Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 40 | 4061 | 10 1/1213 | 10 1/415 | 10 1/758 | 10 1/1675 |
2 | lethanhtua... Coder Tiểu Học | Lê Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5734 | 10 1/1558 | 10 1/2378 | 10 1/1094 | 10 1/704 |
3 | thienma125... Coder Trung Cấp | Phạm Ngọc Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12548 | 10 1/1266 | 10 1/3952 | 10 1/1523 | 10 1/5807 |
4 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18299 | 10 1/4787 | 10 2/5866 | 10 2/2154 | 10 1/5492 |
5 | whyyoudeat... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quang Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3792 | 10 1/2317 | | 10 1/1181 | 10 1/294 |
6 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5475 | 10 1/2398 | | 10 2/2625 | 10 1/452 |
7 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5939 | 10 1/755 | 10 1/4313 | 10 1/871 | |
8 | phucdh Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6436 | 10 1/1010 | | 10 1/2536 | 10 1/2890 |
9 | haitt Coder Tiểu Học | Trần Thiên Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7775 | 10 1/1529 | | 10 2/3639 | 10 1/2607 |
10 | khoatpm Coder Lớp Chồi | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8229 | 10 2/4274 | 0 1/-- | 10 2/2480 | 10 1/1475 |
11 | phucvnh Coder THCS | Vũ Ngọc Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8673 | 10 1/1223 | | 10 2/4027 | 10 1/3423 |
12 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10147 | 10 1/1611 | 10 1/3087 | 10 2/5449 | |
13 | ducnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10350 | 10 1/1933 | | 10 2/8098 | 10 1/319 |
14 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10947 | 10 1/908 | 10 2/6479 | 10 2/3560 | |
15 | thucpd Coder Lớp Lá | Phạm Đình Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12126 | 10 1/1471 | | 10 2/4610 | 10 2/6045 |
16 | thunna Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13108 | 10 2/7297 | 0 1/-- | 10 1/2618 | 10 1/3193 |
17 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13778 | 10 1/4088 | | 10 1/4552 | 10 1/5138 |
18 | trungt Coder Lớp Lá | Trần Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14306 | 10 1/2982 | | 10 2/7675 | 10 1/3649 |
19 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17381 | 10 1/5734 | | 10 2/7365 | 10 1/4282 |
20 | minhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 15085 | 10 1/7128 | | 7.5 1/5796 | 10 1/2161 |
21 | truongns Coder THCS | Nguyễn Sỹ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3188 | 10 1/955 | | | 10 1/2233 |
22 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5365 | 10 1/2501 | | 10 1/2864 | |
23 | quynhlien1... Coder Lớp Mầm | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5935 | | | 10 2/4671 | 10 1/1264 |
24 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8737 | | | 10 2/5351 | 10 1/3386 |
25 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10735 | | 10 2/7186 | 10 1/3549 | |
26 | ngocnth Coder THCS | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11579 | 10 1/4616 | | | 10 1/6963 |
27 | huyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11588 | 10 2/5770 | | | 10 1/5818 |
28 | HuynhThiAn... Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ánh Nguyệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12378 | 10 2/4468 | | | 10 2/7910 |
29 | duthaiphi Coder Lớp Mầm | Du Thái Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12849 | | | 10 1/6712 | 10 1/6137 |
30 | MinhNhat Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13779 | 10 2/6810 | | | 10 1/6969 |
31 | HCMUP1 Coder Tiểu Học | Đinh Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 11079 | | 8 1/6664 | | 10 2/4415 |
32 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 6064 | 10 1/1393 | | 7.5 1/4671 | |
33 | superman00... Coder Lớp Mầm | Vòng Bá Siêu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 4821 | 10 1/1624 | 6 1/3197 | | |
34 | vannpt2311... Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Thiên Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 11359 | 6.67 1/7177 | | 5 1/4182 | |
35 | sonnn Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhật Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 554 | | | | 10 1/554 |
36 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 733 | | | 0 1/-- | 10 1/733 |
37 | DangVanCon... Coder Lớp Lá | Đặng Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1106 | | | | 10 1/1106 |
38 | nganbtk260... Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2119 | 10 1/2119 | | | 0 1/-- |
39 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3351 | | | | 10 2/3351 |
40 | dungntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3635 | | | | 10 1/3635 |
41 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4612 | | | | 10 2/4612 |
42 | nghiant Coder Tiểu Học | Nguyễn Trung Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5320 | | 10 2/5320 | | |
43 | GauTruc Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thảo Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5581 | 10 1/5581 | | | |
44 | tht2016 Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5631 | 10 1/5631 | | | |
45 | sangntp Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Phước Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5929 | | | | 10 1/5929 |
46 | thangpd Coder Lớp Mầm | Phan Đăng Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6085 | 10 1/6085 | | | |
47 | trungkien Coder Lớp Mầm | Bui Trung Kien Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6122 | | | | 10 1/6122 |
48 | thjkjnoidi Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6480 | | | | 10 1/6480 |
49 | nguyenthuy... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6605 | | | 10 2/6605 | |
50 | trinhltn Coder Tiểu Học | Lê Thị Ngọc Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6850 | 10 1/6850 | | | |
51 | dungnt2123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6948 | 10 2/6948 | | | |
52 | trungpp Coder Lớp Lá | Phan Phước Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7002 | | | | 10 1/7002 |
53 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 1340 | | | | 1.67 1/1340 |
54 | K37.104.12... Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
55 | Tulnm Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mỹ Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
56 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
57 | tienvtc Coder Lớp Chồi | VÕ thị châu tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
58 | Duyenntm Coder Lớp Mầm | NguyenThiMyDuyen Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
59 | linhhn Coder Lớp Lá | Huỳnh Nhật Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
60 | 41.01.104.... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
61 | DoThiHongH... Coder Lớp Mầm | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
62 | dattv Coder Lớp Mầm | Trần Văn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
63 | thaolt Coder Lớp Mầm | Lê hoằng Tháo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
64 | danhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
65 | tuan Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngoc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
66 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
67 | truongtnt Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn thọ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
68 | thuTHAO Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 0 1/-- |
69 | lannh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Lân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
70 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
71 | itC23BuiDo... Coder THCS | Bùi Đông Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
72 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
73 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
74 | tuanlt Coder Lớp Chồi | Lê Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
75 | maihuynhan... Coder Lớp Lá | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
76 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
77 | CkHuynh Coder Lớp Lá | Huỳnh Bảo Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
78 | dunglm1005... Coder Lớp Lá | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
79 | lactta Coder Tiểu Học | Trương Thị An Lạc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
80 | ThongTran Coder Lớp Lá | Trần Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
81 | 41.01.104.... Coder Lớp Mầm | Hồ Hoàng Tấn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
82 | chintt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thanh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
83 | antdh Coder Tiểu Học | Trần Đặng Hồng Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
84 | thuannh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
85 | NhatHue Coder Lớp Mầm | Châu Nhật Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- | |
86 | Tuyenttk Coder Tiểu Học | Trịnh Thị Kim Tuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
87 | thanhhb Coder Lớp Lá | Hoàng Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
88 | 41.01.103.... Coder Lớp Chồi | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
89 | nghiant749... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trung Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
90 | Testtest12... Coder THCS | Test Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
91 | qwe Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
92 | duysp2297@... Coder Lớp Lá | Lê Đình Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |