Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3065 | 10 1/517 | 10 1/1004 | 10 1/692 | 10 1/852 |
2 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3089 | 10 1/543 | 10 1/674 | 10 1/760 | 10 1/1112 |
3 | 4401104105 Coder Trung Cấp | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3314 | 10 1/603 | 10 1/795 | 10 1/901 | 10 1/1015 |
4 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3430 | 10 1/589 | 10 1/794 | 10 1/956 | 10 1/1091 |
5 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3533 | 10 1/649 | 10 1/844 | 10 1/941 | 10 1/1099 |
6 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3549 | 10 1/739 | 10 1/849 | 10 1/927 | 10 1/1034 |
7 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3871 | 10 1/687 | 10 1/877 | 10 1/1066 | 10 1/1241 |
8 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4067 | 10 1/730 | 10 1/951 | 10 1/1087 | 10 1/1299 |
9 | 4401104120 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGÔ KIM LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4071 | 10 1/697 | 10 1/933 | 10 1/1139 | 10 1/1302 |
10 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4116 | 10 1/735 | 10 1/989 | 10 1/1129 | 10 1/1263 |
11 | 4401104123 Coder Tiểu Học | TRẦN ĐÌNH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4449 | 10 1/779 | 10 1/1037 | 10 1/1235 | 10 1/1398 |
12 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4820 | 10 1/1020 | 10 1/1159 | 10 1/1260 | 10 1/1381 |
13 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4896 | 10 2/1823 | 10 1/884 | 10 1/1011 | 10 1/1178 |
14 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4951 | 10 1/706 | 10 1/859 | 10 2/2228 | 10 1/1158 |
15 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5063 | 10 1/849 | 10 1/1155 | 10 1/1436 | 10 1/1623 |
16 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5127 | 10 2/1891 | 10 1/977 | 10 1/1078 | 10 1/1181 |
17 | 4401104141 Coder Cao Đẳng | LÊ NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5166 | 10 2/1955 | 10 1/951 | 10 1/1057 | 10 1/1203 |
18 | 4401104129 Coder Trung Cấp | NGUYỄN CÀN LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5495 | 10 2/1964 | 10 1/1491 | 10 1/879 | 10 1/1161 |
19 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6167 | 10 1/1000 | 10 1/1459 | 10 1/1719 | 10 1/1989 |
20 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6172 | 10 3/3183 | 10 1/933 | 10 1/994 | 10 1/1062 |
21 | 4401104144 Coder THPT | TRƯƠNG VĂN NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6178 | 10 2/2192 | 10 1/1198 | 10 1/1333 | 10 1/1455 |
22 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6607 | 10 2/2137 | 10 1/1189 | 10 1/1561 | 10 1/1720 |
23 | 4401104143 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7292 | 10 2/2271 | 10 1/1431 | 10 1/1587 | 10 1/2003 |
24 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7351 | 10 3/3426 | 10 1/1159 | 10 1/1323 | 10 1/1443 |
25 | 4401104092 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7547 | 10 2/1944 | 10 1/1596 | 10 2/2541 | 10 1/1466 |
26 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8991 | 10 2/2506 | 10 2/2800 | 10 1/1765 | 10 1/1920 |
27 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9318 | 10 4/4714 | 10 1/1339 | 10 1/1481 | 10 1/1784 |
28 | 4401104128 Coder Tiểu Học | LÊ PHI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9591 | 10 4/4876 | 10 2/2482 | 10 1/1048 | 10 1/1185 |
29 | 4401104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10743 | 10 1/1683 | 10 2/2682 | 10 2/3102 | 10 2/3276 |
30 | gongcha Coder Lớp Lá | ~~ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11662 | 10 1/2770 | 10 1/2857 | 10 1/2916 | 10 1/3119 |
31 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13682 | 10 5/6381 | 10 1/1752 | 10 2/3185 | 10 1/2364 |
32 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15784 | 10 8/9656 | 10 2/2670 | 10 1/1645 | 10 1/1813 |
33 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16447 | 10 5/6103 | 10 2/2576 | 10 4/5047 | 10 2/2721 |
34 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 13647 | 10 3/4191 | 8.33 2/3099 | 10 2/3147 | 10 2/3210 |
35 | 4401104119 Coder Lớp Lá | VŨ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6280 | 10 2/2605 | 10 1/1721 | 0 1/-- | 10 1/1954 |
36 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10376 | 0 7/-- | 10 2/3583 | 10 1/3233 | 10 1/3560 |
37 | 4401104109 Coder Lớp Lá | NGÔ DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 921 | 0 6/-- | 0 2/-- | 10 1/921 | |
38 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2565 | 10 1/2565 | | | |
39 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3178 | 10 1/3178 | | | |
40 | quocduy020... Coder Đại Học | Phạm Huỳnh Quốc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4301104081 Coder Lớp Lá | TRẦN BÁ KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | nghethuat1... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Phong Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | | | |