Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6914 | 10 1/2485 | 10 2/3003 | 10 1/1426 |
2 | sytruong Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 32456 | 2 2/6076 | 10 1/172 | 10 19/26208 |
3 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1735 | | 10 1/211 | 10 1/1524 |
4 | 4101103088 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐỨC ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2327 | | 10 1/28 | 10 1/2299 |
5 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2403 | | 10 1/203 | 10 1/2200 |
6 | nhudlm Coder Lớp Lá | Đoàn Lê Minh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2404 | | 10 1/167 | 10 1/2237 |
7 | thulta Coder Tiểu Học | Lê Thị Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2576 | | 10 1/284 | 10 1/2292 |
8 | 40103081 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Thương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3508 | | 10 1/1059 | 10 1/2449 |
9 | nhiph Coder Lớp Lá | PHAN HỒNG NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3694 | | 10 1/414 | 10 1/3280 |
10 | MaiLT Coder Tiểu Học | Lê Thị Trúc Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3949 | | 10 1/1960 | 10 1/1989 |
11 | 40103089 Coder Lớp Chồi | Trương Bảo Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4143 | | 10 1/1026 | 10 1/3117 |
12 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4185 | 0 1/-- | 10 1/289 | 10 1/3896 |
13 | 4101103076 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4263 | | 10 1/2126 | 10 1/2137 |
14 | duocnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Được Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4342 | 0 5/-- | 10 1/204 | 10 1/4138 |
15 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4451 | | 10 1/239 | 10 1/4212 |
16 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4483 | | 10 1/2225 | 10 1/2258 |
17 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4608 | 0 3/-- | 10 1/746 | 10 1/3862 |
18 | 4101103026 Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Huỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4672 | | 10 2/2526 | 10 1/2146 |
19 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4681 | | 10 1/237 | 10 2/4444 |
20 | ngocnth Coder THCS | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4968 | | 10 1/465 | 10 1/4503 |
21 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5116 | | 10 1/284 | 10 1/4832 |
22 | 41.01.103.... Coder Lớp Lá | Phạm Hữu Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5272 | | 10 1/205 | 10 2/5067 |
23 | 4101103030 Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5430 | | 10 1/13 | 10 3/5417 |
24 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5844 | | 10 1/787 | 10 1/5057 |
25 | 4101103033 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5903 | | 10 3/3581 | 10 1/2322 |
26 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5999 | | 10 1/860 | 10 1/5139 |
27 | nganntk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Khánh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6073 | | 10 1/916 | 10 2/5157 |
28 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6097 | | 10 1/1361 | 10 1/4736 |
29 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6223 | | 10 2/2195 | 10 1/4028 |
30 | 4101103080 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7150 | | 10 1/2454 | 10 3/4696 |
31 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7206 | | 10 2/1415 | 10 2/5791 |
32 | 4201103066 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ NGỌC QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7312 | | 10 2/4285 | 10 1/3027 |
33 | nguyenquoc... Coder Lớp Lá | Nguyen Quôc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8576 | 0 1/-- | 10 2/1852 | 10 3/6724 |
34 | Trinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Phương Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8604 | 0 1/-- | 10 2/1341 | 10 3/7263 |
35 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8734 | | 10 1/310 | 10 4/8424 |
36 | duyhv Coder Tiểu Học | Hán Văn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 3111 | | 10 1/231 | 4 1/2880 |
37 | haitt Coder Tiểu Học | Trần Thiên Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 9929 | | 10 1/4950 | 4 1/4979 |
38 | 4101103002 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 12176 | | 10 1/262 | 4 7/11914 |
39 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 16873 | | 10 11/14544 | 4 2/2329 |
40 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 8129 | | 10 1/880 | 2 3/7249 |
41 | 4101103011 Coder Lớp Chồi | Lê Thành Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 12567 | 2 7/12304 | 10 1/263 | |
42 | 4101103010 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phan Diệp Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 294 | | 10 1/294 | |
43 | Anhmh Coder Tiểu Học | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 344 | | 10 1/344 | |
44 | 4101103009 Coder Lớp Mầm | Phan Thành Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 611 | | 10 1/611 | |
45 | 410103021 Coder Lớp Mầm | Vũ Thị Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2196 | | 10 2/2196 | |
46 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2618 | | | 10 1/2618 |
47 | 4201103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH MẪN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2776 | 0 1/-- | | 10 1/2776 |
48 | huyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2778 | | 10 2/2778 | |
49 | 4101103021 Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10156 | | | 10 7/10156 |
50 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |