Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2752 | 10 1/387 | 10 1/572 | 10 1/815 | 10 1/978 |
2 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3486 | 10 1/300 | 10 1/449 | 10 1/1404 | 10 1/1333 |
3 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3608 | 10 1/413 | 10 1/621 | 10 1/1210 | 10 1/1364 |
4 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4531 | 10 1/441 | 10 1/853 | 10 1/1540 | 10 1/1697 |
5 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4680 | 10 1/337 | 10 1/561 | 10 1/2096 | 10 1/1686 |
6 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5601 | 10 1/404 | 10 1/715 | 10 2/2750 | 10 1/1732 |
7 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6738 | 10 1/342 | 10 1/642 | 10 2/3584 | 10 1/2170 |
8 | 4401104143 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6779 | 10 1/1000 | 10 1/1311 | 10 1/1960 | 10 1/2508 |
9 | 4401104141 Coder Cao Đẳng | LÊ NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6902 | 10 1/320 | 10 4/4360 | 10 1/1046 | 10 1/1176 |
10 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7085 | 10 1/494 | 10 1/1148 | 10 1/2622 | 10 1/2821 |
11 | 4401104123 Coder Tiểu Học | TRẦN ĐÌNH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7104 | 10 1/542 | 10 1/2067 | 10 1/2591 | 10 1/1904 |
12 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8974 | 10 1/496 | 10 1/2257 | 10 1/3262 | 10 1/2959 |
13 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10057 | 10 1/359 | 10 1/2801 | 10 2/4336 | 10 1/2561 |
14 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10352 | 10 1/457 | 10 1/971 | 10 4/6018 | 10 1/2906 |
15 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10744 | 10 1/522 | 10 2/4795 | 10 1/2608 | 10 1/2819 |
16 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11372 | 10 1/422 | 10 1/536 | 10 1/1134 | 10 7/9280 |
17 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13801 | 10 1/415 | 10 1/1797 | 10 2/4586 | 10 4/7003 |
18 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13900 | 10 1/741 | 10 1/2320 | 10 5/7976 | 10 1/2863 |
19 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 13690 | 10 1/357 | 10 1/508 | 10 3/5680 | 7.5 4/7145 |
20 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6123 | 10 1/499 | 10 2/2119 | | 10 1/3505 |
21 | 4401104128 Coder Tiểu Học | LÊ PHI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7596 | 10 2/2148 | | 10 1/2684 | 10 1/2764 |
22 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9669 | 10 1/1656 | | 10 1/2960 | 10 3/5053 |
23 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10047 | 10 1/1597 | 10 1/2912 | | 10 3/5538 |
24 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 4239 | 10 1/731 | 10 1/1957 | | 5 1/1551 |
25 | 4401104124 Coder THPT | LÝ NHẬT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 15257 | 10 5/5562 | 10 1/1068 | 0 3/-- | 5 7/8627 |
26 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2823 | 10 1/1058 | 10 1/1765 | | |
27 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4479 | 10 1/1698 | 10 1/2781 | | |
28 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 715 | 10 1/715 | | | |
29 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 970 | 10 1/970 | | | |
30 | 4401104088 Coder Lớp Lá | NGÔ VI HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1709 | 10 1/1709 | | | 0 1/-- |