Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104055 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1537 | 10 1/485 | 10 1/1052 |
2 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2047 | 10 1/1342 | 10 1/705 |
3 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3174 | 10 1/2384 | 10 1/790 |
4 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4281 | 10 2/3350 | 10 1/931 |
5 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4301 | 10 2/3322 | 10 1/979 |
6 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4326 | 10 2/3356 | 10 1/970 |
7 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4538 | 10 2/3591 | 10 1/947 |
8 | 4401104072 Coder THPT | NGỤY THẾ DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6755 | 10 4/5790 | 10 1/965 |
9 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 5325 | 7.5 3/4764 | 10 1/561 |
10 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 2713 | 5 1/1790 | 10 1/923 |
11 | 4401104081 Coder Lớp Lá | VÕ TUẤN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 3808 | 5 1/2289 | 10 1/1519 |
12 | 4401104059 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỐC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 4002 | 5 1/1887 | 10 1/2115 |
13 | 4401104144 Coder THPT | TRƯƠNG VĂN NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 4044 | 5 1/2273 | 10 2/1771 |
14 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 4384 | 5 2/3434 | 10 1/950 |
15 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 10458 | 5 2/2891 | 10 6/7567 |
16 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 3493 | 2.5 1/2020 | 10 1/1473 |
17 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 7733 | 2.5 5/6490 | 10 1/1243 |
18 | 4401104032 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 610 | | 10 1/610 |
19 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 700 | | 10 1/700 |
20 | 4401104038 Coder Tiểu Học | NINH THỊ KIM TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 744 | | 10 1/744 |
21 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 779 | | 10 1/779 |
22 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 880 | | 10 1/880 |
23 | 4401104049 Coder THCS | ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 887 | | 10 1/887 |
24 | 4401104061 Coder THPT | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1366 | | 10 1/1366 |
25 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1644 | | 10 1/1644 |
26 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1997 | | 10 1/1997 |
27 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2021 | | 10 1/2021 |
28 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2034 | | 10 2/2034 |
29 | 4401104011 Coder Tiểu Học | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2156 | | 10 1/2156 |
30 | 4401104053 Coder Lớp Lá | HOÀNG TRỌNG BẢO ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2189 | | 10 2/2189 |
31 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2333 | | 10 1/2333 |
32 | 4401104005 Coder Lớp Lá | LIÊU TRẦN TRUNG DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2334 | 10 1/2334 | |
33 | 4401104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2774 | | 10 2/2774 |
34 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3021 | | 10 2/3021 |
35 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4032 | | 10 3/4032 |
36 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4134 | | 10 3/4134 |
37 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 3571 | | 7.5 2/3571 |
38 | 4401104070 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 5835 | 2.5 3/3657 | 5 1/2178 |
39 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1366 | 5 1/1366 | |
40 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2027 | | 5 1/2027 |
41 | 4401104065 Coder Tiểu Học | VƯƠNG KIM CHÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 13181 | | 5 10/13181 |
42 | 4401104068 Coder Tiểu Học | HÀ MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 2099 | 2.5 1/2099 | 0 3/-- |
43 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 3325 | | 2.5 2/3325 |
44 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 2/-- |