Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:30:43 22/10/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:10:43 22/10/2018
Tổng thời gian thi: 40 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:10:43 22/10/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14401104055
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20153710
1/485
10
1/1052
239104025
Coder Cao Đẳng
Dương Tuấn Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20204710
1/1342
10
1/705
34401104083
Coder Tiểu Học
ĐỖ THANH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20317410
1/2384
10
1/790
44401104071
Coder Tiểu Học
PHAN THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20428110
2/3350
10
1/931
54401104031
Coder THPT
LÝ MỸ NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20430110
2/3322
10
1/979
64401104042
Coder THCS
PHẠM THỊ THANH THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20432610
2/3356
10
1/970
74401104006
Coder THCS
CỔ LÊ ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20453810
2/3591
10
1/947
84401104072
Coder THPT
NGỤY THẾ DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20675510
4/5790
10
1/965
94401104069
Coder Tiểu Học
PHẠM HUỲNH QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.553257.5
3/4764
10
1/561
104401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1527135
1/1790
10
1/923
114401104081
Coder Lớp Lá
VÕ TUẤN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1538085
1/2289
10
1/1519
124401104059
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỐC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1540025
1/1887
10
1/2115
134401104144
Coder THPT
TRƯƠNG VĂN NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1540445
1/2273
10
2/1771
144401104090
Coder THCS
PHẠM ĐĂNG HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1543845
2/3434
10
1/950
154401104086
Coder Trung Cấp
PHAN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15104585
2/2891
10
6/7567
164401104047
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG QUANG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.534932.5
1/2020
10
1/1473
174401104074
Coder THPT
PHÙNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.577332.5
5/6490
10
1/1243
184401104032
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1061010
1/610
194401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1070010
1/700
204401104038
Coder Tiểu Học
NINH THỊ KIM TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1074410
1/744
214401104080
Coder Tiểu Học
QUÁCH CHÍ HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1077910
1/779
224401104054
Coder Tiểu Học
ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1088010
1/880
234401104049
Coder THCS
ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1088710
1/887
244401104061
Coder THPT
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10136610
1/1366
254401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       10164410
1/1644
264401104064
Coder THCS
TRỊNH KIM CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10199710
1/1997
274401104079
Coder Tiểu Học
CHUNG VĨNH HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10202110
1/2021
284401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10203410
2/2034
294401104011
Coder Tiểu Học
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10215610
1/2156
304401104053
Coder Lớp Lá
HOÀNG TRỌNG BẢO ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10218910
2/2189
314401104048
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       10233310
1/2333
324401104005
Coder Lớp Lá
LIÊU TRẦN TRUNG DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10233410
1/2334
334401104040
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10277410
2/2774
344401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10302110
2/3021
354401104077
Coder THPT
HỒ THỊ KIM HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10403210
3/4032
364401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10413410
3/4134
374401104073
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.535717.5
2/3571
384401104070
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.558352.5
3/3657
5
1/2178
394401104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀI ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       513665
1/1366
404401104063
Coder THCS
LỘ LINH CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       520275
1/2027
414401104065
Coder Tiểu Học
VƯƠNG KIM CHÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       5131815
10/13181
424401104068
Coder Tiểu Học
HÀ MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.520992.5
1/2099
0
3/--
434401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.533252.5
2/3325
444401104060
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐỨC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454401104078
Coder Lớp Lá
VŨ THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
2/--