Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104200 Coder THPT | BÙI CHÍ TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3013 | 10 1/524 | 10 1/1328 | 10 1/1161 |
2 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3853 | 10 1/1656 | 10 1/1312 | 10 1/885 |
3 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5893 | 10 1/687 | 10 1/2357 | 10 1/2849 |
4 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6828 | 10 2/2435 | 10 2/2925 | 10 1/1468 |
5 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6835 | 10 1/632 | 10 1/2049 | 10 3/4154 |
6 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7047 | 10 1/1383 | 10 1/2673 | 10 1/2991 |
7 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7090 | 10 1/996 | 10 1/1754 | 10 3/4340 |
8 | 4401104177 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7718 | 10 1/2431 | 10 1/3383 | 10 1/1904 |
9 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8177 | 10 1/2283 | 10 2/4037 | 10 1/1857 |
10 | 4401104148 Coder THCS | NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9078 | 10 2/4754 | 10 1/2335 | 10 1/1989 |
11 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9412 | 10 2/3609 | 10 1/924 | 10 3/4879 |
12 | 4401104156 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10649 | 10 2/4580 | 10 1/2996 | 10 1/3073 |
13 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11101 | 10 1/1834 | 10 2/3912 | 10 3/5355 |
14 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12193 | 10 1/2692 | 10 2/4391 | 10 4/5110 |
15 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13731 | 10 1/1273 | 10 1/3341 | 10 6/9117 |
16 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 5486 | 10 1/512 | 5 3/3865 | 7.5 1/1109 |
17 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7272 | 10 1/1116 | 5 1/3133 | 5 1/3023 |
18 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7437 | 10 1/1389 | 5 1/3027 | 5 1/3021 |
19 | 4401104189 Coder THCS | BÙI VĂN TAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13581 | 10 1/665 | 5 5/8267 | 5 2/4649 |
20 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16658 | | 10 2/4685 | 10 8/11973 |
21 | 4401104166 Coder Lớp Lá | TRẦN CẨM PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17435 | | 10 1/2098 | 10 12/15337 |
22 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 32291 | 10 7/10131 | 5 4/5932 | 5 12/16228 |
23 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 9489 | 2.5 3/5838 | | 10 2/3651 |
24 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 731 | 10 1/731 | 0 4/-- | |
25 | 4401104181 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH QUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3080 | 10 2/3080 | | |
26 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3335 | 10 1/3335 | | |
27 | 4401104195 Coder Tiểu Học | BÙI HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3397 | 10 2/3397 | | |
28 | 4401104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4049 | 10 2/4049 | | |
29 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3089 | 0 1/-- | 5 1/3089 | 0 1/-- |
30 | doanminhnh... Coder THCS | Đoàn Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 7/-- |