/5151 |
13 | nhattuanle... Coder Lớp Chồi | Lê Nhật Tuấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 335 | 56292 | 100 2/9395 | 100 2/4186 | 50 5/11319 | | | 85 17/31392 | |
14 | thinhnv Coder Đại Học | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 330.38 | 56806 | 100 1/3193 | 100 2/2268 | 40 5/15516 | 0 2/-- | 15.38 13/26758 | 75 2/9071 | |
15 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 325.77 | 32255 | 100 1/355 | 100 1/1597 | 40 3/8037 | | 30.77 1/9628 | 55 4/12638 | |
16 | Salty_Code... Coder Lớp Mầm | Nhân Nguyễn Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 318.08 | 83726 | 100 3/2628 | 100 2/6043 | 30 8/15448 | | 23.08 14/26064 | 65 20/33543 | |
17 | tinhdc Coder Trung Cấp | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 310.77 | 55679 | 100 1/1070 | 100 1/6120 | 40 3/9711 | 0 1/-- | 30.77 3/10653 | 40 14/28125 | |
18 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 308.08 | 32221 | 100 1/874 | 80 4/5784 | 50 1/4000 | | 23.08 2/9367 | 55 6/12196 | |
19 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 305.77 | 37217 | 100 1/1861 | 100 4/5102 | 50 5/11012 | | 30.77 2/11716 | 25 1/7526 | |
20 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 300.77 | 51859 | 100 1/8125 | 100 2/3350 | 30 5/15568 | 0 4/-- | 30.77 2/12656 | 40 3/12160 | |
21 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 300 | 16231 | 100 1/3484 | 100 2/10048 | | | 100 1/2699 | | |
22 | Haru Coder Lớp Mầm | Haru Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 298.08 | 27366 | 100 1/1186 | 100 1/4311 | 50 3/7278 | | 23.08 1/6279 | 25 2/8312 | |
23 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 293.08 | 35586 | 100 3/3122 | 100 1/2738 | 50 1/1748 | | 23.08 2/9742 | 20 7/18236 | |
24 | caominhhun... Coder Lớp Mầm | Cao Minh Hung Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 293.08 | 36346 | 100 1/677 | 100 1/3075 | 50 6/15104 | | 23.08 2/12262 | 20 1/5228 | |
25 | datrotn123... Coder Lớp Mầm | Võ Vương Thành Đạt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 290.38 | 46988 | 100 2/3791 | 100 1/3831 | 30 2/5769 | | 15.38 9/19539 | 45 3/14058 | |
26 | zsnapdrago... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thế Duy Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 283.08 | 52415 | 100 1/2289 | 100 4/7347 | 40 5/14434 | | 23.08 2/12488 | 20 4/15857 | |
27 | dvip1999 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 282.17 | 56566 | 100 1/890 | 60 14/27889 | 50 3/5179 | 9.09 1/11837 | 23.08 1/5612 | 40 2/5159 | |
28 | taminhhieu... Coder Lớp Lá | Tạ Minh Hiếu Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 275.38 | 60234 | 100 2/3141 | 100 1/3987 | 40 13/23766 | | 15.38 4/11644 | 20 6/17696 | |
29 | congtam040... Coder Đại Học | Lương Công Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 275 | 39945 | 100 1/338 | 100 1/3623 | 50 12/25620 | | | 25 1/10364 | |
30 | kingsman9 Coder Lớp Mầm | Huỳnh Quốc Hòa Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 272.31 | 23167 | 100 1/2587 | 80 2/9789 | | | 92.31 1/10791 | | |
31 | gz123123 Coder Lớp Lá | WEWQE Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 270.38 | 43714 | 100 1/2230 | 100 1/2266 | 30 13/21989 | | 15.38 1/5252 | 25 5/11977 | |
32 | buithienqu... Coder Lớp Lá | Bùi Thiện Quyết Đại Học Công Nghiệp - Hà Nội |  | 265 | 20623 | 100 1/2062 | 100 1/4556 | | | | 65 3/14005 | |
33 | thanhhungc... Coder THCS | Trần Thanh Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 263.46 | 43185 | 100 3/5170 | 80 1/4964 | 20 4/11247 | | 38.46 1/9414 | 25 2/12390 | |
34 | LEO13 Coder Lớp Mầm | Trần Thế Duy Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 250 | 40931 | 100 2/2191 | 100 1/9466 | 10 4/14286 | | | 40 3/14988 | |
35 | quocduy020... Coder Đại Học | Phạm Huỳnh Quốc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 245.38 | 47852 | 100 6/18043 | 100 5/7643 | 30 3/12745 | | 15.38 2/9421 | | |
36 | tuduylaptr... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 240.38 | 38823 | 100 1/3404 | 80 1/5442 | 30 2/9311 | | 15.38 1/10711 | 15 1/9955 | |
37 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 230.77 | 37426 | 100 1/746 | 80 2/5171 | 10 1/9767 | | 30.77 1/9946 | 10 2/11796 | |
38 | HVNCLC Coder Lớp Chồi | Võ Đình Nghĩa Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 220 | 37414 | 100 4/12509 | 100 5/8762 | 0 2/-- | | 0 6/-- | 20 4/16143 | |
39 | hakiem2552... Coder THPT | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 201.61 | 48807 | 57.14 3/11767 | 80 1/2003 | 20 4/7814 | 9.09 1/9037 | 15.38 2/13305 | 20 1/4881 | |
40 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 200 | 4658 | 100 1/462 | 100 1/4196 | | | | | |
41 | Loliv Coder Lớp Chồi | Nguyen Thanh Huy Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 200 | 5328 | 100 1/2526 | 100 1/2802 | | | | | |
42 | T6104V1999 Coder THCS | Nguyễn Đức Linh Đại Học Công Nghiệp - Hà Nội |  | 200 | 5491 | 100 2/2911 | 100 1/2580 | | | | | |
43 | lethuc Coder THPT | Lê Trần Trí Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 167.37 | 30540 | 14.29 1/3364 | 100 3/7664 | 30 1/10861 | | 23.08 1/8651 | | |
44 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 163.08 | 34775 | 100 3/7599 | 0 2/-- | 40 3/13974 | | 23.08 3/13202 | | |
45 | trannqt Coder Thạc Sĩ | trannqt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 160 | 17766 | 100 2/6937 | 60 4/10829 | | | | | |
46 | ngu Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 143.57 | 48508 | 28.57 1/8778 | 80 5/12912 | 30 3/14611 | | | 5 2/12207 | |
47 | khoapv Coder Cao Đẳng | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 130 | 7159 | 100 1/1284 | | 30 1/5875 | | | | |
48 | tranpy Coder Tiểu Học | tranpy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 115.77 | 65377 | | | 30 16/26110 | 0 6/-- | 30.77 7/16549 | 55 12/22718 | |
49 | 0938911758 Coder Đại Học | Bươm Bướm Bay Bồng Bềnh Bên Bong Bóng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 111.43 | 26598 | 71.43 2/3402 | 20 2/12338 | 20 2/10858 | | | | |
50 | nghethuat1... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Phong Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 100 | 1690 | 100 1/1690 | | | | | | |
51 | yuu Coder Lớp Lá | coder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 100 | 3883 | 100 1/3883 | | | | | | |
52 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 100 | 6095 | 100 1/6095 | | | | | | |
53 | Olam Coder Lớp Mầm | Nguyễn Tùng Lâm Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 85.71 | 1528 | 85.71 1/1528 | | | | | | |
54 | 113 Coder Lớp Mầm | 113 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 84.29 | 53194 | 14.29 4/12941 | 60 16/27164 | 10 3/13089 | | | | |
55 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 12412 | | 80 4/12412 | | | | | |
56 | 4401104017 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11630 | | | | 0 1/-- | | 20 1/11630 | |
57 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3085 | | | 10 1/3085 | | | | |
58 | moitao Coder Tiểu Học | tentoi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
59 | phunghaidu... Coder Tiểu Học | Phùng Hải Dương Đại Học Công Nghiệp - Hà Nội |  | 0 | 0 | | | | | | | |
60 | life Coder Tiểu Học | life Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
61 | bigkizd Coder Lớp Chồi | toan dao minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | |
62 | duongqua Coder Tiểu Học | duong quá Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
63 | K40103053 Coder Lớp Mầm | Đỗ Ngọc Thúy Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
64 | reideen131... Coder Lớp Lá | Hồ Khả Việt Huấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
65 | itkuss Coder Lớp Lá | Huỳnh Thế Sơn Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
66 | 4301104167 Coder THPT | DIỆP NGỌC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
67 | labatphan4... Coder Tiểu Học | nguyen minh vuong Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội |  | 0 | 0 | | | | | | | |
68 | sunshinels Coder Lớp Lá | trần văn chức Đại Học Công Nghiệp - Hà Nội |  | 0 | 0 | | | | | | | |
69 | namnguyen9... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Văn Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | | | | | |
70 | hienpv Coder Cao Đẳng | Phan Văn Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
71 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
72 | khongten Coder Tiểu Học | Khong Ten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
73 | Kaiter Coder THPT | Test In Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
74 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |