Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:07:19 01/10/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:07:19 01/10/2018
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:07:19 01/10/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14401104060
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐỨC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40360610
1/516
10
1/440
10
1/675
10
2/1975
24401104055
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40511610
1/601
10
2/2057
10
1/1183
10
1/1275
34401104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀI ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40834810
1/1411
10
1/2133
10
1/2306
10
1/2498
439104025
Coder Cao Đẳng
Dương Tuấn Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40919910
1/1901
10
1/2075
10
1/2491
10
1/2732
54401104071
Coder Tiểu Học
PHAN THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40967810
1/1832
10
1/2334
10
1/2604
10
1/2908
64401104042
Coder THCS
PHẠM THỊ THANH THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40977310
1/1851
10
1/2241
10
1/2689
10
1/2992
74401104054
Coder Tiểu Học
ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401091110
1/1481
10
1/2591
10
1/3246
10
1/3593
84401104086
Coder Trung Cấp
PHAN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401174110
4/5475
10
3/3241
10
1/1354
10
1/1671
94401104144
Coder THPT
TRƯƠNG VĂN NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401230910
4/6554
10
1/1531
10
1/2003
10
1/2221
104401104069
Coder Tiểu Học
PHẠM HUỲNH QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401296910
1/510
10
4/5641
10
1/3294
10
1/3524
114401104083
Coder Tiểu Học
ĐỖ THANH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401326410
2/2526
10
2/3879
10
1/3288
10
1/3571
124401104031
Coder THPT
LÝ MỸ NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401492510
4/5429
10
1/2420
10
1/2781
10
2/4295
134401104090
Coder THCS
PHẠM ĐĂNG HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401494110
6/8994
10
1/1269
10
1/1327
10
2/3351
144401104006
Coder THCS
CỔ LÊ ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401646210
2/2232
10
6/8195
10
2/3522
10
1/2513
154401104078
Coder Lớp Lá
VŨ THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351427510
1/1512
10
2/3351
10
2/3592
5
3/5820
164401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3088850
1/--
10
1/2142
10
1/3213
10
1/3530
174401104047
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29.17213077.5
4/6132
10
1/2710
6.67
3/5316
5
4/7149
184401104059
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỐC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25839610
1/2609
10
1/3184
5
2/2603
194401104072
Coder THPT
NGỤY THẾ DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25178525
7/9163
10
3/5956
10
1/2733
204401104077
Coder THPT
HỒ THỊ KIM HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.575402.5
1/1893
10
1/2426
10
1/3221
214401104017
Coder Lớp Lá
TRẦN THANH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20197610
1/790
10
1/1186
224401104038
Coder Tiểu Học
NINH THỊ KIM TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20652110
1/2959
10
1/3562
234401104032
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20677410
1/3181
10
1/3593
244401104074
Coder THPT
PHÙNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.671356110
6/8121
6.67
3/5440
254401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1541895
2/2473
10
1/1716
264401104011
Coder Tiểu Học
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1547715
1/1446
10
1/3325
274401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1553465
1/2378
10
1/2968
284401104079
Coder Tiểu Học
CHUNG VĨNH HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1556615
1/1291
10
2/4370
294401104048
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       1561195
1/2862
10
1/3257
304401104065
Coder Tiểu Học
VƯƠNG KIM CHÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       14.17151657.5
7/9901
0
1/--
6.67
3/5264
314401104068
Coder Tiểu Học
HÀ MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.551542.5
1/1002
10
2/4152
324401104080
Coder Tiểu Học
QUÁCH CHÍ HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10275810
1/2758
334401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10345210
1/3452
344401104063
Coder THCS
LỘ LINH CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10417210
2/4172
354401104040
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       523485
2/2348
364401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       531175
2/3117
374401104070
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       557605
3/5760
384401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.537002.5
2/3700
394401104064
Coder THCS
TRỊNH KIM CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404401104066
Coder Lớp Mầm
LÊ HUỲNH CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414401104061
Coder THPT
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
424401104005
Coder Lớp Lá
LIÊU TRẦN TRUNG DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434401104053
Coder Lớp Lá
HOÀNG TRỌNG BẢO ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444401104073
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--