Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | p_ce Coder Lớp Chồi | pce Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3379 | 10 1/990 | 10 1/1175 | 10 1/1214 |
2 | trannqt Coder Thạc Sĩ | trannqt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4835 | 10 1/1301 | 10 1/1667 | 10 1/1867 |
3 | 4201103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH MẪN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3322 | 10 1/338 | 10 1/2984 | 0 5/-- |
4 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4158 | 10 1/795 | 10 1/3363 | |
5 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 344 | 10 1/344 | | |
6 | thulta Coder Tiểu Học | Lê Thị Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 371 | 10 1/371 | | |
7 | nguyenquoc... Coder Lớp Lá | Nguyen Quôc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 471 | 10 1/471 | | |
8 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 620 | 10 1/620 | | |
9 | 4101103009 Coder Lớp Mầm | Phan Thành Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 747 | 10 1/747 | | |
10 | sytruong Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 839 | 10 1/839 | | |
11 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 897 | 10 1/897 | | |
12 | 4101103030 Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 924 | 10 1/924 | | |
13 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1960 | 10 1/1960 | | |
14 | 4101103028 Coder Lớp Lá | CAO MINH KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2338 | 10 1/2338 | | |
15 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2945 | 10 2/2945 | | |
16 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3200 | 10 2/3200 | | |
17 | 40103089 Coder Lớp Chồi | Trương Bảo Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3266 | 10 2/3266 | | |
18 | 4101103002 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3388 | 10 2/3388 | | |
19 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8097 | 10 7/8097 | | 0 2/-- |
20 | 4101103010 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phan Diệp Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
21 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
22 | phunghaidu... Coder Tiểu Học | Phùng Hải Dương Đại Học Công Nghiệp - Hà Nội |  | 0 | 0 | | | |