Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11298 | 10 1/1388 | 10 1/2808 | 10 4/7102 |
2 | thanhhungc... Coder THCS | Trần Thanh Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 9716 | 10 3/3931 | 10 2/3038 | 5 1/2747 |
3 | sytruong Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 15380 | 10 6/7062 | 10 1/1432 | 5 4/6886 |
4 | nganntk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Khánh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5439 | 0 2/-- | 10 2/3610 | 10 1/1829 |
5 | 40103089 Coder Lớp Chồi | Trương Bảo Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6023 | 10 1/1820 | 10 2/4203 | |
6 | hienbaby Coder Lớp Lá | Võ Thanh Hiền Đại học Cần Thơ |  | 18 | 4729 | 10 1/677 | 8 2/4052 | |
7 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 10773 | 10 1/1190 | 6 6/9583 | |
8 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 3633 | 5 1/602 | | 10 2/3031 |
9 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 8691 | 2 3/5935 | 10 1/2756 | |
10 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1255 | | 10 1/1255 | |
11 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2149 | 10 1/2149 | | |
12 | xyz Coder Lớp Lá | Passersby Vs. Fugitives Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2239 | 10 2/2239 | | |
13 | 4201103080 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14751 | | 10 11/14751 | |
14 | Anhmh Coder Tiểu Học | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20773 | 10 16/20773 | | |
15 | lethuc Coder THPT | Lê Trần Trí Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 3001 | 9 2/3001 | | |
16 | Trinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Phương Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 2100 | 7 2/2100 | | |
17 | nguyenquoc... Coder Lớp Lá | Nguyen Quôc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7161 | 5 4/7161 | | |
18 | huyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 5998 | 2 4/5998 | | |
19 | 4201103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH MẪN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 37042 | 1 29/37042 | | |
20 | 4101103030 Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
21 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
22 | malloc Coder Cao Đẳng | Con Trỏ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
23 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
24 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
25 | duocnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Được Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
26 | 4101103002 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |