Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1186 | 10 1/222 | 10 1/443 | 10 1/521 |
2 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1224 | 10 1/270 | 10 1/417 | 10 1/537 |
3 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1248 | 10 1/344 | 10 1/408 | 10 1/496 |
4 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1671 | 10 1/322 | 10 1/622 | 10 1/727 |
5 | 4401104144 Coder THPT | TRƯƠNG VĂN NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1951 | 10 1/388 | 10 1/750 | 10 1/813 |
6 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2028 | 10 1/751 | 10 1/574 | 10 1/703 |
7 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2150 | 10 1/314 | 10 1/821 | 10 1/1015 |
8 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2382 | 10 1/258 | 10 1/1010 | 10 1/1114 |
9 | 4401104123 Coder Tiểu Học | TRẦN ĐÌNH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2502 | 10 1/432 | 10 1/981 | 10 1/1089 |
10 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2917 | 10 1/329 | 10 2/1850 | 10 1/738 |
11 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3163 | 10 1/553 | 10 1/1772 | 10 1/838 |
12 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3863 | 10 1/1336 | 10 1/1206 | 10 1/1321 |
13 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4134 | 10 1/306 | 10 3/3063 | 10 1/765 |
14 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4414 | 10 1/220 | 10 3/3256 | 10 1/938 |
15 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4435 | 10 1/1255 | 10 2/2888 | 10 1/292 |
16 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4615 | 10 1/1957 | 10 1/1156 | 10 1/1502 |
17 | 4401104088 Coder Lớp Lá | NGÔ VI HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4639 | 10 1/1676 | 10 1/1929 | 10 1/1034 |
18 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5149 | 10 2/1879 | 10 1/1526 | 10 1/1744 |
19 | 4401104124 Coder THPT | LÝ NHẬT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5223 | 10 1/1175 | 10 1/1056 | 10 3/2992 |
20 | 4401104128 Coder Tiểu Học | LÊ PHI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6114 | 10 1/2221 | 10 1/1729 | 10 1/2164 |
21 | 4401104130 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6145 | 10 2/1806 | 10 2/2093 | 10 2/2246 |
22 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7134 | 10 3/4092 | 10 1/1904 | 10 1/1138 |
23 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8221 | 10 2/2613 | 10 1/1343 | 10 3/4265 |
24 | 4401104141 Coder Cao Đẳng | LÊ NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9114 | 10 1/554 | 10 5/7118 | 10 1/1442 |
25 | 4401104091 Coder THCS | CHU AN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9436 | 10 4/4777 | 10 1/2279 | 10 1/2380 |
26 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9447 | 10 4/4982 | 10 2/2866 | 10 1/1599 |
27 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14442 | 10 1/2232 | 10 9/11934 | 10 1/276 |
28 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 5826 | 10 1/1840 | 7.5 1/2352 | 10 1/1634 |
29 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 6099 | 10 1/2202 | 5 1/1832 | 10 1/2065 |
30 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 9066 | 10 1/853 | 2.5 5/7187 | 10 1/1026 |
31 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8685 | | 10 2/2689 | 10 4/5996 |
32 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 9041 | 0 1/-- | 7.5 7/8064 | 10 1/977 |
33 | 4401104143 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 981 | 0 1/-- | | 10 1/981 |
34 | 4201104165 Coder Lớp Mầm | QUÁCH PHÁT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |