Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104200 Coder THPT | BÙI CHÍ TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4132 | 10 1/529 | 10 1/723 | 10 1/1343 | 10 1/1537 |
2 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5167 | 10 1/369 | 10 1/2269 | 10 1/1585 | 10 1/944 |
3 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6719 | 10 1/674 | 10 2/2441 | 10 1/1663 | 10 1/1941 |
4 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 10675 | 10 1/1829 | 10 1/3318 | 10 1/2603 | 10 1/2925 |
5 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12076 | 10 2/2404 | 10 2/3466 | 10 1/3373 | 10 1/2833 |
6 | 4401104189 Coder THCS | BÙI VĂN TAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14398 | 10 1/1342 | 10 3/4301 | 10 1/3025 | 10 3/5730 |
7 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15877 | 10 1/1822 | 10 3/4658 | 10 1/3793 | 10 2/5604 |
8 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16062 | 10 1/1811 | 10 6/7438 | 10 1/3202 | 10 2/3611 |
9 | 4201104092 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16182 | 10 1/1494 | 10 5/9132 | 10 1/3408 | 10 1/2148 |
10 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16225 | 10 2/2423 | 10 3/3858 | 10 4/6381 | 10 2/3563 |
11 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 37117 | 10 3/5731 | 10 15/21089 | 10 2/4551 | 10 3/5746 |
12 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.5 | 16457 | 10 3/4011 | 7.5 2/3796 | 10 1/3618 | 10 2/5032 |
13 | 4401104191 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.67 | 16578 | 10 2/4891 | 10 1/2421 | 6.67 1/2720 | 10 3/6546 |
14 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.67 | 19511 | 10 1/1318 | 10 1/4027 | 6.67 5/9182 | 10 2/4984 |
15 | 4401104166 Coder Lớp Lá | TRẦN CẨM PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11443 | 10 3/4430 | 10 1/3110 | 10 1/3903 | |
16 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11813 | 10 1/2061 | 10 2/4339 | | 10 2/5413 |
17 | 4401104156 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12984 | 10 1/1856 | 10 3/5556 | 10 2/5572 | |
18 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15823 | 10 4/5136 | 10 4/7343 | | 10 1/3344 |
19 | 4401104176 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỊNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18672 | 10 4/5402 | 10 3/6837 | | 10 3/6433 |
20 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24691 | 10 3/4260 | 10 12/17117 | | 10 1/3314 |
21 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 9989 | 10 1/1521 | 7.5 3/4569 | | 10 1/3899 |
22 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 9612 | 10 1/1428 | 5 1/3019 | | 10 2/5165 |
23 | 4401104148 Coder THCS | NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 18508 | 10 1/1749 | 10 4/7570 | | 2.5 5/9189 |
24 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8162 | 10 1/1944 | 10 3/6218 | | |
25 | 4401104177 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9722 | 10 4/5569 | 10 1/4153 | 0 1/-- | |
26 | 4401104163 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10322 | 10 1/2981 | 10 4/7341 | 0 1/-- | |
27 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11470 | 10 2/2500 | 10 6/8970 | | |
28 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11545 | 10 4/6491 | 10 2/5054 | | |
29 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25687 | 10 2/2447 | 10 17/23240 | | |
30 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 6696 | 10 2/2718 | 5 2/3978 | | |
31 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 17469 | 10 2/3148 | 2.5 6/9244 | | 2.5 2/5077 |
32 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 14729 | 10 1/1872 | 2.5 8/12857 | | |
33 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2066 | 10 1/2066 | | | |
34 | 4401104181 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH QUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2953 | 10 2/2953 | 0 11/-- | | |
35 | Maimaimott... Coder Lớp Mầm | Bùi Hữu Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6014 | 10 3/6014 | | | |
36 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6579 | 10 3/6579 | | | |
37 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6798 | 10 3/6798 | | | |
38 | dmpk44 Coder Lớp Mầm | Dương Minh Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |