Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:21:33 10/10/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:51:33 10/10/2018
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:51:33 10/10/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14401104178
Coder Tiểu Học
VŨ MINH QUANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       50989210
1/661
10
1/943
10
2/2720
10
1/2710
10
1/2858
24401104200
Coder THPT
BÙI CHÍ TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501031710
1/521
10
1/664
10
1/909
10
2/4660
10
3/3563
34401104196
Coder Tiểu Học
NGUYỄN XUÂN TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501042310
2/1760
10
1/1030
10
1/1834
10
1/4622
10
1/1177
44401104193
Coder Cao Đẳng
DƯƠNG TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501045510
1/542
10
1/683
10
4/5899
10
1/2237
10
1/1094
54401104155
Coder THCS
TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501263710
2/1812
10
2/2316
10
1/1455
10
1/3576
10
2/3478
64401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501303210
1/1815
10
1/807
10
1/3509
10
2/5806
10
1/1095
74401104183
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC SINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501518610
2/2609
10
2/5417
10
1/2047
10
1/2873
10
1/2240
84401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501567310
1/1221
10
1/2601
10
1/3281
10
1/3714
10
2/4856
94401104189
Coder THCS
BÙI VĂN TAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501633510
1/803
10
2/3312
10
2/4072
10
1/3961
10
1/4187
104401104150
Coder Lớp Lá
TRẦN HỮU NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501896610
1/971
10
6/8462
10
1/2905
10
1/3373
10
1/3255
114401104184
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502533910
1/3489
10
1/4882
10
3/6360
10
2/5634
10
4/4974
124401104170
Coder Sơ Sinh
VŨ NGỌC PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502543910
3/5224
10
1/2460
10
3/7078
10
1/5352
10
3/5325
134401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       502609010
5/6266
10
1/3654
10
1/4336
10
1/5287
10
4/6547
144401104161
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THÁI NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502630510
2/3766
10
6/10284
10
1/4850
10
2/3298
10
2/4107
154401104147
Coder Tiểu Học
QUÃNG LÊ THẾ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502925010
2/3060
10
5/7953
10
3/6334
10
1/5147
10
3/6756
164401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503209610
3/3784
10
7/10278
10
3/6245
10
1/4806
10
5/6983
174401104149
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THIỆN NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503390910
2/2767
10
8/11899
10
4/5745
10
6/11220
10
1/2278
184401104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503497210
3/4813
10
3/5504
10
10/15442
10
2/6546
10
1/2667
194401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401258910
2/4618
10
1/4290
10
1/1309
10
1/2372
204401104156
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401281310
1/1239
10
1/3703
10
1/4429
10
1/3442
214401104177
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       401351810
1/794
10
3/7564
10
1/1564
10
2/3596
224301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401653010
1/716
10
8/11176
10
1/2086
10
1/2552
234401104197
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401808710
1/568
10
10/13532
10
2/2541
0
7/--
10
1/1446
244401104165
Coder THCS
TRẦN GIA PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401829010
5/8086
10
1/3940
10
2/5614
10
1/650
254401104148
Coder THCS
NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401882310
2/2552
10
1/3469
10
8/11265
10
1/1537
264401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401890510
3/5649
10
2/5218
10
1/5294
10
1/2744
274401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       406045010
1/1892
10
36/47279
10
6/7283
10
3/3996
284401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.832412610
3/7142
7.5
5/8459
5.33
1/2196
10
4/6329
294401104160
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       301080110
1/928
10
2/6467
10
2/3406
304401104168
Coder Lớp Lá
VÕ THANH PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301261010
1/1016
0
3/--
10
3/4408
10
5/7186
314401104166
Coder Lớp Lá
TRẦN CẨM PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301564710
2/5569
0
1/--
10
1/4344
10
4/5734
324201104137
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25874610
1/2200
5
1/4552
0
1/--
10
1/1994
334201104092
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       251119810
1/1801
5
2/3728
10
2/5669
344401104176
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỊNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       251354210
1/2545
5
4/7009
10
1/3988
354401104163
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20757110
1/3763
10
2/3808
364401104182
Coder THCS
TRẦN HẢI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20930910
4/5441
0
2/--
10
1/3868