Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.4 | 24078 | 2 1/218 | 2 1/489 | 2.4 5/9829 | 3 9/13542 |
2 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.8 | 11130 | 2 1/1102 | 2 1/1471 | 1.8 3/7632 | 3 1/925 |
3 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 24056 | 2 4/6293 | 2 3/5494 | 0.6 5/9674 | 3 1/2595 |
4 | 4301104146 Coder THCS | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 3100 | 2 1/1166 | 2 1/1287 | | 3 1/647 |
5 | 4301104134 Coder Trung Cấp | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5155 | 2 1/306 | 2 1/386 | | 3 2/4463 |
6 | 4301104135 Coder Lớp Lá | HOÀNG GIA PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8833 | 2 1/376 | 2 1/3505 | 0 1/-- | 3 3/4952 |
7 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 8877 | 2 1/1675 | 2 1/3578 | | 3 1/3624 |
8 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10996 | 2 1/1108 | 2 2/2995 | | 3 3/6893 |
9 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 13030 | 2 1/2319 | 2 2/6580 | | 3 1/4131 |
10 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13443 | 2 1/531 | 2 6/9454 | 0 1/-- | 3 2/3458 |
11 | 4101103080 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13736 | 2 2/4498 | 2 1/3343 | | 3 2/5895 |
12 | 4301104152 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 27245 | 2 11/17338 | 2 4/7660 | | 3 1/2247 |
13 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 12279 | 2 1/2069 | 2 1/4889 | | 2.4 1/5321 |
14 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 16556 | 2 1/864 | 2 2/6201 | | 2.4 5/9491 |
15 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 21341 | 2 1/1182 | 2 1/4685 | | 2.4 10/15474 |
16 | 4301104162 Coder Lớp Lá | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 3035 | 2 1/143 | 2 1/410 | 1.8 1/2482 | |
17 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 16690 | 2 1/1420 | 2 1/2739 | | 1.2 7/12531 |
18 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 17088 | 2 1/1225 | 2 1/2130 | | 1.2 8/13733 |
19 | 4301104198 Coder Tiểu Học | LÊ MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6406 | 2 1/2926 | 2 1/3480 | | 0 1/-- |
20 | 4301104206 Coder THCS | HUỲNH TRẤN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7374 | 2 1/1872 | 2 3/5502 | | |
21 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 14191 | 2 6/10203 | 2 1/3988 | | |
22 | 4301104170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 10403 | 2 4/5375 | 1.2 1/5028 | | 0 1/-- |
23 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 11970 | 2 3/5027 | 0.4 3/6943 | 0 3/-- | |
24 | 4301104123 Coder Lớp Lá | HOÀNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 6702 | 2 3/6702 | | | |
25 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |