Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:20:36 15/10/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:20:36 15/10/2018
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:20:36 15/10/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14401104105
Coder Trung Cấp
HÀ VŨ SƠN KIẾM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40249210
1/375
10
1/467
10
1/658
10
1/992
24401104055
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40249410
1/363
10
1/535
10
1/645
10
1/951
34401104060
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐỨC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40505710
1/410
10
3/3113
10
1/495
10
1/1039
44401104006
Coder THCS
CỔ LÊ ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40681610
1/947
10
1/1442
10
1/1863
10
1/2564
54401104032
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40704310
1/646
10
1/910
10
2/3120
10
1/2367
64401104081
Coder Lớp Lá
VÕ TUẤN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40797310
1/1189
10
1/1596
10
1/1842
10
1/3346
74401104042
Coder THCS
PHẠM THỊ THANH THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40928810
1/1393
10
1/1972
10
1/2352
10
1/3571
839104025
Coder Cao Đẳng
Dương Tuấn Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40972510
1/2413
10
1/2870
10
2/2582
10
1/1860
94401104071
Coder Tiểu Học
PHAN THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401099010
2/2111
10
1/1814
10
2/3900
10
1/3165
104401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401109410
2/3725
10
1/2013
10
1/2182
10
1/3174
114401104079
Coder Tiểu Học
CHUNG VĨNH HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401255010
4/5644
10
1/1596
10
1/1792
10
1/3518
124401104083
Coder Tiểu Học
ĐỖ THANH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401489310
2/4749
10
3/3818
10
1/1826
10
2/4500
134401104031
Coder THPT
LÝ MỸ NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402358110
5/6114
10
5/6899
10
1/2268
10
5/8300
144401104061
Coder THPT
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       361142410
2/2016
10
2/2336
10
2/2525
6
3/4547
154401104040
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       33107785
1/795
10
2/3090
10
1/2130
8
2/4763
164401104047
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       321072110
2/4535
10
1/1552
10
1/1738
2
1/2896
174401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30305710
1/1018
10
1/818
10
1/1221
184401104077
Coder THPT
HỒ THỊ KIM HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30317210
1/700
10
1/1142
10
1/1330
194401104063
Coder THCS
LỘ LINH CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30413010
1/786
10
1/1500
10
1/1844
204401104038
Coder Tiểu Học
NINH THỊ KIM TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30415710
1/865
10
2/2036
10
1/1256
214401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30415810
1/1514
10
1/929
10
1/1715
224401104090
Coder THCS
PHẠM ĐĂNG HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30473910
1/1203
10
1/1392
10
1/2144
234401104048
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       30611810
1/3117
10
1/1942
10
1/1059
244401104059
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỐC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30633010
1/3231
10
1/2151
10
1/948
254401104049
Coder THCS
ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30669210
1/3032
10
1/1734
10
2/1926
0
1/--
264401104011
Coder Tiểu Học
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30696910
3/3560
10
1/2026
10
1/1383
274401104074
Coder THPT
PHÙNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30719510
1/407
10
1/447
10
4/6341
284401104021
Coder Lớp Lá
LÊ TRẦN HOÀNG LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301075910
3/4242
10
1/2297
10
2/4220
294401104017
Coder Lớp Lá
TRẦN THANH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301253110
4/6402
10
1/3015
10
1/3114
304401104068
Coder Tiểu Học
HÀ MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.5116907.5
5/8220
10
1/1626
10
1/1844
314401104053
Coder Lớp Lá
HOÀNG TRỌNG BẢO ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.5131327.5
6/9280
10
2/2135
10
1/1717
324401104072
Coder THPT
NGỤY THẾ DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.5124342.5
1/2583
10
2/2296
10
5/7555
334401104073
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.5102657.5
3/3594
10
2/3010
4
2/3661
344401104070
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.33183960
1/--
5.33
2/4057
10
2/3134
6
8/11205
354401104054
Coder Tiểu Học
ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2034780
1/--
10
1/1415
10
1/2063
364401104069
Coder Tiểu Học
PHẠM HUỲNH QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20352710
1/985
10
2/2542
374401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20599910
2/2363
10
2/3636
384401104080
Coder Tiểu Học
QUÁCH CHÍ HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20601210
1/2287
10
2/3725
394401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       20630710
3/3910
10
1/2397
404401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       20721810
4/5141
10
1/2077
414401104005
Coder Lớp Lá
LIÊU TRẦN TRUNG DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201532410
4/5238
0
1/--
10
7/10086
424401104078
Coder Lớp Lá
VŨ THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19262065
13/17998
10
2/3393
4
3/4815
434401104065
Coder Tiểu Học
VƯƠNG KIM CHÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       1781335
1/3246
10
2/2554
2
1/2333
444401104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀI ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15122895
7/9186
10
1/3103
0
4/--
454401104066
Coder Lớp Mầm
LÊ HUỲNH CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00