Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:23:32 17/10/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:23:32 17/10/2018
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:23:32 17/10/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14401104196
Coder Tiểu Học
NGUYỄN XUÂN TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40426710
1/411
10
1/656
10
1/328
10
2/2872
24401104193
Coder Cao Đẳng
DƯƠNG TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40602510
1/435
10
1/516
10
2/3837
10
1/1237
34301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40687810
2/3531
10
1/580
10
1/1118
10
1/1649
44201104137
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40764410
1/2268
10
2/2320
10
2/2608
10
1/448
54201104092
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40839710
2/2309
10
2/2012
10
2/2428
10
1/1648
64401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40882510
2/2505
10
1/709
10
1/2371
10
2/3240
74401104200
Coder THPT
BÙI CHÍ TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40886510
2/1956
10
1/855
10
3/3466
10
2/2588
84401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40956910
1/945
10
1/2085
10
1/1520
10
3/5019
94401104189
Coder THCS
BÙI VĂN TAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401023310
1/1053
10
1/1325
10
2/3145
10
2/4710
104401104197
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401037910
3/4443
10
2/2439
10
1/1516
10
1/1981
114401104148
Coder THCS
NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401244510
2/1650
10
2/3589
10
1/753
10
4/6453
124401104155
Coder THCS
TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401364110
1/532
10
5/7173
10
1/718
10
4/5218
134401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401640010
6/8845
10
1/3392
10
1/1905
10
2/2258
144401104161
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THÁI NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401679310
4/4920
10
1/1396
10
1/2804
10
5/7673
154401104150
Coder Lớp Lá
TRẦN HỮU NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401894010
3/5810
10
2/2050
10
2/2430
10
6/8650
164401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       402120610
3/2998
10
10/14181
10
1/1448
10
1/2579
174401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       402502710
4/6941
10
2/2570
10
1/1683
10
10/13833
184401104149
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THIỆN NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403830010
11/13121
10
6/7660
10
5/7145
10
7/10374
194401104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       38673610
1/655
10
1/839
10
1/984
8
2/4258
204401104178
Coder Tiểu Học
VŨ MINH QUANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       381128010
1/861
10
2/2325
10
1/1292
8
4/6802
214401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       361005310
1/1382
10
2/1624
10
1/2299
6
2/4748
224401104177
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       351923210
1/896
5
1/3516
10
1/1145
10
10/13675
234401104184
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30824010
2/3078
10
2/3772
10
1/1390
244401104183
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC SINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30897210
3/5737
10
1/1450
10
1/1785
254401104160
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       301055910
1/3026
10
2/2163
10
3/5370
0
1/--
264401104165
Coder THCS
TRẦN GIA PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301202110
4/4558
10
1/2607
10
3/4856
274401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       301550310
6/8572
10
3/3973
10
1/2958
284401104168
Coder Lớp Lá
VÕ THANH PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301824410
6/8151
10
3/5366
10
3/4727
294401104186
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.51174810
1/1870
7.5
4/6547
10
1/3331
304401104147
Coder Tiểu Học
QUÃNG LÊ THẾ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       253474910
4/6921
5
19/25175
10
1/2653
0
1/--
314401104181
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH QUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       241125910
1/831
0
2/--
10
1/1561
4
6/8867
324401104194
Coder Lớp Lá
CÁP HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20171910
1/645
10
1/1074
334401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20188310
1/822
10
1/1061
344401104176
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỊNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20737710
1/2753
10
3/4624
354401104166
Coder Lớp Lá
TRẦN CẨM PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201625410
2/2900
10
10/13354
364401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.6744736.67
1/1082
10
2/3391
374401104151
Coder Lớp Mầm
PHAN NGỌC NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10362510
2/3625
384401104195
Coder Tiểu Học
BÙI HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
394401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00