Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1938 | 10 1/291 | 10 1/447 | 10 1/528 | 10 1/672 |
2 | 4401104055 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2785 | 10 1/373 | 10 1/810 | 10 1/976 | 10 1/626 |
3 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5763 | 10 1/494 | 10 1/887 | 10 2/3020 | 10 1/1362 |
4 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5764 | 10 1/927 | 10 1/1306 | 10 1/1594 | 10 1/1937 |
5 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6463 | 10 1/1010 | 10 2/1990 | 10 1/1925 | 10 1/1538 |
6 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7390 | 10 2/1863 | 10 1/1375 | 10 1/2368 | 10 1/1784 |
7 | 4401104081 Coder Lớp Lá | VÕ TUẤN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7679 | 10 1/999 | 10 1/1524 | 10 1/2376 | 10 1/2780 |
8 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8176 | 10 1/1019 | 10 1/1584 | 10 1/2340 | 10 1/3233 |
9 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8480 | 10 1/1000 | 10 1/1483 | 10 1/2416 | 10 1/3581 |
10 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9001 | 10 1/1566 | 10 1/1946 | 10 1/3037 | 10 1/2452 |
11 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9525 | 10 1/804 | 10 2/3747 | 10 1/2846 | 10 1/2128 |
12 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10161 | 10 1/1081 | 10 1/2741 | 10 1/2856 | 10 1/3483 |
13 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11037 | 10 2/3835 | 10 1/1902 | 10 1/2964 | 10 1/2336 |
14 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11882 | 10 1/1489 | 10 2/3833 | 10 1/3519 | 10 1/3041 |
15 | 4401104032 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11921 | 10 1/810 | 10 4/6181 | 10 1/2798 | 10 1/2132 |
16 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13094 | 10 3/3442 | 10 1/1236 | 10 3/4404 | 10 3/4012 |
17 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20173 | 10 1/2039 | 10 8/11092 | 10 1/3423 | 10 2/3619 |
18 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.75 | 11230 | 10 1/917 | 8.75 1/1680 | 10 1/2907 | 10 3/5726 |
19 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4000 | 10 1/796 | 10 1/1124 | 10 1/2080 | |
20 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4288 | 10 1/1111 | 10 1/514 | 10 1/2663 | 0 1/-- |
21 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5293 | 10 1/1024 | 10 1/1711 | 10 1/2558 | |
22 | 4401104061 Coder THPT | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6935 | 10 2/3039 | 10 1/856 | 10 1/3040 | |
23 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9349 | 10 1/3353 | 10 1/3022 | | 10 1/2974 |
24 | 4401104065 Coder Tiểu Học | VƯƠNG KIM CHÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12421 | 10 2/1988 | 10 1/1452 | | 10 6/8981 |
25 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12555 | 10 3/5052 | 10 3/4650 | 10 1/2853 | 0 5/-- |
26 | 4401104072 Coder THPT | NGỤY THẾ DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12777 | 10 3/5436 | 10 3/3380 | 10 2/3961 | 0 4/-- |
27 | 4401104049 Coder THCS | ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16756 | 10 1/1601 | 10 4/4945 | 10 7/10210 | 0 5/-- |
28 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28.75 | 6724 | 10 1/1469 | 8.75 1/2332 | 10 1/2923 | |
29 | 4401104070 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.75 | 15078 | 10 2/3387 | 8.75 2/2548 | 10 6/9143 | |
30 | biminhiabo... Coder THPT | Hoàng Trọng Bảo Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2402 | 10 1/777 | 10 1/1625 | | |
31 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2970 | 10 1/1217 | 10 1/1753 | | |
32 | 4401104105 Coder Trung Cấp | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3136 | 10 2/2303 | | 10 1/833 | |
33 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4482 | 10 1/1222 | 10 2/3260 | | |
34 | 4401104059 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỐC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4841 | 10 1/2684 | 10 1/2157 | | |
35 | 4401104053 Coder Lớp Lá | HOÀNG TRỌNG BẢO ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5117 | 10 1/978 | 10 3/4139 | | |
36 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5525 | 10 1/543 | 10 3/4982 | | 0 2/-- |
37 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7099 | 10 1/3259 | 10 2/3840 | | |
38 | 4401104021 Coder Lớp Lá | LÊ TRẦN HOÀNG LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.75 | 5634 | | 8.75 1/2604 | 10 1/3030 | |
39 | 4401104005 Coder Lớp Lá | LIÊU TRẦN TRUNG DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 6715 | 3.33 1/849 | 10 4/5866 | | |
40 | 4401104017 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 611 | 10 1/611 | | | |
41 | 4401104068 Coder Tiểu Học | HÀ MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3189 | 10 1/3189 | | | |
42 | 4401104011 Coder Tiểu Học | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3823 | | 10 3/3823 | | |
43 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4740 | 0 2/-- | | 10 2/4740 | |
44 | 4401104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.75 | 2630 | | 8.75 1/2630 | 0 2/-- | |
45 | 4401104066 Coder Lớp Mầm | LÊ HUỲNH CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |