Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | trinhltn Coder Tiểu Học | Lê Thị Ngọc Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3347 | 10 1/1366 | 10 1/1981 |
2 | 4301104118 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯỚC NHÃ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3969 | 10 1/1604 | 10 1/2365 |
3 | 4301104146 Coder THCS | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4032 | 10 1/2598 | 10 1/1434 |
4 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4661 | 10 1/1957 | 10 1/2704 |
5 | 4301104162 Coder Lớp Lá | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5243 | 10 1/2401 | 10 1/2842 |
6 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5294 | 10 1/2999 | 10 1/2295 |
7 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5568 | 10 1/2769 | 10 1/2799 |
8 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5817 | 10 3/3110 | 10 2/2707 |
9 | tantai Coder THCS | Nguyễn Tấn tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6742 | 10 2/4305 | 10 1/2437 |
10 | hmcuong Coder Tiểu Học | Hà Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6821 | 10 2/4293 | 10 1/2528 |
11 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7312 | 10 3/5566 | 10 1/1746 |
12 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7438 | 10 2/4350 | 10 1/3088 |
13 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7502 | 10 2/4335 | 10 1/3167 |
14 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7522 | 10 2/4371 | 10 1/3151 |
15 | 4301104069 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8647 | 10 3/5561 | 10 2/3086 |
16 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8890 | 10 1/3226 | 10 4/5664 |
17 | trith Coder Đại Học | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11369 | 10 7/9861 | 10 1/1508 |
18 | 4301104135 Coder Lớp Lá | HOÀNG GIA PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 7832 | 8 2/4278 | 10 2/3554 |
19 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 8030 | 10 5/6052 | 4 1/1978 |
20 | 4301104170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 4187 | 2 1/1043 | 10 1/3144 |
21 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2314 | | 10 1/2314 |
22 | 4301104021 Coder Lớp Lá | VÕ CÔNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2690 | 10 1/2690 | |
23 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2895 | 0 1/-- | 10 1/2895 |
24 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2965 | | 10 1/2965 |
25 | 4301104206 Coder THCS | HUỲNH TRẤN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3025 | | 10 1/3025 |
26 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3037 | | 10 1/3037 |
27 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3212 | 0 1/-- | 10 1/3212 |
28 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3281 | 10 1/3281 | |
29 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5205 | 8 2/2843 | 2 1/2362 |
30 | 4301104198 Coder Tiểu Học | LÊ MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6641 | | 10 4/6641 |
31 | 4301104018 Coder Lớp Lá | TRẦN TẤN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8098 | | 10 5/8098 |
32 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4285 | 6 2/4285 | |
33 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6638 | 6 4/6638 | |
34 | hanhntm27 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6740 | 6 4/6740 | |
35 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11390 | 6 8/11390 | |
36 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 1827 | | 4 1/1827 |
37 | minhnhn Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoàng Nhật Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 2939 | 2 1/2939 | |
38 | 4301104134 Coder Trung Cấp | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | hainx Coder THCS | Ngô Xuân Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 4201104223 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
42 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | nganntt Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |