Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:15:54 08/10/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:15:54 08/10/2018
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:15:54 08/10/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14401104086
Coder Trung Cấp
PHAN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40315510
1/488
10
1/679
10
1/888
10
1/1100
24401104132
Coder Trung Cấp
VÕ MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40483910
1/788
10
1/1105
10
1/1625
10
1/1321
34401104144
Coder THPT
TRƯƠNG VĂN NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40510110
1/523
10
1/782
10
1/1087
10
2/2709
44401104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40532010
1/919
10
1/1291
10
1/1444
10
1/1666
54401104101
Coder Trung Cấp
CAO NGUYỄN LONG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40695810
1/581
10
1/1475
10
1/1937
10
1/2965
64401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40748810
1/466
10
2/2538
10
1/1818
10
1/2666
74401104127
Coder THPT
ĐẶNG HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40752110
1/2223
10
1/846
10
1/1947
10
1/2505
84401104141
Coder Cao Đẳng
LÊ NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40802510
1/594
10
2/2586
10
1/1626
10
2/3219
94401104096
Coder Tiểu Học
HUỲNH QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40876510
1/638
10
2/2245
10
1/3183
10
1/2699
104401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40878310
1/1130
10
1/928
10
1/2304
10
3/4421
114401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40907610
1/640
10
1/1500
10
2/3587
10
2/3349
124401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40946210
1/1222
10
1/1498
10
2/3664
10
1/3078
134401104110
Coder THCS
HUỲNH NHẬT KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401098010
1/447
10
5/5714
10
1/1273
10
1/3546
144401104129
Coder Trung Cấp
NGUYỄN CÀN LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401138210
1/372
10
4/6240
10
2/3121
10
1/1649
154401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401250310
3/4493
10
1/1136
10
1/1380
10
3/5494
164401104112
Coder Trung Cấp
LÂM HOÀNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402451410
6/9404
10
1/1280
10
3/4287
10
6/9543
174401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30337510
1/587
10
1/1062
0
4/--
10
1/1726
184401104130
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30452210
1/579
10
1/1114
10
1/2829
194401104133
Coder Tiểu Học
VÕ MINH LŨY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30505210
1/618
10
1/2894
10
1/1540
0
1/--
204401104131
Coder THCS
LÊ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30549910
1/915
10
1/1682
10
1/2902
214401104119
Coder Lớp Lá
VŨ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30558810
1/956
10
1/1528
10
2/3104
0
4/--
224401104098
Coder THCS
LƯƠNG GIAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30700210
1/913
10
1/1574
10
2/4515
234401104097
Coder THCS
VÕ TUẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30741810
1/1966
10
3/3421
10
1/2031
244401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30869610
1/1982
10
1/1577
10
3/5137
254401104102
Coder Tiểu Học
TRẦN VĨNH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30897210
3/5495
10
1/924
10
1/2553
264401104091
Coder THCS
CHU AN HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30927610
1/724
10
3/4015
10
2/4537
274401104115
Coder Tiểu Học
CHÂU TẤN KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301131610
2/4668
10
2/2964
10
2/3684
284401104088
Coder Lớp Lá
NGÔ VI HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301183210
2/3353
0
2/--
10
1/2790
10
3/5689
294401104145
Coder THCS
HOÀNG TRUNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301199510
6/7620
10
1/933
10
2/3442
304401104090
Coder THCS
PHẠM ĐĂNG HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301426410
5/6261
10
4/5227
10
1/2776
314401104140
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301784210
7/9388
0
1/--
10
3/5241
10
1/3213
324401104104
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUÝ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20309710
1/858
10
1/2239
334401104128
Coder Tiểu Học
LÊ PHI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20333410
1/1202
10
1/2132
0
4/--
344401104143
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẬT NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20473710
1/2251
10
1/2486
354401104123
Coder Tiểu Học
TRẦN ĐÌNH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20480410
2/2765
10
1/2039
0
6/--
364401104120
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGÔ KIM LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2052070
1/--
10
2/2932
10
1/2275
374401104124
Coder THPT
LÝ NHẬT LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20659310
1/1026
10
3/5567
384401104085
Coder THPT
CAO ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20880610
5/6588
10
1/2218
394401104095
Coder THCS
HOÀNG VĂN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201314210
1/2872
10
7/10270
404401104109
Coder Lớp Lá
NGÔ DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202042110
9/12584
10
5/7837
0
5/--
0
5/--
414401104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1098310
1/983
424401104092
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10169310
1/1693
0
2/--
434401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00