Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:10:31 07/11/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:10:31 07/11/2018
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:10:31 07/11/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14401104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40275210
1/387
10
1/572
10
1/815
10
1/978
24401104132
Coder Trung Cấp
VÕ MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40348610
1/300
10
1/449
10
1/1404
10
1/1333
34401104096
Coder Tiểu Học
HUỲNH QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40360810
1/413
10
1/621
10
1/1210
10
1/1364
44401104085
Coder THPT
CAO ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40453110
1/441
10
1/853
10
1/1540
10
1/1697
54401104127
Coder THPT
ĐẶNG HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40468010
1/337
10
1/561
10
1/2096
10
1/1686
64401104112
Coder Trung Cấp
LÂM HOÀNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40560110
1/404
10
1/715
10
2/2750
10
1/1732
74401104110
Coder THCS
HUỲNH NHẬT KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40673810
1/342
10
1/642
10
2/3584
10
1/2170
84401104143
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẬT NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40677910
1/1000
10
1/1311
10
1/1960
10
1/2508
94401104141
Coder Cao Đẳng
LÊ NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40690210
1/320
10
4/4360
10
1/1046
10
1/1176
104401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40708510
1/494
10
1/1148
10
1/2622
10
1/2821
114401104123
Coder Tiểu Học
TRẦN ĐÌNH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40710410
1/542
10
1/2067
10
1/2591
10
1/1904
124401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40897410
1/496
10
1/2257
10
1/3262
10
1/2959
134401104097
Coder THCS
VÕ TUẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401005710
1/359
10
1/2801
10
2/4336
10
1/2561
144401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401035210
1/457
10
1/971
10
4/6018
10
1/2906
154401104098
Coder THCS
LƯƠNG GIAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401074410
1/522
10
2/4795
10
1/2608
10
1/2819
164401104133
Coder Tiểu Học
VÕ MINH LŨY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401137210
1/422
10
1/536
10
1/1134
10
7/9280
174401104101
Coder Trung Cấp
CAO NGUYỄN LONG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401380110
1/415
10
1/1797
10
2/4586
10
4/7003
184401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401390010
1/741
10
1/2320
10
5/7976
10
1/2863
194401104145
Coder THCS
HOÀNG TRUNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.51369010
1/357
10
1/508
10
3/5680
7.5
4/7145
204401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30612310
1/499
10
2/2119
10
1/3505
214401104128
Coder Tiểu Học
LÊ PHI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30759610
2/2148
10
1/2684
10
1/2764
224401104115
Coder Tiểu Học
CHÂU TẤN KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30966910
1/1656
10
1/2960
10
3/5053
234401104131
Coder THCS
LÊ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301004710
1/1597
10
1/2912
10
3/5538
244401104095
Coder THCS
HOÀNG VĂN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25423910
1/731
10
1/1957
5
1/1551
254401104124
Coder THPT
LÝ NHẬT LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       251525710
5/5562
10
1/1068
0
3/--
5
7/8627
264401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20282310
1/1058
10
1/1765
274401104090
Coder THCS
PHẠM ĐĂNG HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20447910
1/1698
10
1/2781
284401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1071510
1/715
294401104140
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1097010
1/970
304401104088
Coder Lớp Lá
NGÔ VI HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10170910
1/1709
0
1/--