Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4145 | 10 1/640 | 10 1/903 | 10 1/1042 | 10 1/1560 |
2 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4165 | 10 1/436 | 10 1/651 | 10 1/732 | 10 2/2346 |
3 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4182 | 10 1/546 | 10 1/1127 | 10 1/724 | 10 1/1785 |
4 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5078 | 10 1/662 | 10 1/1036 | 10 1/1289 | 10 1/2091 |
5 | 4401104129 Coder Trung Cấp | NGUYỄN CÀN LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5352 | 10 1/812 | 10 1/1074 | 10 1/1184 | 10 1/2282 |
6 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6514 | 10 1/1832 | 10 1/1049 | 10 1/1207 | 10 1/2426 |
7 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7382 | 10 1/582 | 10 1/1311 | 10 1/940 | 10 2/4549 |
8 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7745 | 10 1/564 | 10 2/2351 | 10 1/1332 | 10 1/3498 |
9 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7814 | 10 1/2381 | 10 1/1961 | 10 1/1014 | 10 1/2458 |
10 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8893 | 10 3/3655 | 10 1/911 | 10 1/1008 | 10 2/3319 |
11 | 4401104123 Coder Tiểu Học | TRẦN ĐÌNH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8944 | 10 1/1147 | 10 1/827 | 10 2/2202 | 10 3/4768 |
12 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9012 | 10 1/1439 | 10 1/3094 | 10 1/1891 | 10 1/2588 |
13 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9045 | 10 2/1760 | 10 2/2933 | 10 2/2030 | 10 1/2322 |
14 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9216 | 10 3/4619 | 10 1/1247 | 10 1/1373 | 10 1/1977 |
15 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9454 | 10 4/5621 | 10 1/1010 | 10 1/1160 | 10 1/1663 |
16 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10692 | 10 1/806 | 10 2/2666 | 10 4/4965 | 10 1/2255 |
17 | 4401104144 Coder THPT | TRƯƠNG VĂN NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11731 | 10 4/4276 | 10 4/4622 | 10 1/1228 | 10 1/1605 |
18 | 4401104120 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGÔ KIM LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12179 | 10 3/3447 | 10 3/3875 | 10 1/2523 | 10 1/2334 |
19 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13182 | 10 4/4222 | 10 1/931 | 10 2/2267 | 10 4/5762 |
20 | 4401104141 Coder Cao Đẳng | LÊ NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15439 | 10 6/7205 | 10 1/1512 | 10 1/965 | 10 4/5757 |
21 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18031 | 10 4/4298 | 10 2/2340 | 10 1/1342 | 10 7/10051 |
22 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18657 | 10 1/776 | 10 2/2264 | 10 3/3740 | 10 8/11877 |
23 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18733 | 10 5/5965 | 10 1/2050 | 10 1/2426 | 10 5/8292 |
24 | 4401104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20081 | 10 10/13979 | 10 1/1780 | 10 1/2018 | 10 1/2304 |
25 | 4401104092 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5766 | 10 1/3016 | 10 1/2124 | 10 1/626 | |
26 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7177 | 10 2/4449 | 10 1/1840 | 10 1/888 | |
27 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 13338 | 5 3/5949 | 10 3/4481 | 10 2/2908 | |
28 | 4401104109 Coder Lớp Lá | NGÔ DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.83 | 22209 | 7.5 2/4430 | 5.33 2/4520 | 10 6/8534 | 2 2/4725 |
29 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 9311 | 2.5 4/6796 | 10 1/845 | 10 1/1670 | |
30 | 4401104119 Coder Lớp Lá | VŨ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.33 | 15064 | 5 9/12726 | 5.33 1/1462 | 10 1/876 | |
31 | 4401104143 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5090 | 10 1/2459 | | 10 1/2631 | 0 1/-- |
32 | 4401104128 Coder Tiểu Học | LÊ PHI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10565 | 10 3/4657 | | | 10 3/5908 |
33 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.33 | 8522 | | 5.33 1/3386 | 10 3/5136 | |
34 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 4622 | 5 1/2918 | 0 2/-- | 10 1/1704 | |
35 | 4201104165 Coder Lớp Mầm | QUÁCH PHÁT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 7745 | 5 1/1792 | 10 3/5953 | | |