Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:23:58 15/10/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:23:58 15/10/2018
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:23:58 15/10/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14401104096
Coder Tiểu Học
HUỲNH QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40414510
1/640
10
1/903
10
1/1042
10
1/1560
24401104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40416510
1/436
10
1/651
10
1/732
10
2/2346
34401104097
Coder THCS
VÕ TUẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40418210
1/546
10
1/1127
10
1/724
10
1/1785
44401104110
Coder THCS
HUỲNH NHẬT KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40507810
1/662
10
1/1036
10
1/1289
10
1/2091
54401104129
Coder Trung Cấp
NGUYỄN CÀN LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40535210
1/812
10
1/1074
10
1/1184
10
1/2282
64401104127
Coder THPT
ĐẶNG HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40651410
1/1832
10
1/1049
10
1/1207
10
1/2426
74401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40738210
1/582
10
1/1311
10
1/940
10
2/4549
84401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40774510
1/564
10
2/2351
10
1/1332
10
1/3498
94401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40781410
1/2381
10
1/1961
10
1/1014
10
1/2458
104401104132
Coder Trung Cấp
VÕ MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40889310
3/3655
10
1/911
10
1/1008
10
2/3319
114401104123
Coder Tiểu Học
TRẦN ĐÌNH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40894410
1/1147
10
1/827
10
2/2202
10
3/4768
124401104098
Coder THCS
LƯƠNG GIAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40901210
1/1439
10
1/3094
10
1/1891
10
1/2588
134401104145
Coder THCS
HOÀNG TRUNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40904510
2/1760
10
2/2933
10
2/2030
10
1/2322
144401104133
Coder Tiểu Học
VÕ MINH LŨY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40921610
3/4619
10
1/1247
10
1/1373
10
1/1977
154401104086
Coder Trung Cấp
PHAN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40945410
4/5621
10
1/1010
10
1/1160
10
1/1663
164401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401069210
1/806
10
2/2666
10
4/4965
10
1/2255
174401104144
Coder THPT
TRƯƠNG VĂN NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401173110
4/4276
10
4/4622
10
1/1228
10
1/1605
184401104120
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGÔ KIM LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401217910
3/3447
10
3/3875
10
1/2523
10
1/2334
194401104112
Coder Trung Cấp
LÂM HOÀNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401318210
4/4222
10
1/931
10
2/2267
10
4/5762
204401104141
Coder Cao Đẳng
LÊ NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401543910
6/7205
10
1/1512
10
1/965
10
4/5757
214401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401803110
4/4298
10
2/2340
10
1/1342
10
7/10051
224401104085
Coder THPT
CAO ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401865710
1/776
10
2/2264
10
3/3740
10
8/11877
234401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401873310
5/5965
10
1/2050
10
1/2426
10
5/8292
244401104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402008110
10/13979
10
1/1780
10
1/2018
10
1/2304
254401104092
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30576610
1/3016
10
1/2124
10
1/626
264401104131
Coder THCS
LÊ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30717710
2/4449
10
1/1840
10
1/888
274401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25133385
3/5949
10
3/4481
10
2/2908
284401104109
Coder Lớp Lá
NGÔ DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.83222097.5
2/4430
5.33
2/4520
10
6/8534
2
2/4725
294401104101
Coder Trung Cấp
CAO NGUYỄN LONG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.593112.5
4/6796
10
1/845
10
1/1670
304401104119
Coder Lớp Lá
VŨ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20.33150645
9/12726
5.33
1/1462
10
1/876
314401104143
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẬT NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20509010
1/2459
10
1/2631
0
1/--
324401104128
Coder Tiểu Học
LÊ PHI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201056510
3/4657
10
3/5908
334401104095
Coder THCS
HOÀNG VĂN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15.3385225.33
1/3386
10
3/5136
344401104115
Coder Tiểu Học
CHÂU TẤN KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1546225
1/2918
0
2/--
10
1/1704
354201104165
Coder Lớp Mầm
QUÁCH PHÁT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1577455
1/1792
10
3/5953