Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8658 | 3 1/739 | 4 2/4131 | 3 1/3788 |
2 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18676 | 3 1/224 | 4 9/13939 | 3 2/4513 |
3 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 13681 | 3 1/551 | 3.33 2/6535 | 2 3/6595 |
4 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.17 | 37010 | 3 9/14532 | 2.67 9/13681 | 1.5 4/8797 |
5 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.83 | 15483 | 3 1/5200 | 2.33 1/4907 | 1.5 1/5376 |
6 | 4201104113 Coder Lớp Lá | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.83 | 18121 | 3 2/2291 | 2.33 6/11251 | 1.5 1/4579 |
7 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.33 | 14515 | 3 5/9417 | 3.33 1/5098 | |
8 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.33 | 18692 | 3 2/4919 | 3.33 8/13773 | |
9 | huyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.33 | 21919 | 3 5/8133 | 3.33 8/13786 | 0 2/-- |
10 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.67 | 16582 | 3 2/5394 | 2.67 6/11188 | |
11 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 18380 | 3 2/4586 | 2.67 8/13794 | |
12 | 4201104285 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 21169 | 3 4/6252 | 2.67 9/14917 | |
13 | 4101103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 7224 | 3 1/2578 | 2 1/4646 | |
14 | 4101103080 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9589 | 3 2/4541 | 2 1/5048 | |
15 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10615 | 3 2/4153 | 2 2/6462 | |
16 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.67 | 12266 | 3 3/7047 | 1.67 1/5219 | |
17 | thieny Coder Tiểu Học | Cao Hoàng Thiên Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 13707 | 2.5 3/7026 | 1 3/6681 | |
18 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 18827 | 2.5 7/12393 | 1 2/6434 | |
19 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 2479 | 3 1/2479 | 0 1/-- | |
20 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2968 | 3 1/2968 | | |
21 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4344 | 3 1/4344 | | |
22 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 4520 | 3 1/4520 | | |
23 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 5013 | 3 1/5013 | | |
24 | 4201104033 Coder Lớp Lá | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5250 | 3 2/5250 | | |
25 | 4301104005 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5301 | 3 2/5301 | 0 1/-- | |
26 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7122 | 3 3/7122 | | |
27 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9944 | 3 5/9944 | | |
28 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 13114 | 3 8/13114 | | |
29 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 13261 | 3 8/13261 | | |
30 | theson Coder Lớp Lá | Lại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 8719 | 2.5 4/8719 | | |
31 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 10957 | 2.5 6/10957 | 0 3/-- | |
32 | tranvanan Coder Tiểu Học | Trần Văn An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 13545 | 2.5 8/13545 | | |
33 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 5680 | 2 3/5680 | | |
34 | 4201104299 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7605 | 2 3/7605 | | |
35 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 8977 | 1.5 4/8977 | | |
36 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | vynoss1069... Coder Lớp Chồi | nguyễn thành vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4101104116 Coder Lớp Mầm | LƯƠNG TRÍ THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4301103006 Coder Lớp Chồi | MAI THỊ XUÂN CHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4301103004 Coder Lớp Mầm | Vũ Thị Bích Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |