Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 9892 | 10 1/661 | 10 1/943 | 10 2/2720 | 10 1/2710 | 10 1/2858 |
2 | 4401104200 Coder THPT | BÙI CHÍ TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10317 | 10 1/521 | 10 1/664 | 10 1/909 | 10 2/4660 | 10 3/3563 |
3 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10423 | 10 2/1760 | 10 1/1030 | 10 1/1834 | 10 1/4622 | 10 1/1177 |
4 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10455 | 10 1/542 | 10 1/683 | 10 4/5899 | 10 1/2237 | 10 1/1094 |
5 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12637 | 10 2/1812 | 10 2/2316 | 10 1/1455 | 10 1/3576 | 10 2/3478 |
6 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13032 | 10 1/1815 | 10 1/807 | 10 1/3509 | 10 2/5806 | 10 1/1095 |
7 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 15186 | 10 2/2609 | 10 2/5417 | 10 1/2047 | 10 1/2873 | 10 1/2240 |
8 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 15673 | 10 1/1221 | 10 1/2601 | 10 1/3281 | 10 1/3714 | 10 2/4856 |
9 | 4401104189 Coder THCS | BÙI VĂN TAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16335 | 10 1/803 | 10 2/3312 | 10 2/4072 | 10 1/3961 | 10 1/4187 |
10 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18966 | 10 1/971 | 10 6/8462 | 10 1/2905 | 10 1/3373 | 10 1/3255 |
11 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25339 | 10 1/3489 | 10 1/4882 | 10 3/6360 | 10 2/5634 | 10 4/4974 |
12 | 4401104170 Coder Sơ Sinh | VŨ NGỌC PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25439 | 10 3/5224 | 10 1/2460 | 10 3/7078 | 10 1/5352 | 10 3/5325 |
13 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 26090 | 10 5/6266 | 10 1/3654 | 10 1/4336 | 10 1/5287 | 10 4/6547 |
14 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 26305 | 10 2/3766 | 10 6/10284 | 10 1/4850 | 10 2/3298 | 10 2/4107 |
15 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 29250 | 10 2/3060 | 10 5/7953 | 10 3/6334 | 10 1/5147 | 10 3/6756 |
16 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 32096 | 10 3/3784 | 10 7/10278 | 10 3/6245 | 10 1/4806 | 10 5/6983 |
17 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 33909 | 10 2/2767 | 10 8/11899 | 10 4/5745 | 10 6/11220 | 10 1/2278 |
18 | 4401104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 34972 | 10 3/4813 | 10 3/5504 | 10 10/15442 | 10 2/6546 | 10 1/2667 |
19 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12589 | 10 2/4618 | 10 1/4290 | 10 1/1309 | | 10 1/2372 |
20 | 4401104156 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12813 | 10 1/1239 | 10 1/3703 | 10 1/4429 | | 10 1/3442 |
21 | 4401104177 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13518 | 10 1/794 | 10 3/7564 | 10 1/1564 | | 10 2/3596 |
22 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16530 | 10 1/716 | 10 8/11176 | 10 1/2086 | | 10 1/2552 |
23 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18087 | 10 1/568 | 10 10/13532 | 10 2/2541 | 0 7/-- | 10 1/1446 |
24 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18290 | 10 5/8086 | | 10 1/3940 | 10 2/5614 | 10 1/650 |
25 | 4401104148 Coder THCS | NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18823 | 10 2/2552 | 10 1/3469 | 10 8/11265 | | 10 1/1537 |
26 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18905 | 10 3/5649 | 10 2/5218 | 10 1/5294 | | 10 1/2744 |
27 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 60450 | 10 1/1892 | 10 36/47279 | 10 6/7283 | | 10 3/3996 |
28 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.83 | 24126 | 10 3/7142 | 7.5 5/8459 | 5.33 1/2196 | | 10 4/6329 |
29 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10801 | 10 1/928 | 10 2/6467 | | | 10 2/3406 |
30 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12610 | 10 1/1016 | 0 3/-- | 10 3/4408 | | 10 5/7186 |
31 | 4401104166 Coder Lớp Lá | TRẦN CẨM PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15647 | 10 2/5569 | 0 1/-- | | 10 1/4344 | 10 4/5734 |
32 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 8746 | 10 1/2200 | 5 1/4552 | | 0 1/-- | 10 1/1994 |
33 | 4201104092 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 11198 | 10 1/1801 | 5 2/3728 | | | 10 2/5669 |
34 | 4401104176 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỊNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 13542 | 10 1/2545 | 5 4/7009 | | | 10 1/3988 |
35 | 4401104163 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7571 | | | | 10 1/3763 | 10 2/3808 |
36 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9309 | 10 4/5441 | | 0 2/-- | | 10 1/3868 |