Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4267 | 10 1/411 | 10 1/656 | 10 1/328 | 10 2/2872 |
2 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6025 | 10 1/435 | 10 1/516 | 10 2/3837 | 10 1/1237 |
3 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6878 | 10 2/3531 | 10 1/580 | 10 1/1118 | 10 1/1649 |
4 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7644 | 10 1/2268 | 10 2/2320 | 10 2/2608 | 10 1/448 |
5 | 4201104092 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8397 | 10 2/2309 | 10 2/2012 | 10 2/2428 | 10 1/1648 |
6 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8825 | 10 2/2505 | 10 1/709 | 10 1/2371 | 10 2/3240 |
7 | 4401104200 Coder THPT | BÙI CHÍ TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8865 | 10 2/1956 | 10 1/855 | 10 3/3466 | 10 2/2588 |
8 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9569 | 10 1/945 | 10 1/2085 | 10 1/1520 | 10 3/5019 |
9 | 4401104189 Coder THCS | BÙI VĂN TAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10233 | 10 1/1053 | 10 1/1325 | 10 2/3145 | 10 2/4710 |
10 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10379 | 10 3/4443 | 10 2/2439 | 10 1/1516 | 10 1/1981 |
11 | 4401104148 Coder THCS | NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12445 | 10 2/1650 | 10 2/3589 | 10 1/753 | 10 4/6453 |
12 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13641 | 10 1/532 | 10 5/7173 | 10 1/718 | 10 4/5218 |
13 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16400 | 10 6/8845 | 10 1/3392 | 10 1/1905 | 10 2/2258 |
14 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16793 | 10 4/4920 | 10 1/1396 | 10 1/2804 | 10 5/7673 |
15 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18940 | 10 3/5810 | 10 2/2050 | 10 2/2430 | 10 6/8650 |
16 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 21206 | 10 3/2998 | 10 10/14181 | 10 1/1448 | 10 1/2579 |
17 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 25027 | 10 4/6941 | 10 2/2570 | 10 1/1683 | 10 10/13833 |
18 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 38300 | 10 11/13121 | 10 6/7660 | 10 5/7145 | 10 7/10374 |
19 | 4401104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 6736 | 10 1/655 | 10 1/839 | 10 1/984 | 8 2/4258 |
20 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 11280 | 10 1/861 | 10 2/2325 | 10 1/1292 | 8 4/6802 |
21 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 10053 | 10 1/1382 | 10 2/1624 | 10 1/2299 | 6 2/4748 |
22 | 4401104177 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 19232 | 10 1/896 | 5 1/3516 | 10 1/1145 | 10 10/13675 |
23 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8240 | | 10 2/3078 | 10 2/3772 | 10 1/1390 |
24 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8972 | 10 3/5737 | | 10 1/1450 | 10 1/1785 |
25 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10559 | 10 1/3026 | 10 2/2163 | 10 3/5370 | 0 1/-- |
26 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12021 | 10 4/4558 | | 10 1/2607 | 10 3/4856 |
27 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15503 | 10 6/8572 | 10 3/3973 | 10 1/2958 | |
28 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18244 | 10 6/8151 | | 10 3/5366 | 10 3/4727 |
29 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 11748 | 10 1/1870 | 7.5 4/6547 | 10 1/3331 | |
30 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 34749 | 10 4/6921 | 5 19/25175 | 10 1/2653 | 0 1/-- |
31 | 4401104181 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH QUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 11259 | 10 1/831 | 0 2/-- | 10 1/1561 | 4 6/8867 |
32 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1719 | 10 1/645 | | 10 1/1074 | |
33 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1883 | 10 1/822 | | 10 1/1061 | |
34 | 4401104176 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỊNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7377 | 10 1/2753 | | | 10 3/4624 |
35 | 4401104166 Coder Lớp Lá | TRẦN CẨM PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16254 | | 10 2/2900 | | 10 10/13354 |
36 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 4473 | 6.67 1/1082 | | 10 2/3391 | |
37 | 4401104151 Coder Lớp Mầm | PHAN NGỌC NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3625 | | | 10 2/3625 | |
38 | 4401104195 Coder Tiểu Học | BÙI HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |