Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | thanhhungc... Coder THCS | Trần Thanh Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1991 | 10 1/914 | 10 1/842 | 10 1/235 |
2 | congnguyen... CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2573 | 10 1/476 | 10 1/585 | 10 1/1512 |
3 | pedestrian CODER TIẾN SĨ | LeeZang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4341 | 10 1/1559 | 10 1/1401 | 10 1/1381 |
4 | huyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4568 | 10 1/1402 | 10 1/1522 | 10 1/1644 |
5 | 41.01.103.... Coder Lớp Lá | Phạm Hữu Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5299 | 10 1/1654 | 10 1/2019 | 10 1/1626 |
6 | 4201103066 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ NGỌC QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5512 | 10 1/1232 | 10 1/2011 | 10 1/2269 |
7 | duocnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Được Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5616 | 10 1/1779 | 10 1/1851 | 10 1/1986 |
8 | nguyenquoc... Coder Lớp Lá | Nguyen Quôc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5773 | 10 1/526 | 10 1/2615 | 10 1/2632 |
9 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5796 | 10 1/1926 | 10 1/1897 | 10 1/1973 |
10 | 40103081 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Thương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6110 | 10 1/1528 | 10 1/1859 | 10 1/2723 |
11 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6410 | 10 1/1649 | 10 1/2417 | 10 1/2344 |
12 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6626 | 10 1/2171 | 10 1/2213 | 10 1/2242 |
13 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7030 | 10 1/793 | 10 2/3661 | 10 1/2576 |
14 | nguyenthia... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7139 | 10 1/1385 | 10 2/2701 | 10 1/3053 |
15 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7251 | 10 1/2446 | 10 1/2423 | 10 1/2382 |
16 | haitt Coder Tiểu Học | Trần Thiên Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7257 | 10 1/1713 | 10 1/2784 | 10 1/2760 |
17 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7542 | 10 1/2134 | 10 1/2611 | 10 1/2797 |
18 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7797 | 10 1/2173 | 10 1/2825 | 10 1/2799 |
19 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7911 | 10 1/2611 | 10 1/2637 | 10 1/2663 |
20 | Trinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Phương Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7937 | 10 1/2593 | 10 1/2699 | 10 1/2645 |
21 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8058 | 10 1/1897 | 10 1/2469 | 10 2/3692 |
22 | thulta Coder Tiểu Học | Lê Thị Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8103 | 10 1/2542 | 10 1/2821 | 10 1/2740 |
23 | 4101103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8168 | 10 1/2583 | 10 1/2554 | 10 1/3031 |
24 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8198 | 10 1/2713 | 10 1/2544 | 10 1/2941 |
25 | MaiLT Coder Tiểu Học | Lê Thị Trúc Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8224 | 10 1/2766 | 10 1/2744 | 10 1/2714 |
26 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8238 | 10 1/2221 | 10 1/1853 | 10 2/4164 |
27 | 4101103088 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐỨC ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8306 | 10 1/2637 | 10 1/2697 | 10 1/2972 |
28 | ngocnth Coder THCS | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8374 | 10 1/2633 | 10 1/2801 | 10 1/2940 |
29 | 4101103021 Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8375 | 10 1/2910 | 10 1/2765 | 10 1/2700 |
30 | 4101103011 Coder Lớp Chồi | Lê Thành Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8429 | 10 1/2649 | 10 1/2697 | 10 1/3083 |
31 | 4101103028 Coder Lớp Lá | CAO MINH KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8452 | 10 1/2827 | 10 1/2816 | 10 1/2809 |
32 | 4101103090 Coder Tiểu Học | Đoàn Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8775 | 10 1/2868 | 10 1/2973 | 10 1/2934 |
33 | 4101103010 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phan Diệp Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8990 | 10 1/2978 | 10 1/2998 | 10 1/3014 |
34 | 4101103033 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9017 | 10 1/2973 | 10 1/3001 | 10 1/3043 |
35 | nganntk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Khánh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9172 | 10 1/2084 | 10 1/2204 | 10 3/4884 |
36 | 4101103030 Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9233 | 10 2/3484 | 10 2/3620 | 10 1/2129 |
37 | 4101103026 Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Huỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9380 | 10 2/4088 | 10 1/2811 | 10 1/2481 |
38 | nhudlm Coder Lớp Lá | Đoàn Lê Minh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9529 | 10 1/3173 | 10 1/3202 | 10 1/3154 |
39 | 4101103059 Coder Tiểu Học | Phạm Hải Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9629 | 10 1/3170 | 10 1/3219 | 10 1/3240 |
40 | 4101103080 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9727 | 10 1/3260 | 10 1/3181 | 10 1/3286 |
41 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9848 | 10 1/3227 | 10 1/3281 | 10 1/3340 |
42 | duyhv Coder Tiểu Học | Hán Văn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10025 | 10 2/4165 | 10 1/2917 | 10 1/2943 |
43 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10094 | 10 1/2621 | 10 3/5092 | 10 1/2381 |
44 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10155 | 10 3/4754 | 10 1/2385 | 10 1/3016 |
45 | 4101103098 Coder Lớp Lá | Trương Hồng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10539 | 10 1/1985 | 10 2/3233 | 10 3/5321 |
46 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11414 | 10 1/2392 | 10 1/2475 | 10 4/6547 |
47 | 4201103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH MẪN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12079 | 10 1/965 | 10 7/8900 | 10 1/2214 |
48 | nhiph Coder Lớp Lá | PHAN HỒNG NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12429 | 10 1/2834 | 10 3/5368 | 10 2/4227 |
49 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2633 | 10 1/1213 | 10 1/1420 | |
50 | Anhmh Coder Tiểu Học | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3432 | | | 10 1/3432 |
51 | sytruong Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 3121 | | 8 2/3121 | |