Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3606 | 10 1/516 | 10 1/440 | 10 1/675 | 10 2/1975 |
2 | 4401104055 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5116 | 10 1/601 | 10 2/2057 | 10 1/1183 | 10 1/1275 |
3 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8348 | 10 1/1411 | 10 1/2133 | 10 1/2306 | 10 1/2498 |
4 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9199 | 10 1/1901 | 10 1/2075 | 10 1/2491 | 10 1/2732 |
5 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9678 | 10 1/1832 | 10 1/2334 | 10 1/2604 | 10 1/2908 |
6 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9773 | 10 1/1851 | 10 1/2241 | 10 1/2689 | 10 1/2992 |
7 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10911 | 10 1/1481 | 10 1/2591 | 10 1/3246 | 10 1/3593 |
8 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11741 | 10 4/5475 | 10 3/3241 | 10 1/1354 | 10 1/1671 |
9 | 4401104144 Coder THPT | TRƯƠNG VĂN NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12309 | 10 4/6554 | 10 1/1531 | 10 1/2003 | 10 1/2221 |
10 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12969 | 10 1/510 | 10 4/5641 | 10 1/3294 | 10 1/3524 |
11 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13264 | 10 2/2526 | 10 2/3879 | 10 1/3288 | 10 1/3571 |
12 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14925 | 10 4/5429 | 10 1/2420 | 10 1/2781 | 10 2/4295 |
13 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14941 | 10 6/8994 | 10 1/1269 | 10 1/1327 | 10 2/3351 |
14 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16462 | 10 2/2232 | 10 6/8195 | 10 2/3522 | 10 1/2513 |
15 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 14275 | 10 1/1512 | 10 2/3351 | 10 2/3592 | 5 3/5820 |
16 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8885 | 0 1/-- | 10 1/2142 | 10 1/3213 | 10 1/3530 |
17 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.17 | 21307 | 7.5 4/6132 | 10 1/2710 | 6.67 3/5316 | 5 4/7149 |
18 | 4401104059 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỐC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 8396 | | 10 1/2609 | 10 1/3184 | 5 2/2603 |
19 | 4401104072 Coder THPT | NGỤY THẾ DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 17852 | 5 7/9163 | 10 3/5956 | | 10 1/2733 |
20 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 7540 | 2.5 1/1893 | 10 1/2426 | 10 1/3221 | |
21 | 4401104017 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1976 | | 10 1/790 | 10 1/1186 | |
22 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6521 | | 10 1/2959 | 10 1/3562 | |
23 | 4401104032 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6774 | | | 10 1/3181 | 10 1/3593 |
24 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 13561 | 10 6/8121 | 6.67 3/5440 | | |
25 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 4189 | 5 2/2473 | 10 1/1716 | | |
26 | 4401104011 Coder Tiểu Học | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 4771 | 5 1/1446 | 10 1/3325 | | |
27 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 5346 | 5 1/2378 | 10 1/2968 | | |
28 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 5661 | 5 1/1291 | 10 2/4370 | | |
29 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 6119 | 5 1/2862 | 10 1/3257 | | |
30 | 4401104065 Coder Tiểu Học | VƯƠNG KIM CHÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.17 | 15165 | 7.5 7/9901 | 0 1/-- | 6.67 3/5264 | |
31 | 4401104068 Coder Tiểu Học | HÀ MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 5154 | 2.5 1/1002 | 10 2/4152 | | |
32 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2758 | 10 1/2758 | | | |
33 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3452 | | | 10 1/3452 | |
34 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4172 | | 10 2/4172 | | |
35 | 4401104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2348 | 5 2/2348 | | | |
36 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3117 | 5 2/3117 | | | |
37 | 4401104070 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5760 | 5 3/5760 | | | |
38 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 3700 | 2.5 2/3700 | | | |
39 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4401104066 Coder Lớp Mầm | LÊ HUỲNH CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4401104061 Coder THPT | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | |
42 | 4401104005 Coder Lớp Lá | LIÊU TRẦN TRUNG DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4401104053 Coder Lớp Lá | HOÀNG TRỌNG BẢO ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | | |