Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 6367 | 10 1/1609 | 5 1/1961 | 10 1/1086 | 10 1/1711 |
2 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 6536 | 10 1/1602 | 5 2/2903 | 10 1/344 | 10 1/1687 |
3 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 8372 | 10 1/2207 | 5 1/1778 | 10 2/2040 | 10 1/2347 |
4 | 4401104200 Coder THPT | BÙI CHÍ TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 8411 | 10 1/2141 | 5 1/1915 | 10 1/727 | 10 2/3628 |
5 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 9351 | 10 1/1679 | 5 1/2227 | 10 3/3564 | 10 1/1881 |
6 | 4401104189 Coder THCS | BÙI VĂN TAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 9969 | 10 1/2478 | 5 2/3216 | 10 2/2048 | 10 1/2227 |
7 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 10101 | 10 4/5814 | 5 1/1930 | 10 1/601 | 10 1/1756 |
8 | 4401104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 10214 | 10 1/2561 | 5 3/4803 | 10 1/223 | 10 1/2627 |
9 | 4401104176 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỊNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 11267 | 10 1/2853 | 5 1/2357 | 10 1/1568 | 10 2/4489 |
10 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 11407 | 10 1/3287 | 5 2/3489 | 10 1/1279 | 10 1/3352 |
11 | 4201104092 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 11659 | 10 2/3360 | 5 3/5816 | 10 1/595 | 10 1/1888 |
12 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 13015 | 10 1/1706 | 5 3/5871 | 10 2/1853 | 10 2/3585 |
13 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 13154 | 10 1/3192 | 5 1/3279 | 10 2/3307 | 10 1/3376 |
14 | 4401104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 13672 | 10 2/3911 | 5 3/4786 | 10 2/2329 | 10 1/2646 |
15 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 13963 | 10 1/2146 | 5 4/6538 | 10 3/3518 | 10 1/1761 |
16 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 15656 | 10 1/3360 | 5 1/2850 | 10 4/5917 | 10 1/3529 |
17 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 16780 | 10 4/6617 | 5 1/3583 | 10 3/4031 | 10 1/2549 |
18 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 18509 | 10 1/2783 | 5 6/8623 | 10 3/4929 | 10 1/2174 |
19 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 24696 | 10 4/5868 | 5 9/12862 | 10 3/3569 | 10 1/2397 |
20 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 29287 | 10 1/2547 | 5 7/10236 | 10 10/14093 | 10 1/2411 |
21 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.5 | 13911 | 10 1/2970 | 5 3/5170 | 7.5 2/2693 | 10 1/3078 |
22 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6989 | 10 1/1913 | 0 1/-- | 10 2/2738 | 10 1/2338 |
23 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9281 | 10 1/2054 | 5 1/2249 | 5 2/2571 | 10 1/2407 |
24 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11730 | 10 1/1744 | | 10 5/8035 | 10 1/1951 |
25 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12715 | 10 2/3079 | | 10 5/7623 | 10 1/2013 |
26 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13792 | 10 1/2688 | | 10 4/5173 | 10 4/5931 |
27 | 4401104177 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 9160 | 10 1/3589 | 0 1/-- | 7.5 2/2162 | 10 1/3409 |
28 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 20620 | 10 7/10142 | 0 1/-- | 7.5 6/7762 | 10 1/2716 |
29 | 4401104191 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 9347 | 10 1/3112 | 5 1/2896 | 0 3/-- | 10 1/3339 |
30 | 4401104192 Coder Lớp Lá | TRẦN LÊ MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 11584 | 10 1/3083 | 5 2/3839 | | 10 2/4662 |
31 | 4401104166 Coder Lớp Lá | TRẦN CẨM PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 8013 | 10 1/2997 | 5 1/2498 | 7.5 2/2518 | |
32 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2429 | 10 1/1797 | | 10 1/632 | |
33 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4482 | 10 1/3215 | | 10 1/1267 | |
34 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7720 | 10 3/5546 | | 0 7/-- | 10 1/2174 |
35 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 6380 | | | 7.5 3/3715 | 10 1/2665 |
36 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 13161 | | 5 2/4597 | 10 6/8564 | |
37 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 7404 | | 5 1/3237 | 7.5 3/4167 | |
38 | 4401104153 Coder Lớp Lá | MAI ĐỨC NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4465 | | | 10 2/4465 | |
39 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 10230 | | | 7.5 7/10230 | |
40 | 4401104195 Coder Tiểu Học | BÙI HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4438 | | 5 2/4438 | | |
41 | 4401104163 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 4175 | | | 2.5 2/4175 | |
42 | 4401104151 Coder Lớp Mầm | PHAN NGỌC NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 6/-- | |