Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:17:18 08/10/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:17:18 08/10/2018
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:17:18 08/10/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14401104060
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐỨC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40193810
1/291
10
1/447
10
1/528
10
1/672
24401104055
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40278510
1/373
10
1/810
10
1/976
10
1/626
34401104047
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40576310
1/494
10
1/887
10
2/3020
10
1/1362
439104025
Coder Cao Đẳng
Dương Tuấn Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40576410
1/927
10
1/1306
10
1/1594
10
1/1937
54401104069
Coder Tiểu Học
PHẠM HUỲNH QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40646310
1/1010
10
2/1990
10
1/1925
10
1/1538
64401104006
Coder THCS
CỔ LÊ ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40739010
2/1863
10
1/1375
10
1/2368
10
1/1784
74401104081
Coder Lớp Lá
VÕ TUẤN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40767910
1/999
10
1/1524
10
1/2376
10
1/2780
84401104079
Coder Tiểu Học
CHUNG VĨNH HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40817610
1/1019
10
1/1584
10
1/2340
10
1/3233
94401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40848010
1/1000
10
1/1483
10
1/2416
10
1/3581
104401104038
Coder Tiểu Học
NINH THỊ KIM TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40900110
1/1566
10
1/1946
10
1/3037
10
1/2452
114401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40952510
1/804
10
2/3747
10
1/2846
10
1/2128
124401104042
Coder THCS
PHẠM THỊ THANH THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401016110
1/1081
10
1/2741
10
1/2856
10
1/3483
134401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401103710
2/3835
10
1/1902
10
1/2964
10
1/2336
144401104080
Coder Tiểu Học
QUÁCH CHÍ HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401188210
1/1489
10
2/3833
10
1/3519
10
1/3041
154401104032
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401192110
1/810
10
4/6181
10
1/2798
10
1/2132
164401104074
Coder THPT
PHÙNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401309410
3/3442
10
1/1236
10
3/4404
10
3/4012
174401104083
Coder Tiểu Học
ĐỖ THANH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402017310
1/2039
10
8/11092
10
1/3423
10
2/3619
184401104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀI ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.751123010
1/917
8.75
1/1680
10
1/2907
10
3/5726
194401104077
Coder THPT
HỒ THỊ KIM HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30400010
1/796
10
1/1124
10
1/2080
204401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       30428810
1/1111
10
1/514
10
1/2663
0
1/--
214401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30529310
1/1024
10
1/1711
10
1/2558
224401104061
Coder THPT
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       30693510
2/3039
10
1/856
10
1/3040
234401104054
Coder Tiểu Học
ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30934910
1/3353
10
1/3022
10
1/2974
244401104065
Coder Tiểu Học
VƯƠNG KIM CHÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       301242110
2/1988
10
1/1452
10
6/8981
254401104071
Coder Tiểu Học
PHAN THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301255510
3/5052
10
3/4650
10
1/2853
0
5/--
264401104072
Coder THPT
NGỤY THẾ DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301277710
3/5436
10
3/3380
10
2/3961
0
4/--
274401104049
Coder THCS
ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301675610
1/1601
10
4/4945
10
7/10210
0
5/--
284401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       28.75672410
1/1469
8.75
1/2332
10
1/2923
294401104070
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28.751507810
2/3387
8.75
2/2548
10
6/9143
30biminhiabo...
Coder THPT
Hoàng Trọng Bảo Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20240210
1/777
10
1/1625
314401104073
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20297010
1/1217
10
1/1753
324401104105
Coder Trung Cấp
HÀ VŨ SƠN KIẾM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20313610
2/2303
10
1/833
334401104048
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       20448210
1/1222
10
2/3260
344401104059
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỐC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20484110
1/2684
10
1/2157
354401104053
Coder Lớp Lá
HOÀNG TRỌNG BẢO ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20511710
1/978
10
3/4139
364401104078
Coder Lớp Lá
VŨ THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20552510
1/543
10
3/4982
0
2/--
374401104064
Coder THCS
TRỊNH KIM CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20709910
1/3259
10
2/3840
384401104021
Coder Lớp Lá
LÊ TRẦN HOÀNG LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       18.7556348.75
1/2604
10
1/3030
394401104005
Coder Lớp Lá
LIÊU TRẦN TRUNG DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.3367153.33
1/849
10
4/5866
404401104017
Coder Lớp Lá
TRẦN THANH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1061110
1/611
414401104068
Coder Tiểu Học
HÀ MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10318910
1/3189
424401104011
Coder Tiểu Học
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10382310
3/3823
434401104063
Coder THCS
LỘ LINH CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1047400
2/--
10
2/4740
444401104040
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.7526308.75
1/2630
0
2/--
454401104066
Coder Lớp Mầm
LÊ HUỲNH CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00