Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104146 Coder THCS | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3505 | 10 1/3213 | 10 1/292 |
2 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3598 | 10 1/3264 | 10 1/334 |
3 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6181 | 10 3/5548 | 10 1/633 |
4 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6744 | 10 3/5779 | 10 1/965 |
5 | 4301104057 Coder Lớp Lá | VŨ VIỆT HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10956 | 10 3/7123 | 10 2/3833 |
6 | thanh-lt Coder THPT | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11297 | 10 2/4818 | 10 5/6479 |
7 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11404 | 10 4/7258 | 10 3/4146 |
8 | nganntt Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11822 | 10 7/11182 | 10 1/640 |
9 | 4301104134 Coder Trung Cấp | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12357 | 10 3/10684 | 10 2/1673 |
10 | trith Coder Đại Học | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12358 | 10 7/10182 | 10 2/2176 |
11 | 4301104135 Coder Lớp Lá | HOÀNG GIA PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 4448 | 5 1/3419 | 10 1/1029 |
12 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 7654 | 10 2/4426 | 4 3/3228 |
13 | 4301104069 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 692 | | 10 1/692 |
14 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 816 | | 10 1/816 |
15 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 849 | | 10 1/849 |
16 | tantai Coder THCS | Nguyễn Tấn tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 886 | | 10 1/886 |
17 | hmcuong Coder Tiểu Học | Hà Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 919 | | 10 1/919 |
18 | huypm Coder THCS | PHẠM MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 991 | | 10 1/991 |
19 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1047 | | 10 1/1047 |
20 | 4301104152 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1106 | | 10 1/1106 |
21 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2133 | | 10 2/2133 |
22 | hainx Coder THCS | Ngô Xuân Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2332 | | 10 2/2332 |
23 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2377 | | 10 2/2377 |
24 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4565 | 10 2/4565 | |
25 | thinhnp Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5518 | 10 1/5518 | |
26 | 4301104118 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯỚC NHÃ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9305 | 10 4/9305 | |
27 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9850 | | 10 1/9850 |
28 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 2442 | | 3.33 1/2442 |
29 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | tuanlt1610... Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | 4201104223 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
32 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | minhnhn Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoàng Nhật Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
38 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4101104071 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | vipt Coder Lớp Mầm | PHẠM THÚY VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | hanhntm27 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | nhintt99 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4301104101 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHI LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |