Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3155 | 10 1/488 | 10 1/679 | 10 1/888 | 10 1/1100 |
2 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4839 | 10 1/788 | 10 1/1105 | 10 1/1625 | 10 1/1321 |
3 | 4401104144 Coder THPT | TRƯƠNG VĂN NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5101 | 10 1/523 | 10 1/782 | 10 1/1087 | 10 2/2709 |
4 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5320 | 10 1/919 | 10 1/1291 | 10 1/1444 | 10 1/1666 |
5 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6958 | 10 1/581 | 10 1/1475 | 10 1/1937 | 10 1/2965 |
6 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7488 | 10 1/466 | 10 2/2538 | 10 1/1818 | 10 1/2666 |
7 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7521 | 10 1/2223 | 10 1/846 | 10 1/1947 | 10 1/2505 |
8 | 4401104141 Coder Cao Đẳng | LÊ NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8025 | 10 1/594 | 10 2/2586 | 10 1/1626 | 10 2/3219 |
9 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8765 | 10 1/638 | 10 2/2245 | 10 1/3183 | 10 1/2699 |
10 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8783 | 10 1/1130 | 10 1/928 | 10 1/2304 | 10 3/4421 |
11 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9076 | 10 1/640 | 10 1/1500 | 10 2/3587 | 10 2/3349 |
12 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9462 | 10 1/1222 | 10 1/1498 | 10 2/3664 | 10 1/3078 |
13 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10980 | 10 1/447 | 10 5/5714 | 10 1/1273 | 10 1/3546 |
14 | 4401104129 Coder Trung Cấp | NGUYỄN CÀN LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11382 | 10 1/372 | 10 4/6240 | 10 2/3121 | 10 1/1649 |
15 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12503 | 10 3/4493 | 10 1/1136 | 10 1/1380 | 10 3/5494 |
16 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24514 | 10 6/9404 | 10 1/1280 | 10 3/4287 | 10 6/9543 |
17 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3375 | 10 1/587 | 10 1/1062 | 0 4/-- | 10 1/1726 |
18 | 4401104130 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4522 | 10 1/579 | 10 1/1114 | | 10 1/2829 |
19 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5052 | 10 1/618 | 10 1/2894 | 10 1/1540 | 0 1/-- |
20 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5499 | 10 1/915 | 10 1/1682 | | 10 1/2902 |
21 | 4401104119 Coder Lớp Lá | VŨ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5588 | 10 1/956 | 10 1/1528 | 10 2/3104 | 0 4/-- |
22 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7002 | 10 1/913 | 10 1/1574 | 10 2/4515 | |
23 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7418 | 10 1/1966 | 10 3/3421 | 10 1/2031 | |
24 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8696 | 10 1/1982 | 10 1/1577 | 10 3/5137 | |
25 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8972 | 10 3/5495 | 10 1/924 | 10 1/2553 | |
26 | 4401104091 Coder THCS | CHU AN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9276 | 10 1/724 | 10 3/4015 | | 10 2/4537 |
27 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11316 | 10 2/4668 | 10 2/2964 | 10 2/3684 | |
28 | 4401104088 Coder Lớp Lá | NGÔ VI HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11832 | 10 2/3353 | 0 2/-- | 10 1/2790 | 10 3/5689 |
29 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11995 | 10 6/7620 | 10 1/933 | 10 2/3442 | |
30 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14264 | 10 5/6261 | 10 4/5227 | 10 1/2776 | |
31 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17842 | 10 7/9388 | 0 1/-- | 10 3/5241 | 10 1/3213 |
32 | 4401104104 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUÝ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3097 | 10 1/858 | 10 1/2239 | | |
33 | 4401104128 Coder Tiểu Học | LÊ PHI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3334 | 10 1/1202 | | 10 1/2132 | 0 4/-- |
34 | 4401104143 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4737 | 10 1/2251 | 10 1/2486 | | |
35 | 4401104123 Coder Tiểu Học | TRẦN ĐÌNH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4804 | | 10 2/2765 | 10 1/2039 | 0 6/-- |
36 | 4401104120 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGÔ KIM LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5207 | 0 1/-- | 10 2/2932 | 10 1/2275 | |
37 | 4401104124 Coder THPT | LÝ NHẬT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6593 | | 10 1/1026 | 10 3/5567 | |
38 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8806 | | 10 5/6588 | 10 1/2218 | |
39 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13142 | 10 1/2872 | 10 7/10270 | | |
40 | 4401104109 Coder Lớp Lá | NGÔ DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20421 | 10 9/12584 | 10 5/7837 | 0 5/-- | 0 5/-- |
41 | 4401104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 983 | 10 1/983 | | | |
42 | 4401104092 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1693 | | 10 1/1693 | | 0 2/-- |
43 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |