Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104105 Coder Trung Cấp | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2492 | 10 1/375 | 10 1/467 | 10 1/658 | 10 1/992 |
2 | 4401104055 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2494 | 10 1/363 | 10 1/535 | 10 1/645 | 10 1/951 |
3 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5057 | 10 1/410 | 10 3/3113 | 10 1/495 | 10 1/1039 |
4 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6816 | 10 1/947 | 10 1/1442 | 10 1/1863 | 10 1/2564 |
5 | 4401104032 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7043 | 10 1/646 | 10 1/910 | 10 2/3120 | 10 1/2367 |
6 | 4401104081 Coder Lớp Lá | VÕ TUẤN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7973 | 10 1/1189 | 10 1/1596 | 10 1/1842 | 10 1/3346 |
7 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9288 | 10 1/1393 | 10 1/1972 | 10 1/2352 | 10 1/3571 |
8 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9725 | 10 1/2413 | 10 1/2870 | 10 2/2582 | 10 1/1860 |
9 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10990 | 10 2/2111 | 10 1/1814 | 10 2/3900 | 10 1/3165 |
10 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11094 | 10 2/3725 | 10 1/2013 | 10 1/2182 | 10 1/3174 |
11 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12550 | 10 4/5644 | 10 1/1596 | 10 1/1792 | 10 1/3518 |
12 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14893 | 10 2/4749 | 10 3/3818 | 10 1/1826 | 10 2/4500 |
13 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23581 | 10 5/6114 | 10 5/6899 | 10 1/2268 | 10 5/8300 |
14 | 4401104061 Coder THPT | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36 | 11424 | 10 2/2016 | 10 2/2336 | 10 2/2525 | 6 3/4547 |
15 | 4401104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 10778 | 5 1/795 | 10 2/3090 | 10 1/2130 | 8 2/4763 |
16 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 10721 | 10 2/4535 | 10 1/1552 | 10 1/1738 | 2 1/2896 |
17 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3057 | 10 1/1018 | 10 1/818 | 10 1/1221 | |
18 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3172 | 10 1/700 | 10 1/1142 | 10 1/1330 | |
19 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4130 | 10 1/786 | 10 1/1500 | 10 1/1844 | |
20 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4157 | 10 1/865 | 10 2/2036 | 10 1/1256 | |
21 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4158 | 10 1/1514 | 10 1/929 | 10 1/1715 | |
22 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4739 | 10 1/1203 | 10 1/1392 | 10 1/2144 | |
23 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6118 | 10 1/3117 | 10 1/1942 | 10 1/1059 | |
24 | 4401104059 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỐC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6330 | 10 1/3231 | 10 1/2151 | 10 1/948 | |
25 | 4401104049 Coder THCS | ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6692 | 10 1/3032 | 10 1/1734 | 10 2/1926 | 0 1/-- |
26 | 4401104011 Coder Tiểu Học | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6969 | 10 3/3560 | 10 1/2026 | 10 1/1383 | |
27 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7195 | 10 1/407 | 10 1/447 | 10 4/6341 | |
28 | 4401104021 Coder Lớp Lá | LÊ TRẦN HOÀNG LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10759 | 10 3/4242 | 10 1/2297 | 10 2/4220 | |
29 | 4401104017 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12531 | 10 4/6402 | 10 1/3015 | 10 1/3114 | |
30 | 4401104068 Coder Tiểu Học | HÀ MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 11690 | 7.5 5/8220 | 10 1/1626 | 10 1/1844 | |
31 | 4401104053 Coder Lớp Lá | HOÀNG TRỌNG BẢO ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 13132 | 7.5 6/9280 | 10 2/2135 | 10 1/1717 | |
32 | 4401104072 Coder THPT | NGỤY THẾ DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 12434 | 2.5 1/2583 | 10 2/2296 | 10 5/7555 | |
33 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.5 | 10265 | 7.5 3/3594 | 10 2/3010 | | 4 2/3661 |
34 | 4401104070 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.33 | 18396 | 0 1/-- | 5.33 2/4057 | 10 2/3134 | 6 8/11205 |
35 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3478 | 0 1/-- | 10 1/1415 | 10 1/2063 | |
36 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3527 | 10 1/985 | | 10 2/2542 | |
37 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5999 | | 10 2/2363 | 10 2/3636 | |
38 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6012 | | 10 1/2287 | 10 2/3725 | |
39 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6307 | | 10 3/3910 | 10 1/2397 | |
40 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7218 | | 10 4/5141 | 10 1/2077 | |
41 | 4401104005 Coder Lớp Lá | LIÊU TRẦN TRUNG DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15324 | 10 4/5238 | 0 1/-- | 10 7/10086 | |
42 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 26206 | 5 13/17998 | | 10 2/3393 | 4 3/4815 |
43 | 4401104065 Coder Tiểu Học | VƯƠNG KIM CHÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 8133 | 5 1/3246 | | 10 2/2554 | 2 1/2333 |
44 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 12289 | 5 7/9186 | 10 1/3103 | 0 4/-- | |
45 | 4401104066 Coder Lớp Mầm | LÊ HUỲNH CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |