Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1939 | 10 1/1234 | 10 1/373 | 10 1/332 |
2 | 4101103033 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2639 | 10 1/1135 | 10 1/741 | 10 1/763 |
3 | 4101103028 Coder Lớp Lá | CAO MINH KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2904 | 10 1/1798 | 10 1/484 | 10 1/622 |
4 | 4101103090 Coder Tiểu Học | Đoàn Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2973 | 10 1/1083 | 10 1/949 | 10 1/941 |
5 | 41.01.103.... Coder Lớp Lá | Phạm Hữu Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3022 | 10 1/395 | 10 1/2145 | 10 1/482 |
6 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3111 | 10 1/1748 | 10 1/723 | 10 1/640 |
7 | 4101103076 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3309 | 10 1/1607 | 10 1/838 | 10 1/864 |
8 | 4101103088 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐỨC ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3471 | 10 1/1424 | 10 1/1068 | 10 1/979 |
9 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3604 | 10 2/2529 | 10 1/478 | 10 1/597 |
10 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3616 | 10 1/1583 | 10 1/1118 | 10 1/915 |
11 | 4101103098 Coder Lớp Lá | Trương Hồng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3655 | 10 2/2369 | 10 1/623 | 10 1/663 |
12 | 4101103059 Coder Tiểu Học | Phạm Hải Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3850 | 10 1/1265 | 10 1/1288 | 10 1/1297 |
13 | nguyenthia... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3864 | 10 1/2481 | 10 1/663 | 10 1/720 |
14 | nganntk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Khánh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3914 | 10 1/2189 | 10 1/909 | 10 1/816 |
15 | 4201103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH MẪN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3917 | 10 2/1975 | 10 1/950 | 10 1/992 |
16 | 4201103066 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ NGỌC QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3961 | 10 2/2146 | 10 1/1135 | 10 1/680 |
17 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4025 | 10 1/2399 | 10 1/800 | 10 1/826 |
18 | 4101103021 Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4093 | 10 1/1282 | 10 1/1399 | 10 1/1412 |
19 | MaiLT Coder Tiểu Học | Lê Thị Trúc Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4427 | 10 1/1455 | 10 1/1481 | 10 1/1491 |
20 | duyhv Coder Tiểu Học | Hán Văn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4515 | 10 2/3410 | 10 1/582 | 10 1/523 |
21 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4553 | 10 1/1635 | 10 1/1359 | 10 1/1559 |
22 | nguyenquoc... Coder Lớp Lá | Nguyen Quôc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4656 | 10 1/1366 | 10 1/1405 | 10 1/1885 |
23 | huyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4662 | 10 1/2531 | 10 1/954 | 10 1/1177 |
24 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4777 | 10 2/2706 | 10 1/990 | 10 1/1081 |
25 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4833 | 10 1/1882 | 10 1/1376 | 10 1/1575 |
26 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4917 | 10 2/3143 | 10 1/874 | 10 1/900 |
27 | ngocnth Coder THCS | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5012 | 10 1/3353 | 10 1/924 | 10 1/735 |
28 | 4101103030 Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5019 | 10 1/1776 | 10 1/1787 | 10 1/1456 |
29 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5076 | 10 1/1826 | 10 1/960 | 10 2/2290 |
30 | duocnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Được Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5453 | 10 3/3802 | 10 1/900 | 10 1/751 |
31 | 4101103026 Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Huỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5616 | 10 1/1352 | 10 1/1147 | 10 2/3117 |
32 | sytruong Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5742 | 10 3/4281 | 10 1/688 | 10 1/773 |
33 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5940 | 10 2/2758 | 10 2/2290 | 10 1/892 |
34 | thulta Coder Tiểu Học | Lê Thị Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6337 | 10 1/2033 | 10 1/2120 | 10 1/2184 |
35 | Trinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Phương Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6516 | 10 2/2794 | 10 1/1256 | 10 2/2466 |
36 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6547 | 10 2/3676 | 10 1/1419 | 10 1/1452 |
37 | nhiph Coder Lớp Lá | PHAN HỒNG NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7000 | 10 3/5219 | 10 1/899 | 10 1/882 |
38 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7159 | 10 1/1983 | 10 3/4324 | 10 1/852 |
39 | nhudlm Coder Lớp Lá | Đoàn Lê Minh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8057 | 10 1/2360 | 10 1/2587 | 10 1/3110 |
40 | 4101103080 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8340 | 10 1/2720 | 10 1/2775 | 10 1/2845 |
41 | haitt Coder Tiểu Học | Trần Thiên Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9107 | 10 1/3021 | 10 1/3046 | 10 1/3040 |
42 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9186 | 10 3/4699 | 10 2/3456 | 10 1/1031 |
43 | congnguyen... CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11057 | 10 6/9135 | 10 1/978 | 10 1/944 |
44 | 40103081 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Thương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15046 | 10 8/11240 | 10 1/1829 | 10 1/1977 |
45 | 0938911758 Coder Đại Học | Bươm Bướm Bay Bồng Bềnh Bên Bong Bóng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16909 | 10 12/16170 | 10 1/355 | 10 1/384 |
46 | 4101103010 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phan Diệp Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1463 | | 10 1/709 | 10 1/754 |
47 | Anhmh Coder Tiểu Học | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1760 | | 10 1/889 | 10 1/871 |
48 | 4101103009 Coder Lớp Mầm | Phan Thành Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2311 | | 10 1/1170 | 10 1/1141 |
49 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3420 | | 10 1/1664 | 10 1/1756 |
50 | sasuke789 Coder THCS | TRẦN HOÀI ĐỨC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
51 | thanhhungc... Coder THCS | Trần Thanh Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |