Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nganltk Coder Lớp Mầm | Lê Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10549 | 10 2/2468 | 10 1/2039 | 10 2/6042 |
2 | phuongntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thảo Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14620 | 10 2/2331 | 10 2/7382 | 10 1/4907 |
3 | thanhtungn... Coder Lớp Mầm | Trần Thanh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 17252 | 10 1/5126 | 8 1/5514 | 10 1/6612 |
4 | donv Coder Lớp Chồi | Nguyễn Văn Độ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 19456 | 10 2/6449 | 8 1/6446 | 10 1/6561 |
5 | huynp Coder Lớp Mầm | Nguyễn Phúc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 16374 | 10 2/5720 | 6 1/5017 | 10 1/5637 |
6 | truongtnt Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn thọ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 16673 | 10 1/3818 | 6 1/5003 | 10 2/7852 |
7 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 16736 | 10 1/5883 | 6 1/5656 | 10 1/5197 |
8 | Nampv Coder Lớp Mầm | Võ Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 16911 | 10 2/6102 | 6 1/5543 | 10 1/5266 |
9 | Huanmd Coder Lớp Mầm | Đào Minh Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 17435 | 10 2/5648 | 6 1/5423 | 10 1/6364 |
10 | quynhdlh Coder Lớp Lá | Đào Lê Hương Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 17790 | 10 1/5670 | 6 1/5900 | 10 1/6220 |
11 | vytnt Coder Lớp Lá | Trịnh Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 18704 | 10 1/6570 | 6 1/6386 | 10 1/5748 |
12 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 19160 | 10 1/6629 | 6 1/6387 | 10 1/6144 |
13 | hieunx Coder Lớp Mầm | Nguyễn xuân hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 17056 | 10 2/5859 | 4 1/5846 | 10 1/5351 |
14 | duyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4760 | 10 1/1796 | 10 1/2964 | |
15 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7861 | 10 1/1081 | 10 2/6780 | |
16 | hangcb Coder Lớp Lá | Cam Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8768 | 10 1/4183 | 10 1/4585 | |
17 | DangVanCon... Coder Lớp Lá | Đặng Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9378 | 10 2/2924 | 10 2/6454 | 0 1/-- |
18 | nhannt Coder Lớp Lá | Ngô Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9381 | 10 2/3264 | | 10 1/6117 |
19 | linhntm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Mai Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9387 | 10 1/4459 | 10 1/4928 | |
20 | thongtv Coder THCS | Trần Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9994 | | 10 2/2404 | 10 2/7590 |
21 | baohp Coder Lớp Lá | Hứa Phú Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11537 | 10 2/4897 | 10 1/6640 | |
22 | thaolt Coder Lớp Mầm | Lê hoằng Tháo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11546 | 10 2/5798 | | 10 1/5748 |
23 | luquanhung... Coder Lớp Lá | Lư Quan Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11604 | 10 1/4076 | 10 2/7528 | |
24 | phidt Coder Lớp Lá | Du Thái Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12260 | 10 1/4694 | 10 2/7566 | |
25 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12526 | 10 2/4948 | 10 2/7578 | |
26 | sonpt Coder Lớp Lá | Phạm Thanh Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12610 | 10 2/6466 | 10 1/6144 | |
27 | dunglm1005... Coder Lớp Lá | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12781 | 10 1/5864 | 10 2/6917 | 0 1/-- |
28 | quynhvtn Coder Lớp Lá | Võ Trần Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12958 | 10 1/6557 | | 10 2/6401 |
29 | sonnn Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhật Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13862 | 10 2/7710 | | 10 2/6152 |
30 | nganbtk260... Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14782 | 10 2/7212 | 10 2/7570 | 0 1/-- |
31 | Tulnm Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mỹ Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15454 | 10 2/7609 | 10 2/7845 | |
32 | anhlnl Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.29 | 17625 | 4.29 1/5991 | 4 1/6350 | 10 1/5284 |
33 | camns Coder Lớp Lá | Ngô Sùng Cẩm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 11899 | 10 2/6337 | 8 1/5562 | |
34 | ngantp Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Phương Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.71 | 14934 | 5.71 1/2194 | 2 1/6645 | 10 2/6095 |
35 | quanghoc Coder Lớp Mầm | Bùi Quang Học Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 10182 | 10 1/4930 | 6 1/5252 | |
36 | kienlc Coder Lớp Lá | Lâm Chí Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 11192 | 10 2/5917 | 6 1/5275 | 0 1/-- |
37 | vydm Coder Lớp Lá | Đỗ Mai Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.57 | 12980 | 8.57 1/6515 | 6 1/6465 | |
38 | NguyenChi Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thanh Lan Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 12649 | 4.29 1/6545 | | 10 1/6104 |
39 | hotranthan... Coder Lớp Mầm | Hồ Trần Thanh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 12129 | 10 2/6524 | 4 1/5605 | |
40 | nguyenhoai... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4888 | 10 2/4888 | | 0 1/-- |
41 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4926 | 10 1/4926 | | |
42 | oanhntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thúy Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4954 | | | 10 1/4954 |
43 | nhitk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5450 | 10 1/5450 | | |
44 | khanhpht Coder Lớp Lá | Phan Hoàng Thụy Khanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5539 | | | 10 1/5539 |
45 | maitpb Coder Lớp Mầm | Bùi Thị Phương Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7753 | | | 10 2/7753 |