Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104105 Coder Trung Cấp | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4404 | 10 1/330 | 10 2/1978 | 10 1/1063 | 10 1/1033 |
2 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4462 | 10 1/725 | 10 1/920 | 10 1/1207 | 10 1/1610 |
3 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7675 | 10 2/2007 | 10 1/1443 | 10 1/1983 | 10 1/2242 |
4 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7712 | 10 2/1997 | 10 2/2203 | 10 1/1837 | 10 1/1675 |
5 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9063 | 10 2/2111 | 10 1/1671 | 10 1/2395 | 10 1/2886 |
6 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9346 | 10 1/1141 | 10 2/2844 | 10 1/3022 | 10 1/2339 |
7 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10116 | 10 1/1107 | 10 1/1450 | 10 2/4132 | 10 2/3427 |
8 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10189 | 10 2/3620 | 10 1/1092 | 10 1/1409 | 10 2/4068 |
9 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10290 | 10 1/3117 | 10 1/1331 | 10 1/1851 | 10 2/3991 |
10 | 4401104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10666 | 10 1/1059 | 10 2/2873 | 10 2/3485 | 10 1/3249 |
11 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11045 | 10 1/3539 | 10 1/1734 | 10 1/2560 | 10 1/3212 |
12 | 4401104120 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGÔ KIM LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11359 | 10 1/1180 | 10 2/3404 | 10 1/2790 | 10 3/3985 |
13 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11484 | 10 1/1866 | 10 1/2235 | 10 2/4218 | 10 1/3165 |
14 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11571 | 10 3/3334 | 10 1/1441 | 10 1/3333 | 10 2/3463 |
15 | 4401104123 Coder Tiểu Học | TRẦN ĐÌNH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12923 | 10 2/2663 | 10 1/2140 | 10 1/2616 | 10 3/5504 |
16 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13536 | 10 3/5944 | 10 1/2555 | 10 1/2797 | 10 1/2240 |
17 | 4401104128 Coder Tiểu Học | LÊ PHI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14456 | 10 4/7158 | 10 1/1573 | 10 1/2653 | 10 1/3072 |
18 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16074 | 10 6/9416 | 10 1/1325 | 10 1/1809 | 10 2/3524 |
19 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17660 | 10 9/11000 | 10 2/2781 | 10 1/1852 | 10 1/2027 |
20 | 4401104091 Coder THCS | CHU AN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17707 | 10 6/8095 | 10 1/2444 | 10 2/4039 | 10 1/3129 |
21 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17605 | 10 5/7841 | 10 5/8344 | | 10 1/1420 |
22 | 4401104141 Coder Cao Đẳng | LÊ NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 8876 | 10 2/2934 | 10 1/2361 | | 5 1/3581 |
23 | 4401104143 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 9003 | 5 2/3124 | 10 1/2547 | 10 1/3332 | |
24 | 4401104130 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 10020 | 10 2/4143 | 10 1/2555 | | 5 1/3322 |
25 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7348 | 10 1/1468 | 10 3/5880 | | |
26 | 4401104119 Coder Lớp Lá | VŨ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.34 | 9052 | 5 2/4208 | 6.67 2/3234 | 6.67 1/1610 | |
27 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3540 | | 10 1/3540 | | |
28 | 4401104109 Coder Lớp Lá | NGÔ DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 1222 | | 0 2/-- | 6.67 1/1222 | |
29 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3471 | 5 1/3471 | | | |
30 | 4201104165 Coder Lớp Mầm | QUÁCH PHÁT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 4405 | 2.5 2/4405 | | | |
31 | 4401104104 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUÝ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
32 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | |
33 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 8/-- | | | |
34 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | |