Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:02:22 24/10/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:02:22 24/10/2018
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:02:22 24/10/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14401104193
Coder Cao Đẳng
DƯƠNG TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35636710
1/1609
5
1/1961
10
1/1086
10
1/1711
24401104196
Coder Tiểu Học
NGUYỄN XUÂN TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35653610
1/1602
5
2/2903
10
1/344
10
1/1687
34401104086
Coder Trung Cấp
PHAN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35837210
1/2207
5
1/1778
10
2/2040
10
1/2347
44401104200
Coder THPT
BÙI CHÍ TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35841110
1/2141
5
1/1915
10
1/727
10
2/3628
54401104155
Coder THCS
TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35935110
1/1679
5
1/2227
10
3/3564
10
1/1881
64401104189
Coder THCS
BÙI VĂN TAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35996910
1/2478
5
2/3216
10
2/2048
10
1/2227
74401104197
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351010110
4/5814
5
1/1930
10
1/601
10
1/1756
84401104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351021410
1/2561
5
3/4803
10
1/223
10
1/2627
94401104176
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỊNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351126710
1/2853
5
1/2357
10
1/1568
10
2/4489
104401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351140710
1/3287
5
2/3489
10
1/1279
10
1/3352
114201104092
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351165910
2/3360
5
3/5816
10
1/595
10
1/1888
124301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351301510
1/1706
5
3/5871
10
2/1853
10
2/3585
134401104182
Coder THCS
TRẦN HẢI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351315410
1/3192
5
1/3279
10
2/3307
10
1/3376
144401104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       351367210
2/3911
5
3/4786
10
2/2329
10
1/2646
154401104183
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC SINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351396310
1/2146
5
4/6538
10
3/3518
10
1/1761
164401104150
Coder Lớp Lá
TRẦN HỮU NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351565610
1/3360
5
1/2850
10
4/5917
10
1/3529
174401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351678010
4/6617
5
1/3583
10
3/4031
10
1/2549
184201104137
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351850910
1/2783
5
6/8623
10
3/4929
10
1/2174
194401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       352469610
4/5868
5
9/12862
10
3/3569
10
1/2397
204401104149
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THIỆN NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352928710
1/2547
5
7/10236
10
10/14093
10
1/2411
214401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.51391110
1/2970
5
3/5170
7.5
2/2693
10
1/3078
224401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30698910
1/1913
0
1/--
10
2/2738
10
1/2338
234401104160
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       30928110
1/2054
5
1/2249
5
2/2571
10
1/2407
244401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301173010
1/1744
10
5/8035
10
1/1951
254401104168
Coder Lớp Lá
VÕ THANH PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301271510
2/3079
10
5/7623
10
1/2013
264401104161
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THÁI NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301379210
1/2688
10
4/5173
10
4/5931
274401104177
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.5916010
1/3589
0
1/--
7.5
2/2162
10
1/3409
284401104165
Coder THCS
TRẦN GIA PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.52062010
7/10142
0
1/--
7.5
6/7762
10
1/2716
294401104191
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25934710
1/3112
5
1/2896
0
3/--
10
1/3339
304401104192
Coder Lớp Lá
TRẦN LÊ MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       251158410
1/3083
5
2/3839
10
2/4662
314401104166
Coder Lớp Lá
TRẦN CẨM PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.5801310
1/2997
5
1/2498
7.5
2/2518
324401104178
Coder Tiểu Học
VŨ MINH QUANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       20242910
1/1797
10
1/632
334401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20448210
1/3215
10
1/1267
344401104184
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20772010
3/5546
0
7/--
10
1/2174
354401104194
Coder Lớp Lá
CÁP HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.563807.5
3/3715
10
1/2665
364401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       15131615
2/4597
10
6/8564
374401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.574045
1/3237
7.5
3/4167
384401104153
Coder Lớp Lá
MAI ĐỨC NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10446510
2/4465
394401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5102307.5
7/10230
404401104195
Coder Tiểu Học
BÙI HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       544385
2/4438
414401104163
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.541752.5
2/4175
424401104151
Coder Lớp Mầm
PHAN NGỌC NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--