Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:07:36 03/10/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:07:36 03/10/2018
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:07:36 03/10/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14401104200
Coder THPT
BÙI CHÍ TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40459010
1/865
10
1/1084
10
1/1269
10
1/1372
24401104193
Coder Cao Đẳng
DƯƠNG TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40620710
1/1214
10
1/1692
10
1/1799
10
1/1502
34401104196
Coder Tiểu Học
NGUYỄN XUÂN TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40837910
3/3329
10
1/1498
10
2/2317
10
1/1235
44301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401014310
3/3454
10
1/1538
10
1/2504
10
1/2647
54401104155
Coder THCS
TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401028810
2/2539
10
1/3103
10
1/2753
10
1/1893
64401104177
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       401210810
1/1349
10
1/2323
10
3/5766
10
1/2670
74401104148
Coder THCS
NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401286310
2/2330
10
1/2782
10
2/4572
10
2/3179
84201104137
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401840310
5/8274
10
4/6509
10
1/959
10
2/2661
94401104178
Coder Tiểu Học
VŨ MINH QUANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       38.75116338.75
2/2170
10
1/3571
10
1/2872
10
1/3020
104401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.75155588.75
2/2661
10
1/3598
10
4/6258
10
1/3041
114401104150
Coder Lớp Lá
TRẦN HỮU NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.75198368.75
4/7128
10
3/4718
10
3/5078
10
1/2912
124401104197
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30303810
1/874
0
2/--
10
1/1042
10
1/1122
134401104184
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30623410
1/1381
10
1/3049
10
1/1804
144401104165
Coder THCS
TRẦN GIA PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30649810
1/1708
10
1/2791
0
2/--
10
1/1999
154401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       30721710
1/1274
0
4/--
10
1/3160
10
1/2783
164401104166
Coder Lớp Lá
TRẦN CẨM PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30960310
5/6121
10
1/1461
10
1/2021
174401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301588810
1/1012
10
2/4604
10
7/10272
184401104147
Coder Tiểu Học
QUÃNG LÊ THẾ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28.75114098.75
3/3758
0
2/--
10
2/4349
10
1/3302
194401104183
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC SINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28.75147258.75
6/7219
10
1/3567
10
2/3939
204401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20492410
2/2590
10
1/2334
214401104160
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       20586710
2/2798
10
1/3069
224401104192
Coder Lớp Lá
TRẦN LÊ MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20812110
4/5374
10
1/2747
0
4/--
234401104161
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THÁI NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201133410
1/1825
10
6/9509
244401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201157610
3/4713
0
1/--
10
4/6863
254401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       201426610
3/4715
10
6/9551
264401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       18.7552178.75
1/1133
0
3/--
10
2/4084
27ngocnghiem...
Coder Lớp Chồi
phan ngọc nghiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.7558858.75
1/2451
10
1/3434
284401104189
Coder THCS
BÙI VĂN TAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.75125418.75
8/9433
0
1/--
0
1/--
10
1/3108
294401104149
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THIỆN NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.75167058.75
3/3680
10
9/13025
304401104181
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH QUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10121910
1/1219
314401104176
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỊNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10232510
1/2325
324401104195
Coder Tiểu Học
BÙI HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10364910
3/3649
0
3/--
0
4/--
334401104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10478510
3/4785
0
7/--
344401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10523510
3/5235
354401104168
Coder Lớp Lá
VÕ THANH PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10562510
4/5625
0
3/--
364401104170
Coder Sơ Sinh
VŨ NGỌC PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10849210
6/8492
374401104191
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
0
2/--
384401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00