Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104200 Coder THPT | BÙI CHÍ TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4590 | 10 1/865 | 10 1/1084 | 10 1/1269 | 10 1/1372 |
2 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6207 | 10 1/1214 | 10 1/1692 | 10 1/1799 | 10 1/1502 |
3 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8379 | 10 3/3329 | 10 1/1498 | 10 2/2317 | 10 1/1235 |
4 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10143 | 10 3/3454 | 10 1/1538 | 10 1/2504 | 10 1/2647 |
5 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10288 | 10 2/2539 | 10 1/3103 | 10 1/2753 | 10 1/1893 |
6 | 4401104177 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12108 | 10 1/1349 | 10 1/2323 | 10 3/5766 | 10 1/2670 |
7 | 4401104148 Coder THCS | NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12863 | 10 2/2330 | 10 1/2782 | 10 2/4572 | 10 2/3179 |
8 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18403 | 10 5/8274 | 10 4/6509 | 10 1/959 | 10 2/2661 |
9 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.75 | 11633 | 8.75 2/2170 | 10 1/3571 | 10 1/2872 | 10 1/3020 |
10 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.75 | 15558 | 8.75 2/2661 | 10 1/3598 | 10 4/6258 | 10 1/3041 |
11 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.75 | 19836 | 8.75 4/7128 | 10 3/4718 | 10 3/5078 | 10 1/2912 |
12 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3038 | 10 1/874 | 0 2/-- | 10 1/1042 | 10 1/1122 |
13 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6234 | 10 1/1381 | 10 1/3049 | | 10 1/1804 |
14 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6498 | 10 1/1708 | 10 1/2791 | 0 2/-- | 10 1/1999 |
15 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7217 | 10 1/1274 | 0 4/-- | 10 1/3160 | 10 1/2783 |
16 | 4401104166 Coder Lớp Lá | TRẦN CẨM PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9603 | 10 5/6121 | 10 1/1461 | | 10 1/2021 |
17 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15888 | 10 1/1012 | 10 2/4604 | | 10 7/10272 |
18 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.75 | 11409 | 8.75 3/3758 | 0 2/-- | 10 2/4349 | 10 1/3302 |
19 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.75 | 14725 | 8.75 6/7219 | | 10 1/3567 | 10 2/3939 |
20 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4924 | 10 2/2590 | | | 10 1/2334 |
21 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5867 | 10 2/2798 | | | 10 1/3069 |
22 | 4401104192 Coder Lớp Lá | TRẦN LÊ MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8121 | 10 4/5374 | 10 1/2747 | 0 4/-- | |
23 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11334 | 10 1/1825 | 10 6/9509 | | |
24 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11576 | 10 3/4713 | 0 1/-- | 10 4/6863 | |
25 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14266 | 10 3/4715 | 10 6/9551 | | |
26 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.75 | 5217 | 8.75 1/1133 | 0 3/-- | | 10 2/4084 |
27 | ngocnghiem... Coder Lớp Chồi | phan ngọc nghiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 5885 | 8.75 1/2451 | | | 10 1/3434 |
28 | 4401104189 Coder THCS | BÙI VĂN TAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 12541 | 8.75 8/9433 | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/3108 |
29 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 16705 | 8.75 3/3680 | | | 10 9/13025 |
30 | 4401104181 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH QUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1219 | 10 1/1219 | | | |
31 | 4401104176 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỊNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2325 | 10 1/2325 | | | |
32 | 4401104195 Coder Tiểu Học | BÙI HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3649 | 10 3/3649 | 0 3/-- | 0 4/-- | |
33 | 4401104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4785 | 10 3/4785 | 0 7/-- | | |
34 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5235 | 10 3/5235 | | | |
35 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5625 | 10 4/5625 | 0 3/-- | | |
36 | 4401104170 Coder Sơ Sinh | VŨ NGỌC PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8492 | 10 6/8492 | | | |
37 | 4401104191 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 2/-- | | |
38 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |