Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 7429 | 2 2/1687 | 2 2/2507 | 0 1/-- | 3 1/3235 |
2 | 4301104057 Coder Lớp Lá | VŨ VIỆT HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 12094 | 2 1/1483 | 2 1/4023 | | 3 2/6588 |
3 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 14502 | 2 2/2611 | 2 2/6177 | | 3 2/5714 |
4 | 4101104071 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15072 | 2 2/4706 | 2 1/3988 | 0 1/-- | 3 2/6378 |
5 | minhnhn Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoàng Nhật Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 16894 | 2 1/852 | 2 1/2013 | | 2.4 9/14029 |
6 | 4301104069 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 11774 | 2 1/2124 | 1.2 2/4811 | 0 2/-- | 3 1/4839 |
7 | 4301104021 Coder Lớp Lá | VÕ CÔNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.8 | 9510 | 2 1/662 | 2 1/1096 | | 1.8 3/7752 |
8 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 19252 | 2 5/8186 | 2 2/4629 | 0 1/-- | 1.8 4/6437 |
9 | 4301104118 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯỚC NHÃ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.2 | 11736 | 2 2/2464 | 2 1/3905 | | 1.2 1/5367 |
10 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 13300 | 2 1/3599 | 2 1/3380 | | 1.2 2/6321 |
11 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.4 | 11150 | 2 1/4807 | | | 2.4 2/6343 |
12 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 2873 | 2 1/1335 | 2 1/1538 | | |
13 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4183 | 2 1/1353 | 2 1/2830 | | |
14 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5031 | 2 1/1937 | 2 1/3094 | | |
15 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 14414 | 2 6/11217 | 2 1/3197 | | 0 1/-- |
16 | 4301104018 Coder Lớp Lá | TRẦN TẤN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.2 | 8462 | 2 1/1745 | 1.2 3/6717 | 0 5/-- | 0 1/-- |
17 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 9281 | 2 2/4619 | | | 1.2 1/4662 |
18 | 4201104223 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 10610 | 1.2 1/5268 | 1.2 1/5342 | | |
19 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 12824 | 2 2/5490 | 0.4 3/7334 | | 0 2/-- |
20 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 9477 | 0.8 1/3944 | 0.4 2/5533 | | 0 2/-- |
21 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |